ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
→
←
词汇: 越南语 → 中文
Phương tiện truyền thông xã hội
Nền tảng mạng xã hội
(社交网络平台)
Tạo và chia sẻ nội dung
(内容创作与分享)
Tiếp thị người có ảnh hưởng
(影响力营销)
Phân tích phương tiện truyền thông xã hội
(社交媒体分析)
Quản lý cộng đồng
(社区管理)
Phát trực tiếp & Nội dung video
(直播和视频内容)
Quảng cáo trên mạng xã hội
(社交媒体广告)
Xu hướng & Nội dung lan truyền
(趋势与病毒内容)
Quy tắc ứng xử trên mạng xã hội
(社交媒体礼仪)
Danh tiếng và thương hiệu số
(数字声誉与品牌)
Internet
Trình duyệt web và công cụ tìm kiếm
(网页浏览和搜索引擎)
Nền tảng truyền thông xã hội
(社交媒体平台)
Email và Giao tiếp Trực tuyến
(电子邮件和在线交流)
Điện toán đám mây và lưu trữ
(云计算与存储)
Thương mại điện tử và mua sắm trực tuyến
(电子商务和网上购物)
Bảo mật và quyền riêng tư trực tuyến
(在线安全和隐私)
Giải trí trực tuyến & phát trực tuyến
(流媒体和在线娱乐)
Phát triển và lập trình web
(Web 开发与编码)
Internet vạn vật (IoT)
(物联网(IoT))
Tiếp thị kỹ thuật số và quảng cáo trực tuyến
(数字营销和在线广告)
Tiếp thị
Tiếp thị kỹ thuật số
(数字营销)
Tiếp thị nội dung
(内容营销)
Tiếp thị truyền thông xã hội
(社交媒体营销)
Tiếp thị qua email
(电子邮件营销)
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
(搜索引擎优化(SEO))
Quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC)
(按点击付费(PPC)广告)
Xây dựng thương hiệu & Quản lý thương hiệu
(品牌与品牌管理)
Nghiên cứu và phân tích thị trường
(市场调研与分析)
Tiếp thị người có ảnh hưởng và tiếp thị liên kết
(影响者与联盟营销)
Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
(客户关系管理(CRM))
Kinh tế
Kinh tế vĩ mô
(宏观经济学)
Kinh tế vi mô
(微观经济学)
Thương mại quốc tế
(国际贸易)
Tài chính & Ngân hàng
(金融与银行)
Đầu tư & Thị trường chứng khoán
(投资与股市)
Chính sách và Quy định Kinh tế
(经济政策与法规)
Thị trường lao động và việc làm
(劳动力市场与就业)
Lạm phát và Giá cả
(通货膨胀与物价)
Khởi nghiệp & Khởi nghiệp
(创业与初创企业)
Kinh tế số và thương mại điện tử
(数字经济与电子商务)
Nông nghiệp
Trồng trọt
(农作物种植)
Chăn nuôi và Chăn nuôi
(畜牧业)
Nông nghiệp hữu cơ và bền vững
(有机和可持续农业)
Quản lý nước và thủy lợi
(灌溉与水管理)
Nông lâm kết hợp và đồn điền
(农林业和种植园)
Khoa học đất và bón phân
(土壤科学与施肥)
Kiểm soát dịch hại và bảo vệ mùa màng
(病虫害防治与作物保护)
Máy móc nông nghiệp
(农业机械)
Nhà kính & Thủy canh
(温室和水培)
