ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
61 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
ăn năn
2.
khóa đầu
3.
dịch sai
4.
làm ẩm
5.
gót chân
6.
tiêu hóa
7.
lịch sự
8.
tương đồng
9.
rỉ sét
10.
thể chất
11.
đã đi
12.
thắt cổ
13.
thanh trùng
14.
ngẫu nhiên
15.
nhà sau
16.
dọc theo
17.
nói nhiều
18.
bình tĩnh
19.
tan nát
20.
để ý
21.
vàng nghệ
22.
kinh hải
23.
vòi nước
24.
nắm chặt
25.
không đường
26.
độ rộng
27.
tông đồ
28.
đạo luật
29.
mông trần
30.
cướp bóc
31.
đường bột
32.
hình dung
33.
liên lạc
34.
đá nhám
35.
vũ trang
36.
tâm lý
37.
cạnh tranh
38.
ni viện
39.
mũi to
40.
sấm ngữ
41.
đứng đắn
42.
thợ coiffeuses
43.
mũi nhọn
44.
địa giới
45.
người mướn
46.
xác thực
47.
sứ quán
48.
số học
49.
Cộng sản
50.
đám đông
51.
theo ngành
52.
đẳng tĩnh
53.
ngực thùng
54.
ly tâm
55.
chuồng bò
56.
huyên náo
57.
tường cuối
58.
rau cải
59.
bám lấy
60.
âm tiết
61.
giao phó
62.
bến tàu
63.
toán học
64.
đuổi đi
65.
đèn nền
66.
cho phép
67.
người hề
68.
phá bóng
69.
thần đồng
70.
ký hiệu
71.
cuồng nộ
72.
ôi thiu
73.
so sánh
74.
túi dết
75.
gốc pyrimidine
76.
diển thuyết
77.
liếc mắt
78.
xóa bỏ
79.
luồng gió
80.
đường vào
81.
bột nhào
82.
chiến trường
83.
kiểm toán
84.
thuận lợi
85.
xóa sạch
86.
tổ ong
87.
cốt hóa
88.
người Bangladesh
89.
trung sĩ
90.
phía trên
91.
dạng cánh
92.
có cuống
93.
điều biến
94.
tổng thể
95.
đẳng thời
96.
làm bực
97.
mộng du
98.
giàu coban
99.
người lớn
100.
lạnh hơn
101.
trực khuẩn
102.
rửa trôi
103.
môi giới
104.
ủy ban
105.
thằng ngu
106.
đường ruột
107.
nhõng nhẽo
108.
tâm đồ
109.
bào mòn
110.
trắc địa
111.
gian nan
112.
người Argentina
113.
nhà bọ
114.
chất chelate
115.
làm việc
116.
người Belize
117.
mua sắm
118.
áo vest
119.
thứ 50
120.
bắt bẻ
121.
say xe
122.
có sẵn
123.
tiếng Nhật
124.
chủ xe
125.
thuê tàu
126.
tập quán
127.
khử ion
128.
cá bống
129.
nặng lòng
130.
Giường ẩn
131.
bóng đổ
132.
nghiệt ngã
133.
khoai lang
134.
teo tóp
135.
nhánh con
136.
ngập nước
137.
dây đai
138.
cụt tai
139.
sáng dưới
140.
Tảng đá
141.
hạng tư
142.
thạch học
143.
dễ mặc
144.
xuất trước
145.
gạch bỏ
146.
Ngũ kinh
147.
điều hòa
148.
bất hiếu
149.
tấm cửa
150.
lỗ kim
151.
đã nhập
152.
cha già
153.
cao đẳng
154.
ấn bản
155.
không tặc
156.
thuận theo
157.
vi xốp
158.
nhà họp
159.
tái hợp
160.
môi rộng
161.
chiếu laze
162.
huynh đệ
163.
cáo đất
164.
đồ ăn
165.
chưa đẽo
166.
dầu hỏa
167.
sàn nhảy
168.
vị đắng
169.
văn nhân
170.
không đĩa
171.
trả hết
172.
vi trùng
173.
nhuận tràng
174.
mổ phôi
175.
sắp đặt
176.
