arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

短语手册: 越南语 → 中文

Cụm từ cơ bản 基本短语 Những cách diễn đạt thông thường 常用表达 Các trường hợp khẩn cấp 紧急情况 Cuộc trò chuyện chung 一般对话 Kết bạn 交朋友 Ngôn ngữ và giao tiếp 语言和交流 Gia đình và các mối quan hệ 家庭和关系 Sở thích 兴趣 Việc làm 工作 Giáo dục 教育 Tôn giáo 宗教 Hẹn hò và lãng mạn 约会和浪漫 Sắp xếp để gặp 安排见面 Biểu thức thời gian 时间表达式 Noi giơ 告诉时间 ngày 日期 Thời tiết 天气 Ở nhà 在家 Khách giải trí 招待客人 Đi du lịch 旅行 Hỏi và chỉ đường 询问和指示 Motoring 驾驶 Cho thuê xe 汽车租赁 Di chuyển bằng taxi 乘出租车旅行 Di chuyển bằng xe buýt và xe lửa 乘公共汽车和火车旅行 Di chuyển bằng đường hàng không 乘飞机旅行 Đi du lịch bằng thuyền 乘船旅行 Kiểm soát hộ chiếu và hải quan 护照检查和海关 Đặt chỗ trước 预订 Đăng ký 办理登机手续 Trong thời gian bạn ở 在您逗留期间 Kiểm tra 退房 Ăn uống 吃喝 Tại quán rượu, quán bar hoặc quán cà phê 在酒馆、酒吧或咖啡馆 Ở một nhà hàng 在一家餐馆 Mua sắm 购物 Ở siêu thị 在超级市场 Mua quần áo 逛街买衣服 Dịch vụ và sửa chữa 服务和维修 Xung quanh thị trấn 城镇周围 Tại văn phòng thông tin du lịch 在旅游问讯处 Ở bưu điện 在邮局 Tại Ngân hàng 在银行 Tại tiệm làm tóc 在理发店 Tại các đại lý bất động sản 在地产代理处 Giải trí và vui chơi giải trí 休闲娱乐 Mua vé 购票 Tại rạp chiếu phim 在电影院 Ở rạp chiếu phim 在剧院 Tại hộp đêm 在夜总会 Bảo tàng và phòng trưng bày 博物馆和画廊 Sức khỏe 健康 Tại các nhà hóa học 在化学家 Ở nơi của bác sĩ 在医院 Tại các nha khoa 在牙医 Tại các bác sĩ nhãn khoa 在配镜师 Tại nơi làm việc 在工作 Nộp đơn xin việc 申请工作 Sử dụng điện thoại 使用电话 Viết thư và email 写信和电子邮件