Kinh tế và Tiếp thị Nông nghiệp
(农业经济与市场营销)
Quân đội
Bộ binh và Lực lượng Lục quân
(步兵和地面部队)
Lực lượng Hải quân & Tàu chiến
(海军部队和舰艇)
Không quân & Hàng không
(空军和航空)
Xe bọc thép và xe tăng
(装甲车和坦克)
Vũ khí & Đạn dược
(武器和弹药)
Chiến lược và Chiến thuật Quân sự
(军事战略与战术)
Lực lượng đặc biệt và đơn vị tinh nhuệ
(特种部队和精锐部队)
Hậu cần & Cung ứng
(物流与供应)
Công nghệ Quốc phòng & Máy bay không người lái
(国防技术与无人机)
Lịch sử quân sự và chiến dịch
(军事历史与战役)
Máy móc
Máy móc công nghiệp
(工业机器)
Thiết bị xây dựng
(建筑设备)
Máy móc nông nghiệp
(农业机械)
Máy in và đóng gói
(印刷和包装机械)
Máy dệt
(纺织机械)
Máy móc ô tô và động cơ
(汽车和发动机机械)
Robot và Tự động hóa
(机器人与自动化)
Thiết bị gia dụng
(家用电器)
Máy móc y tế và phòng thí nghiệm
(医疗和实验室机器)
Thiết bị khai thác và khoan
(采矿和钻井设备)
Công cụ
Dụng cụ cầm tay
(手动工具)
Dụng cụ điện
(电动工具)
Dụng cụ làm vườn
(园艺工具)
Công cụ đo lường và chính xác
(测量和精密工具)
Thiết bị xưởng
(车间设备)
Dụng cụ sửa ống nước
(管道工具)
Dụng cụ điện
(电动工具)
Dụng cụ ô tô
(汽车工具)
Dụng cụ cắt và tạo hình
(切割和成型工具)
Thiết bị an toàn và bảo vệ
(安全与防护设备)
Nhà ở
Căn hộ & Chung cư
(公寓和单位)
Nhà & Biệt thự
(房屋和别墅)
Thiết kế nội thất
(室内设计)
Cải tạo nhà
(家居装修)
Nội thất & Trang trí
(家具和装饰)
Thị trường bất động sản
(房地产市场)
Cho thuê & Cho thuê lại
(租赁)
Nhà ở bền vững và sinh thái
(可持续生态住房)
Nhà thông minh & Công nghệ
(智能家居与科技)
Vườn & Không gian ngoài trời
(花园和户外空间)
Nấu ăn
Nướng bánh & Bánh ngọt
(烘焙和糕点)
Nấu ăn chay & thuần chay
(素食和纯素烹饪)
Nướng & BBQ
(烧烤)
Súp & món hầm
(汤和炖菜)
Salad & Nước sốt
(沙拉和调料)
Các món hải sản và cá
(海鲜和鱼类菜肴)
Mì ống và mì sợi
(意大利面和面条)
Món tráng miệng & Đồ ngọt
(甜点和糖果)
Bữa sáng & Bữa nửa buổi
(早餐和早午餐)
Ẩm thực quốc tế
(国际美食)
Trò chơi
Trò chơi trên bàn
(棋盘游戏)
Trò chơi điện tử
(电子游戏)
Trò chơi bài
(纸牌游戏)
Trò chơi nhập vai (RPG)
(角色扮演游戏(RPG))
Trò chơi giải đố và logic
(益智与逻辑游戏)
Thể thao & Trò chơi ngoài trời
(体育和户外游戏)
Trò chơi chiến lược
(策略游戏)
Trò chơi mô phỏng
(模拟游戏)
Trò chơi tiệc tùng và xã hội
(派对和社交游戏)
Trò chơi di động
(手机游戏)
Sở thích
Nhiếp ảnh
(摄影)
Làm vườn
(园艺)
Nấu ăn & Nướng bánh
(烹饪与烘焙)
Vẽ & Sơn
(绘画)
Âm nhạc & Nhạc cụ
(音乐与乐器演奏)
Thể thao & Thể hình
(运动与健身)
Du lịch & Phiêu lưu
(旅行与冒险)
Sưu tập (Tem, Tiền xu, v.v.)