úa tàn
177.
lưu vong
178.
phản bạn
179.
hộc tủ
180.
ăng ten
181.
đặt ống
182.
con beo
183.
đặt vé
184.
thi lại
185.
rong rêu
186.
xô ngã
187.
linh lăng
188.
nhà dòng
189.
cừu thiến
190.
thịt ngựa
191.
rạch ra
192.
thắng tay
193.
giáp cơ
194.
đăng ten
195.
nguồn NLTT
196.
dính mắc
197.
phạm lỗi
198.
không chết
199.
trương ra
200.
bồn cầu
201.
của tito
202.
hình môi
203.
thanh nẹp
204.
không dịch
205.
tường dày
206.
hóa da
207.
dính liền
208.
sáng lên
209.
câu lại
210.
tiền triều
211.
Cựu Ước
212.
giống amphetamine
213.
bệnh protein
214.
khử mầm
215.
quỷ vương
216.
bọt nano
217.
was not
218.
đèn chớp
219.
gà gô
220.
thịt đỏ
221.
cỏ xanh
222.
liệt sau
223.
sông ottawa
224.
cọc nhỏ
225.
cỏ ngựa
226.
nhạc tính
227.
đen huyền
228.
nghịch đảo
229.
quỷ ám
230.
hóa mô
231.
tiếng roman
232.
kếch xù
233.
Tiếng Circassian
234.
nhà trắng
235.
bãi quây
236.
Người Ireland
237.
người ngâm
238.
đi tiếp
239.
anarcho-nữ quyền
240.
bốc dỡ
241.
kem que
242.
được mời
243.
Cảng nước
244.
biến điệu
245.
khoang mũi
246.
guitar bass
247.
mã byte
248.
tật xấu
249.
vặn vít
250.
đập nước
251.
mắt cụt
252.
xanh rừng
253.
axit ascorbic
254.
Túi dilly
255.
mặt dốc
256.
so màu
257.
đàn balalaika
258.
boong chính
259.
cận cực
260.
dialkyl hóa
261.
râu trắng
262.
cúc áo
263.
lực nổi
264.
phẫn uất
265.
tính thơm
266.
tiếp tân
267.
lỡ thuyền
268.
sư hổ
269.
vẩy lông
270.
chia ngăn
271.
tiệc buffet
272.
tay sau
273.
gã khốn
274.
hậu chuông
275.
leo vào
276.
Người Aryan
277.
thủy dịch
278.
chơi bowling
279.
người năm
280.
may thay
281.
bó bông
282.
có sụn
283.
boo boo
284.
đoạn riff
285.
bê đê
286.
lớn nhanh
287.
dòng họ
288.
ti thể
289.
đề xướng
290.
ví tiền
291.
ẩn mình
292.
của mateo
293.
tính thêm
294.
chẳng dám
295.
người portola
296.
của gore
297.
hôn nóng
298.
kèn đồng
299.
cây chuông
300.
gói tách
301.
góc quay
302.
của callie
303.
mỗi bạn
304.
khung hầm
305.
chùi sạch
306.
tập cuối
307.
lộ ngực
308.
cây hạt
309.
nó kéo
310.
thiếu xấu
311.
thợ đùa
312.
đứng nhanh
313.
của rawdon
314.
mang bọt
315.
cắn xuống
316.
người tây
317.
khó bán
318.
nòng súng
319.
giấy mới
320.
cấp chính
321.
trong buồng
322.
giải nghĩa
323.
tách từ
324.
xe molotov
325.
cần nhỏ
326.
độ nitrit
327.
noãn hoàng
328.
của bonino
329.
màu lam
330.
trái của
331.
cách tôi
332.
rặng gai
333.
vết chích
334.
lễ phép
335.
của lớp
336.
siêu chất
337.
nhúng kim
338.
dòng kép
339.
chồi trái
340.
của navka
341.
khúc cua
342.
