ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
92 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
khử bọt
2.
vội vàng
3.
thảm khốc
4.
hiểm độc
5.
tủ khóa
6.
chủ tàu
7.
lơ đễnh
8.
cưng nựng
9.
giải mã
10.
niêm mạc
11.
định ngữ
12.
Hiệu trưởng
13.
quý tộc
14.
màng nhĩ
15.
đặc vụ
16.
bộ phận
17.
polybrom hóa
18.
lôi cuốn
19.
suối nhỏ
20.
độ lồi
21.
mỏ neo
22.
cơn giận
23.
thính giả
24.
đông khô
25.
tố cáo
26.
giả vờ
27.
tự động
28.
người bôi
29.
vết rạch
30.
soi sáng
31.
tra tấn
32.
nhà thuốc
33.
bản sao
34.
ý kiến
35.
chăm chỉ
36.
do đó
37.
ghi nợ
38.
phòng tắm
39.
điệu nhạc
40.
hình học
41.
thơ tín
42.
lá bắc
43.
bất hạnh
44.
ai đó
45.
trạng từ
46.
bù đắp
47.
uyên bác
48.
hơi xanh
49.
thứ 55
50.
niên đại
51.
nổi lên
52.
lốm đốm
53.
máy đào
54.
chứng từ
55.
biên giới
56.
giải ngân
57.
làm hỏng
58.
buồn nôn
59.
Hán học
60.
cảm quang
61.
xuất ngũ
62.
sự gạt
63.
huyên náo
64.
hệ thống
65.
nhượng bộ
66.
nhân mã
67.
lực kéo
68.
tu viện
69.
chiến binh
70.
hối hả
71.
máy lắc
72.
người nghe
73.
đo màu
74.
tiên phong
75.
cái nạng
76.
nửa ngủ
77.
chống nhăn
78.
đĩa vàng
79.
nảy lên
80.
đèn ngủ
81.
phi số
82.
quét mìn
83.
không chỗ
84.
màu đồng
85.
cơ gấp
86.
ít nhất
87.
vườn ong
88.
y học
89.
trở kháng
90.
lưng dưới
91.
uống cocktail
92.
bán được
93.
thu ngân
94.
có nắp
95.
bữa ăn
96.
tâm chấn
97.
bãi xương
98.
tê cóng
99.
tiểu thuyết
100.
đứng dậy
101.
hiếu động
102.
mặt trận
103.
nhà máy
104.
mù tuyết
105.
sừng rỗng
106.
chưa ăn
107.
chuyển giới
108.
thiên văn
109.
mực in
110.
trắc quang
111.
phá giá
112.
nói ngược
113.
đồi trụy
114.
bệnh xanh
115.
liệt giường
116.
Cờ hiệu
117.
bên vịnh
118.
Bánh đà
119.
rong kinh
120.
viết tiếp
121.
ưa sáng
122.
lưu đồ
123.
kịch liệt
124.
vào lại
125.
thanh răng
126.
lúa miến
127.
ma giang
128.
màu thép
129.
gram dương
130.
ngủ trưa
131.
vô chủ
132.
kỹ nữ
133.
xoàng xĩnh
134.
bài thơ
135.
không già
136.
chữ thường
137.
chát hơn
138.
kho hàng
139.
tiếng Friulano
140.
ghép hình
141.
cửa cống
142.
đa tri
143.
Khà khà
144.
vòng kín
145.
Bếp nấu
146.
trong kênh
147.
bảng phấn
148.
kẹp ngực
149.
của wittman
150.
lợn biển
151.
ngoại quan
152.
cột điện
153.
tôn nghiêm
154.
cũng không
155.
chủ hộ
156.
khay ngoài
157.
không steroid
158.
rách rưới
159.
chết non
160.
đối địch
161.
tro bụi
162.
xuyên xương
163.
mùi hương
164.
mắt đĩa
165.
hàm nhô
166.
dàn ống
167.
kháng phospholipid
168.
xoắn ruột
169.
Pháo hạm
170.
độ nhăn
171.