(收集(邮票、硬币等))
Đọc và Viết
(阅读与写作)
Tự làm & Thủ công
(DIY与手工制作)
Văn hoá
Phong trào nghệ thuật
(艺术运动)
Thể loại âm nhạc
(音乐流派)
Lễ hội truyền thống
(传统节日)
Nghi thức văn hóa
(文化礼仪)
Văn học & Thơ ca
(文学与诗歌)
Ẩm thực & Truyền thống ẩm thực
(美食与烹饪传统)
Kiến trúc & Di tích
(建筑与纪念碑)
Phim & Sân khấu
(电影和戏剧)
Thời trang & Trang phục
(时尚与服饰)
Ngôn ngữ & Phương ngữ
(语言与方言)
Tôn giáo
Kitô giáo
(基督教)
Hồi giáo
(伊斯兰教)
Do Thái giáo
(犹太教)
Ấn Độ giáo
(印度教)
Phật giáo
(佛教)
Đạo Sikh
(锡克教)
Đạo giáo
(道教)
Nho giáo
(儒)
Thần đạo
(神道)
Các phong trào tôn giáo mới
(新宗教运动)
Triết lý
Siêu hình học
(形而上学)
Nhận thức luận
(认识论)
Đạo đức
(伦理)
Logic
(逻辑)
Thẩm mỹ
(美学)
Triết học chính trị
(政治哲学)
Triết học về tâm trí
(心灵哲学)
Triết học khoa học
(科学哲学)
Chủ nghĩa hiện sinh
(存在主义)
Hiện tượng học
(现象学)
Tâm lý
Tâm lý học nhận thức
(认知心理学)
Tâm lý học hành vi
(行为心理学)
Tâm lý học phát triển
(发展心理学)
Tâm lý học lâm sàng
(临床心理学)
Tâm lý xã hội
(社会心理学)
Tâm lý học thần kinh
(神经心理学)
Tâm lý giáo dục
(教育心理学)
Tâm lý học nhân cách
(人格心理学)
Tâm lý sức khỏe
(健康心理学)
Liệu pháp tâm lý
(心理治疗)
Thuốc
Giải phẫu
(解剖学)
Sinh lý học
(生理)
Dược lý học
(药理)
Bệnh lý học
(病理)
Vi sinh vật học
(微生物学)
Miễn dịch học
(免疫学)
Ca phẫu thuật
(外科手术)
Chẩn đoán
(诊断)
Đạo đức y khoa
(医学伦理)
Y tế công cộng
(公共卫生)
Không gian
Các hành tinh
(行星)
Các ngôi sao
(星星)
Các thiên hà
(星系)
Lỗ đen
(黑洞)
Tinh vân
(星云)
Các phi hành gia
(宇航员)
Sứ mệnh không gian
(太空任务)
Các ngoại hành tinh
(系外行星)
Vũ trụ học
(宇宙学)
Công nghệ vũ trụ
(空间技术)
Toán học
Đại số
(代数)
Hình học
(几何学)
Lượng giác
(三角学)
Giải tích
(结石)
Xác suất
(可能性)
Thống kê
(统计数据)
Lý thuyết số
(数论)
Đại số tuyến tính
(线性代数)
Phương trình vi phân
(微分方程)
Toán rời rạc
(离散数学)
Khoa học
Vật lý
(物理)
Hoá học
(化学)
Sinh vật học
(生物学)
Thiên văn học & Không gian
(天文学与太空)
Địa chất & Khoa học Trái đất
(地质与地球科学)
Khoa học Môi trường
(环境科学)
Di truyền học & Công nghệ sinh học
(遗传学与生物技术)
Phương pháp khoa học
(科学方法)
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
(实验室技术)
Khoa học & Công nghệ
(科学技术)
Thực vật
Cây có hoa
(开花植物)
Cây & Cây bụi
(树木和灌木)
Thảo mộc và gia vị
(香草和香料)
Cỏ và Ngũ cốc
(草类和谷物)
Trái cây và rau quả
(水果和蔬菜)
Cây thủy sinh
(水生植物)
Cây thuốc
(药用植物)
Cây mọng nước và xương rồng
(多肉植物和仙人掌)
Giải phẫu và sinh lý thực vật
(植物解剖学和生理学)
Sinh thái thực vật và môi trường sống
(植物生态学与栖息地)
Thiên nhiên
Rừng & Rừng cây
(森林和林地)
Núi & Đồi
(山脉和丘陵)
Sông & Hồ
(河流与湖泊)
Đại dương và Biển
(海洋与海洋)
Động vật hoang dã & Động vật
(野生动物和动物)
Cây cối & Thực vật
(植物与植物)
Hệ sinh thái
(生态系统)
Hiện tượng tự nhiên