đến đỉnh
343.
cỏ sofa
344.
của orthwein
345.
phòng trọ
346.
của bourdain
347.
trại gỗ
348.
tứ đại
349.
giống nhà
350.
của rigsby
351.
kiềm phụ
352.
người cecilia
353.
siêu xóa
354.
của bernoulli
355.
chống leo
356.
của schumacher
357.
vải char
358.
được dinky
359.
đi nhanh
360.
của mengele
361.
xuồng chiến
362.
các nhóm
363.
của azhar
364.
biển lớn
365.
dtc của
366.
ave maria
367.
chân váy
368.
của melun
369.
chưa gõ
370.
hệ cửa
371.
viêm đầu
372.
ngâm trong
373.
hạng xu
374.
ghép tạng
375.
rât giau
376.
đầu lăn
377.
thừa vốn
378.
của nigga
379.
thảm lông
380.
người eskrimadores
381.
xịt vào
382.
siêu khoáng
383.
thấp và
384.
đa qubit
385.
lăng tẩm
386.
bệ súng
387.
người dresden
388.
của sujith
389.
rắn giun
390.
cây ném
391.
song bản
392.
của savonarola
393.
lưỡng trắc
394.
cờ trận
395.
chất dẫn
396.
đơn diện
397.
văn khắc
398.
trong tang
399.
đá xấu
400.
chứa azadirachtin
401.
óc chó
402.
ước gì
403.
giáo pháp
404.
rửa nó
405.
hoặc tròn
406.
tiếng yiddish
407.
biệt lập
408.
với cái
409.
lưỡi rồng
410.
cảnh đêm
411.
chứa catalase
412.
que xuyên
413.
kẻ thiến
414.
sâu đục
415.
lượn cánh
416.
sọc nhất
417.
đái đêm
418.
ít kim
419.
virut cytomegal
420.
bóng phồng
421.
thuyết traducian
422.
đứa con
423.
giống hơn
424.
trong iaws
425.
cuối dây
426.
xi mạ
427.
phi Mormon
428.
ngựa sào
429.
photphoribosyl transferaza
430.
xóa khô
431.
mũi vào
432.
tời cuốn
433.
khử bazơ
434.
nấm thân
435.
khung viết
436.
của lễ
437.
uốn lưỡi
438.
tính xiên
439.
xếp li
440.
Viên sỏi
441.
người Java
442.
nhà ma
443.
dấu sáng
444.
thư thả
445.
họ phyllidae
446.
xoay kém
447.
caddy trà
448.
xỉn hơn
449.
chất dính
450.
tải khe
451.
rất gầy
452.
mạch cầu
453.
bán nhẫn
454.
tiết diện
455.
bạn đến
456.
của spivakovsky
457.
hạt rắc
458.
lênh lúc
459.
chuột quang
460.
mickey mouse
461.
lời mách
462.
thập ngũ
463.
dốc đá
464.
hi sinh
465.
bé bỏng
466.
hình chéo
467.
ngửi mùi
468.
thông tuệ
469.
trực vấn
470.
đỉnh tối
471.
cong uốn
472.
lấy mất
473.
quang kiếm
474.
hydrogen peroxide
475.
indigenous people
476.
ý nguyện
477.
loạt cinerea
478.
dạng raster
479.
nhạc compas
480.
dây lưới
481.
chemical element
482.
mày râu
483.
methocarbamol medicine
484.
đồng hryvnia
485.
surgical instrument
486.
sea anemone
487.
đá brock
488.
miconazole gel
489.
hồn ảo
490.
loài rắn
491.
anh hề
492.
tạm ổn
493.
temple tower
494.
thầy võ
495.
image format
496.
mỳ hấp
497.
voodoo lily
498.
báo đáp
499.
khu sân
500.
grape wine
501.
okavango region
502.
bezoar tóc
503.
este maleic
504.
political propaganda
505.
tắc đường
506.
quốc phòng
507.
miếu thờ
508.
dolomite mountains
509.
viking norse
510.
người Hispanic
511.
Anzac Day
512.
Coors Light
513.
traditional craft
514.
Giovanni Battista
515.
cây đựng
516.
calatrava bridge
517.
northern lights
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99