ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
45 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
tiền thân
2.
cắt cổ
3.
túi mũi
4.
ẩn danh
5.
tháo ra
6.
cả năm
7.
bằng nhau
8.
hiến tế
9.
điên rồ
10.
quá trứng
11.
biên đạo
12.
tầm thường
13.
khác loài
14.
ngữ văn
15.
nhìn trộm
16.
du kích
17.
sắt thép
18.
isocyanate-phản ứng
19.
đần độn
20.
ủi đất
21.
sơn mỡ
22.
phát biểu
23.
cây sậy
24.
khuếch tán
25.
chổ trốn
26.
ao ước
27.
tinh vi
28.
ương ngạnh
29.
sàng lọc
30.
bao bóng
31.
máy trộn
32.
châm ngòi
33.
lúa mỳ
34.
lưu lượng
35.
nhiệt thành
36.
máy kéo
37.
đạm bạc
38.
trưng dụng
39.
taxi nhỏ
40.
vặn lại
41.
chán nản
42.
thức dậy
43.
huỳnh quang
44.
cứu rỗi
45.
bồn chồn
46.
vận rủi
47.
dây đơn
48.
không hợp
49.
đường vòng
50.
đẳng giác
51.
bốn năm
52.
sắc lịnh
53.
trò hề
54.
đế quốc
55.
yến mạch
56.
cơ chế
57.
đức ông
58.
bất chánh
59.
công trường
60.
chảy lại
61.
đặt vào
62.
Họ Tipulidae
63.
hợp chất
64.
cô đơn
65.
cô giáo
66.
mữa ra
67.
xoắn lại
68.
hải cảng
69.
kèn trombone
70.
bao tử
71.
hồng ngọc
72.
khoáng hóa
73.
máy đầm
74.
khóa móc
75.
cầy mangut
76.
làm phiền
77.
băng đảng
78.
phản xạ
79.
áo chẽn
80.
truy tặng
81.
ngược dòng
82.
đường tâm
83.
chó săn
84.
hít vào
85.
hắc ín
86.
hời hợt
87.
ống u
88.
ngâm nước
89.
bệnh than
90.
vô căn
91.
bủn xỉn
92.
khe nứt
93.
tháo dỡ
94.
vui nhất
95.
già nua
96.
ít cồn
97.
chư phật
98.
cuối kỳ
99.
Nhàn rỗi
100.
mặt bên
101.
lời chào
102.
được rồi
103.
đòn roi
104.
Làm quăn
105.
bình gas
106.
thừa ngón
107.
ngày thánh
108.
Bàm dâu
109.
xuống dưới
110.
điếu văn
111.
đối đáp
112.
thập phân
113.
loạn địa
114.
cục bộ
115.
chim đất
116.
tối cao
117.
tháo nhanh
118.
túi biển
119.
hình quạt
120.
trả nợ
121.
không ngủ
122.
Miến Điện
123.
phủ rơm
124.
sàn nhà
125.
trở thành
126.
mặc vào
127.
Văn thư
128.
bá tước
129.
băng phiến
130.
chống bom
131.
văn chương
132.
mã màu
133.
hành lá
134.
đậu xanh
135.
thả nổi
136.
cán mỏng
137.
sườn bò
138.
cải ngọt
139.
đầu thịt
140.
siêu đắt
141.
cậu bé
142.
bụng vàng
143.
tảng băng
144.
Hoa gió
145.
biển cả
146.
cánh rộng
147.
không chốt
148.
nội bang
149.
giấy nến
150.
tả tơi
151.
đỉnh băng
152.
ngoài đường
153.
ngoài dòng
154.
bắt cá
155.
chim dầu
156.
người giật
157.
nhà xay
158.
các tông
159.
thấp nhất
160.
nguyên soái
161.
tàu cuốc
162.
đầu in
163.
vinh danh
164.
cung tròn
165.
hoa rum
166.
mãi mãi-
167.
xanh dương
168.
máu bò
169.
xe bồn
170.
hạ bì
171.
chứng tỏ
172.
đường mật
173.
oai nghiêm
174.
lô chai
175.
điểm giao
176.
sự khéo
177.
dọn sạch
178.
mống nhà
179.
đàn ngỗng
180.
mùi hôi
181.
của chúng
182.
đoạn ngắn
183.
số ba
184.
hợp nhau
185.
chưa tiêu
186.
phôi châu
187.
sữa dưỡng
188.
không chắc
189.
xuất hành
190.
cây sào
191.
cục bứu
192.
hôn sự
193.
trầm trầm
194.
nó chán
195.
luận tạng
196.
bắt được
197.
đấm nhau
198.
chuyển thành
199.
tám chấm
200.
gây ngủ
201.
trung tướng
202.
tròn trĩnh
203.
kiểm phiếu
204.
nguyên văn
205.
căn phải
206.
công chúa
207.
trụ mới
208.
xạ hình
209.
món rán
210.
phát cáu
211.
cụm hoa
212.
sprite đỏ
213.
lội nước
214.
chi trước
215.
thở lại
216.
gò đất
217.
rỉ đường
218.
mê mệt
219.
song xứng
220.
tách tai
221.
gỗ nhẹ
222.
Người Perthian
223.
thánh nicholas
224.
Tùng Giang
225.
khả vi
226.
triệt tiêu
227.
nhóm gen
228.
ẩm kế
229.
chân ga
230.
johnny-đến-gần đây
231.
còi thiếc
232.
xe moóc
233.
ngân xuyên
234.
rúc đầu
235.
đẳng nhịp
236.
water based
237.
cây chanh
238.
không nghiện
239.
dư lượng
240.
cây ô-liu
241.
phù mỡ
242.