(自然现象)
Bảo tồn & Bảo quản
(保护与保存)
Môi trường sống & Quần xã sinh vật
(栖息地和生物群落)
Địa lý
Địa lý tự nhiên
(自然地理)
Địa lý nhân văn
(人文地理)
Bản đồ & Bản đồ
(制图与地图)
Khí hậu & Thời tiết
(气候与天气)
Địa hình & Địa hình
(地貌与地形)
Đại dương và Sông ngòi
(海洋与河流)
Dân số và Nhân khẩu học
(人口与人口统计)
Tài nguyên thiên nhiên
(自然资源)
Địa chính trị
(地缘政治)
Khu vực thành thị và nông thôn
(城市和农村地区)
Lịch sử
Nền văn minh cổ đại
(古代文明)
Thời Trung Cổ
(中世纪)
Phục hưng
(复兴)
Lịch sử hiện đại
(现代史)
Chiến tranh thế giới
(世界大战)
Cách mạng & Phong trào
(革命与运动)
Nhân vật lịch sử
(历史人物)
Lịch sử thuộc địa
(殖民历史)
Lịch sử văn hóa
(文化史)
Lịch sử kinh tế
(经济史)
Văn học
Thơ ca
(诗)
Tiểu thuyết
(小说)
Truyện ngắn
(短篇小说)
Kịch & Kịch
(戏剧与剧本)
Thể loại văn học
(文学体裁)
Tác giả nổi tiếng
(著名作家)
Phân tích văn học
(文学分析)
Văn học cổ điển
(古典文学)
Văn học hiện đại
(现代文学)
Phê bình văn học
(文学批评)
Nghệ thuật
Bức vẽ
(绘画)
Điêu khắc
(雕塑)
Vẽ & Phác thảo
(绘画与素描)
Nhiếp ảnh
(摄影)
Nghệ thuật số
(数字艺术)
Lịch sử nghệ thuật
(艺术史)
Kỹ thuật nghệ thuật
(艺术技巧)
Nghệ sĩ nổi tiếng
(著名艺术家)
Triển lãm nghệ thuật & Phòng trưng bày
(艺术展览和画廊)
Nghệ thuật đương đại
(当代艺术)
Phim
Thể loại phim
(电影类型)
Diễn viên nổi tiếng
(著名演员)
Đạo diễn & Nhà làm phim
(导演和电影制作人)
Sản xuất phim
(电影制作)
Biên kịch
(编剧)
Giải thưởng điện ảnh
(电影奖)
Phòng vé & Phát hành
(票房与发行)
Đánh giá phim
(电影评论)
Hoạt hình & Hiệu ứng đặc biệt
(动画和特效)
Quay phim & Biên tập
(摄影与剪辑)
Âm nhạc
Thể loại âm nhạc
(音乐流派)
Nhạc cụ
(乐器)
Ca hát & Giọng hát
(歌唱与声乐)
Sáng tác và sáng tác bài hát
(歌曲创作与作曲)
Sản xuất âm nhạc
(音乐制作)
Lý thuyết âm nhạc
(音乐理论)
Hòa nhạc & Nhạc sống
(音乐会和现场音乐)
Nhạc sĩ nổi tiếng
(著名音乐家)
Giải thưởng âm nhạc
(音乐奖)
Công nghệ âm nhạc
(音乐技术)
Mối quan hệ
Mối quan hệ lãng mạn
(恋爱关系)
Tình bạn
(友谊)
Mối quan hệ gia đình
(家庭关系)
Kỹ năng giao tiếp
(沟通技巧)
Giải quyết xung đột
(冲突解决)
Niềm tin và lòng trung thành
(信任与忠诚)
Hẹn hò & Tìm hiểu
(约会与求爱)
Mối quan hệ xa
(异地恋)
Chia tay và hòa giải
(分手与和解)
Hỗ trợ tình cảm
(情感支持)
Bạn
Kết bạn
(交朋友)
Trái phiếu tình bạn
(友谊纽带)
Hoạt động xã hội
(社交活动)
Giao tiếp với bạn bè
(与朋友沟通)
Niềm tin và lòng trung thành
(信任与忠诚)
Thử thách tình bạn
(友谊挑战)
Bạn bè trực tuyến
(网上好友)
Động lực nhóm
(群体动力学)
Lễ kỷ niệm & Tiệc tùng
(庆典和派对)
Hỗ trợ bạn bè
(支持朋友)
Gia đình
Thành viên gia đình
(家庭成员)
Nuôi dạy con cái
(育儿)
Hôn nhân và các mối quan hệ
(婚姻与关系)
Vai trò của hộ gia đình
(家庭角色)
Truyền thống gia đình
(家庭传统)
Chăm sóc trẻ em
(儿童保育)
Anh chị em ruột và anh em họ
(兄弟姐妹和表兄弟姐妹)
Gia đình mở rộng
(大家庭)
Sự kiện gia đình
(家庭活动)
Cân bằng công việc và cuộc sống