Chất chống
172.
chưa nhuộm
173.
người klansperson
174.
tinh chất
175.
tự cử
176.
nguyên phôi
177.
đánh rắm
178.
lỗ đạn
179.
hay huýt
180.
nhiều nước
181.
phân độ
182.
ghim theo
183.
sinh ba
184.
xà độc
185.
bàn đít
186.
mỡ bò
187.
biết chắc
188.
tỏ bày
189.
lũ lượt
190.
cách dùng
191.
các extracurricular
192.
sinh sống
193.
chủ tiệm
194.
nín thở
195.
người uighur
196.
ba nha
197.
kiểm dịch
198.
vu vơ
199.
nghe lời
200.
họp lại
201.
sự lau
202.
hình như
203.
của Bettencourt
204.
trượt bên
205.
nướng quá
206.
Hoàng thổ
207.
dạng xốp
208.
mạt bụi
209.
vai chính
210.
Tính Mỹ
211.
phép lạ
212.
nhịn nhục
213.
sunfua hóa
214.
siêu kali
215.
giẻ cùi
216.
bật khóc
217.
kiều mạch
218.
theo kịp
219.
gió đuôi
220.
dị tâm
221.
Người Brunei
222.
Phạn ngữ
223.
lâu mòn
224.
come out
225.
vết sưng
226.
viên nhỏ
227.
giày mềm
228.
gõ nhầm
229.
người nhảy
230.
ngoại quyển
231.
đếm trong
232.
cùi dừa
233.
ngực kép
234.
quần knickerbockers
235.
như sau
236.
khi chạm
237.
khoanh tròn
238.
bộ bài
239.
mẫu cấy
240.
vỏ đậu
241.
phản bọt
242.
rèm cuốn
243.
tây pakistan
244.
bọ lửa
245.
gỗ tròn
246.
diệt amip
247.
người thi
248.
giống thật
249.
ngày mưa
250.
nhịp ngược
251.
chuột cống
252.
chòi canh
253.
tiền enzym
254.
hành khất
255.
nhìn ra
256.
thú hóa
257.
thả rơi
258.
trượt cát
259.
giao nhận
260.
nhạn biển
261.
từ gốc
262.
ass about
263.
lớp chủ
264.
diệt ve
265.
con chó
266.
đơn đầu
267.
lỗ cắm
268.
khít hàm
269.
bánh tartuffery
270.
gỗ chua
271.
buộc tóc
272.
dưới cằm
273.
anti vax
274.
thăn lưng
275.
đĩa của
276.
hình thận
277.
máu sống
278.
chết nhiệt
279.
tiếng ngâm
280.
siêu sâu
281.
đỉnh của
282.
quân luật
283.
phần chết
284.
sẽ đẩy
285.
mũi giày
286.
đánh nhà
287.
tìm vàng
288.
màu dun
289.
xóa đi
290.
sụt rè
291.
để chọn
292.
trường ca
293.
tên quỷ
294.
cái lồng
295.
của nhóm
296.
vô pháp
297.
caddie từ
298.
bờ biển
299.
lành lặn
300.
ăn đêm
301.
tăng đoàn
302.
yak yak
303.
chống muscarinic
304.
tuyết của
305.
cạo sừng
306.
hàng hiệu
307.
chùm ngô
308.
chi viola
309.
làm cùn
310.
tắm xuống
311.
của victoria
312.
bà xã
313.
rút được
314.
bán dây
315.
kịch kabuki
316.
vệt trắng
317.
dòng đầu
318.
jose maria
319.
thuyết hylozoism
320.
cuối đường
321.
hơi cứng
322.
dây bần
323.
ít pin
324.
trang sau
325.
trời mưa
326.
cường giả
327.
bóng hè
328.
tên khác
329.
thổi tắt
330.
lỗi mạng
331.
bậc thềm
332.
rất nặng
333.
của mccullin
334.
của kawasaki
335.
bàn phẳng
336.
kim bửu
337.
tính parabol
338.
lễ trọng
339.
họ corydalidae
340.
chấm nano
341.
chọn phẳng
342.
nước qatar
343.
nhạc chế
344.
chạy tới
345.
ngủ mê
346.
bờm trắng
347.
lễ tang
348.
lớp lõi
349.
quét sàn
350.
bạc đức
351.
của aang
352.
của katra
353.
mắt bánh
354.
người lusitani
355.
xem phần
356.
chơi rap
357.
của fassbinder
358.
của gisela
359.