ưa dầu
243.
nguyên tội
244.
ngủ lại
245.
bán logarit
246.
bãi đáp
247.
tan tành
248.
ngủ lạnh
249.
an lạc
250.
phản bùa
251.
gấu mật
252.
bất vui
253.
kiệt máu
254.
tiền xương
255.
dao giấy
256.
đèn quạt
257.
nghe thấy
258.
từng xu
259.
ôi trời
260.
vỏ mềm
261.
đầy bình
262.
bóng mưa
263.
chấm màu
264.
não sau
265.
ráp lại
266.
quan lâm
267.
họ sẽ
268.
tháng ramadan
269.
song trùng
270.
trống phanh
271.
vồ vập
272.
của magellan
273.
đường cuối
274.
của magal
275.
quyền năng
276.
của ashby
277.
bãi băng
278.
mang mắt
279.
ghim lại
280.
gốc vinyl
281.
hoa tai
282.
tông người
283.
wapsi đã
284.
xuyên đá
285.
các cô
286.
nhân của
287.
đa lao
288.
ngư ông
289.
họ khóa
290.
khoai sọ
291.
người zaire
292.
tựa sau
293.
tốt đấy
294.
khăn da
295.
phôi cầu
296.
miếng tóc
297.
chạy máy
298.
ván lát
299.
của dangberg
300.
nghĩ cho
301.
giấy báo
302.
khu nhà
303.
đếm của
304.
dàn phụ
305.
ván mỏng
306.
vùng xám
307.
nâng rèm
308.
đèn trần
309.
người ostrogoth
310.
đẳng thị
311.
cán kiếm
312.
rất cao
313.
cát mùi
314.
xúc động
315.
của laing
316.
am môn
317.
vi ảnh
318.
sân banh
319.
người nami
320.
của peterkin
321.
đường glucoza
322.
của ahab
323.
mật danh
324.
của harker
325.
thiền qua
326.
tấm trên
327.
của clemson
328.
hướng kép
329.
xe tuk
330.
của coletti
331.
sống trên
332.
bạn nữ
333.
hậu móng
334.
của henrik
335.
nguyên ninh
336.
thích phần
337.
của nirmal
338.
voi chiến
339.
như sàng
340.
chiếc nạng
341.
không nhảy
342.
của brunelleschi
343.
người mecca
344.
tường chắn
345.
lưu tệp
346.
được hấp
347.
phần tỉ
348.
tiếng goren
349.
người yazidi
350.
lau đi
351.
rận lên
352.
hạt vừng
353.
cái dài
354.
đường bên
355.
đá druid
356.
đánh chéo
357.
chống lang
358.
độ thoáng
359.
tự chụp
360.
chân đinh
361.
của ebron
362.
mở được
363.
của mahishmati
364.
của maso
365.
gần chết
366.
bệnh sớm
367.
cực giàu
368.
không gầm
369.
xem trên
370.
của goffart
371.
cây chéo
372.
nội bìu
373.
bò cái
374.
vệ đà
375.
của anscombe
376.
của sperling
377.
toàn tông
378.
gây chiến
379.
của kaval
380.
sốc đen
381.
token hóa
382.
lớp học
383.
của kyung
384.
của babu
385.
chất số
386.
blog của
387.
khoan lửa
388.
lỗ lớn
389.
chịu nắng
390.
khe đá
391.
của jassi
392.
tôi xấu
393.
sừng xanh
394.
ngải đắng
395.
bù xù
396.
bị rụng
397.
bài trừ
398.
chi phối
399.
ôi ôi
400.
hình paraboloid
401.
đế van
402.
cuộn xuống
403.
chảy lỏng
404.
mỏ thìa
405.
tay cộc
406.
lắc lên
407.
sẵn dùng
408.
tây timor
409.
xanh metylen
410.
nhiều chip
411.
khai sinh
412.
nẹp lắp
413.
loại đai
414.
hình kiềng
415.
người nạp
416.
bàn cocktail
417.
bị cạy
418.
khúc sau
419.
duyệt web
420.
mũ derby
421.
trạm radar
422.
sự skulduggery
423.
mồm to
424.
bệnh schultz
425.
nhạc hillbilly
426.
người uigur
427.
sờ vào
428.
được viết
429.
hạn tốt
430.
ra tòa
431.
ngoài trục
432.
đẳng chấn
433.
súng súng
434.
của sulzer
435.
tầng mây
436.
phòng diễn
437.
suất ăn
438.
các game
439.
khen rõ
440.
đàm đạo
441.
khối troy
442.
quả đạn
443.
đồng đề
444.
tóc tươi
445.
kéo lênh
446.
loại cactus
447.
significant other
448.
Muslim garment
449.
double bass
450.
game hay
451.
cửa chính
452.
online comic
453.
ống pvc
454.
mythical horse
455.
Hindu scriptures
456.
hát mạnh
457.
hợp protein
458.
triền núi
459.
nhựa trong
460.
rượu uống
461.
điếu linh
462.
diếp rau
463.
ớt Mexico
464.
acid cyclamic
465.
mỹ lệ
466.
âm trạch
467.
liraglutide diabetes
468.
organotin compound
469.
loại carb
470.
foehn wind
471.
obu bảo
472.
cây Berberis
473.
góc phạt
474.
thỏ đất
475.
dioxit carbon
476.
granular snow
477.
negative theology
478.
smurf mushrooms
479.
potassium sorbat
480.
người kazaksstan
481.
tên Buren
482.
Mario Party
483.
colored pencil
484.
colossal reptile
485.
hang lở
486.
villa có
487.
Bông carbon
488.
sarcomatoid carcinoma
489.
linh hươu
490.
phạt phẩm
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99