điểm hiền
360.
tiếp diễn
361.
của scruff
362.
lỗ nhĩ
363.
thân lên
364.
sao kim
365.
hành tím
366.
thuyền sò
367.
năm chục
368.
của markovic
369.
đạp chân
370.
để gieo
371.
lót mềm
372.
cánh đen
373.
nhạc hóa
374.
bánh như
375.
phi voi
376.
tặng tiền
377.
gỡ băng
378.
của sabina
379.
của vukovich
380.
mút đầu
381.
chân nhọn
382.
mua thiếu
383.
của alessio
384.
ách cứng
385.
chúa bông
386.
theo ngày
387.
lên cho
388.
của noelle
389.
mổ sọ
390.
chim chim
391.
tóc thô
392.
tóc trong
393.
tàu chậm
394.
cam đắng
395.
ống xoang
396.
vòi mưa
397.
phật yên
398.
họ violaceae
399.
tăng thở
400.
của sakata
401.
ngọt ngọt
402.
ba vịnh
403.
nửa khung
404.
lưu học
405.
dạng phụ
406.
mang vác
407.
nối vào
408.
mẹ già
409.
so âm
410.
tôi để
411.
tri glycerid
412.
nhóm metylen
413.
đất ướt
414.
góp vốn
415.
đậy nắp
416.
cơ đùi
417.
đặt qua
418.
u vú
419.
ăn ngon
420.
một rab
421.
hạt cathode
422.
tiếp hợp
423.
tầng chính
424.
hổ tasmania
425.
không kẹp
426.
nghĩa hiệp
427.
cộng với
428.
thấp tải
429.
giống nhện
430.
chi Laburnum
431.
trắng kem
432.
phủ đầy
433.
giếng chìm
434.
họng lửa
435.
máy kẹp
436.
thổ địa
437.
lồi lồi
438.
cùng pha
439.
ma san
440.
chất nặng
441.
nơi thở
442.
lành nghề
443.
mặc đẹp
444.
xin like
445.
ván ốp
446.
hình móc
447.
theo nhịp
448.
cặp khác
449.
rất mạnh
450.
san marcos
451.
sẽ chiếu
452.
hồ đơn
453.
kilowatt kế
454.
từ thật
455.
tia uv
456.
béo tròn
457.
đàn duetina
458.
máy học
459.
ảnh mạng
460.
tiếng hồn
461.
chẳng chừng
462.
xảy đến
463.
tức hờn
464.
quang lớn
465.
khay nhựa
466.
cá chọe
467.
từ phía
468.
xanh thanh
469.
sắc chuẩn
470.
thần du
471.
trứng sưng
472.
tuyệt diệu
473.
ở ẩn
474.
lá henna
475.
cầu kiểng
476.
cát vàng
477.
beatbox artist
478.
hoa senna
479.
chiết giáo
480.
cà betel
481.
rồng cổ
482.
cái k
483.
natural estrogen
484.
nicotinic acid
485.
echidna kim
486.
nơi Huddersfield
487.
hình ghép
488.
archaeological find
489.
triple spiral
490.
kali hidroxit
491.
search engine
492.
printer resolution
493.
mythical creatures
494.
semiconductor switch
495.
cloramin T
496.
piperazine tablet
497.
colistin antibiotic
498.
boston district
499.
shipton city
500.
ben roethlisber
501.
Menzies LRP
502.
râu đuôi
503.
cask maker
504.
danh môn
505.
koch wastes
506.
thắt tóc
507.
tước vương
508.
prague city
509.
loạt cây
510.
tiền us
511.
aptamers research
512.
mũ thánh
513.
tên Brâu
514.
Suzuki vehicle
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99