(工作与生活的平衡)
Giao tiếp
Giao tiếp bằng lời nói
(口头交流)
Giao tiếp phi ngôn ngữ
(非语言交流)
Giao tiếp bằng văn bản
(书面沟通)
Truyền thông số
(数字通信)
Kỹ năng giao tiếp
(人际交往技巧)
Nói trước công chúng
(公开演讲)
Truyền thông & Phát thanh
(媒体与广播)
Công nghệ truyền thông
(通信技术)
Giao tiếp liên văn hóa
(跨文化交流)
Giao tiếp kinh doanh
(商务沟通)
Mua sắm
Quần áo & Trang phục
(服装和服饰)
Điện tử
(电子产品)
Thực phẩm & Hàng tạp hóa
(杂货和食品)
Mua sắm trực tuyến
(网上购物)
Giảm giá & Khuyến mại
(折扣和促销)
Hàng xa xỉ
(奢侈品)
Làm đẹp & Chăm sóc cá nhân
(美容与个人护理)
Nhà cửa & Nội thất
(家居与家具)
Sách & Phương tiện truyền thông
(书籍和媒体)
Đồ thể thao & dã ngoại
(运动及户外装备)
Chuyên chở
Ô tô & Xe hơi
(汽车与机动车)
Giao thông công cộng
(公共交通)
Du lịch hàng không
(航空旅行)
Vận tải đường sắt
(铁路运输)
Vận tải biển
(海上运输)
Đạp xe
(骑自行车)
Hậu cần & Vận chuyển
(物流与航运)
Giao thông & Đường bộ
(交通与道路)
Xe điện và xe hybrid
(电动和混合动力汽车)
An toàn giao thông
(运输安全)
Thời tiết
Nhiệt độ
(温度)
Sự kết tủa
(沉淀)
Gió và Bão
(风暴)
Mây và bầu trời
(云与天空)
Thời tiết khắc nghiệt
(恶劣天气)
Dự báo thời tiết
(天气预报)
Khí hậu & Mùa
(气候与季节)
Độ ẩm và áp suất
(湿度和压力)
Thảm họa thiên nhiên
(自然灾害)
Thiết bị khí tượng
(气象仪器)
Môi trường
Biến đổi khí hậu
(气候变化)
Sự ô nhiễm
(污染)
Bảo tồn
(保护)
Năng lượng tái tạo
(可再生能源)
Bảo vệ động vật hoang dã
(野生动物保护)
Tính bền vững
(可持续性)
Phá rừng
(森林砍伐)
Tài nguyên nước
(水资源)
Chất lượng không khí
(空气质量)
Chính sách môi trường
(环境政策)
Chính trị
Hệ thống chính trị
(政治制度)
Chính phủ và Hành chính
(政府与行政)
Các đảng phái chính trị
(政党)
Bầu cử & Bỏ phiếu
(选举与投票)
Chính sách công
(公共政策)
Quan hệ quốc tế
(国际关系)
Luật pháp & Lập pháp
(立法与立法)
Hệ tư tưởng chính trị
(政治意识形态)
Chủ nghĩa hoạt động và vận động
(行动主义与倡导)
Ngoại giao
(外交)
Pháp luật
Luật Hình sự
(刑法)
Luật Dân sự
(民法)
Luật Hiến pháp
(宪法)
Luật doanh nghiệp
(公司法)
Luật pháp quốc tế
(国际法)
Luật Lao động & Việc làm
(劳动与就业法)
Sở hữu trí tuệ
(知识产权)
Luật Môi trường
(环境法)
Luật Gia đình
(家庭法)
Luật Nhân quyền
(人权法)
Việc kinh doanh
Khởi nghiệp
(创业)
Tiếp thị & Bán hàng
(市场营销与销售)
Tài chính & Kế toán
(财务与会计)
Quản lý & Lãnh đạo
(管理与领导力)
Chiến lược kinh doanh
(商业策略)
Khởi nghiệp & Đổi mới
(初创企业与创新)
Nguồn nhân lực
(人力资源)
Kinh doanh quốc tế
(国际业务)
Giao tiếp kinh doanh
(商务沟通)
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
(企业社会责任)
Công việc
Chức danh công việc
(职位名称)
Kỹ năng nơi làm việc
(职场技能)
Thiết bị văn phòng
(办公设备)
Hội họp & Giao tiếp
(会议与沟通)
Các loại việc làm
(就业类型)
Phát triển nghề nghiệp
(职业发展)
Phỏng vấn xin việc
(求职面试)
Nghi thức nơi làm việc
(职场礼仪)
Làm việc từ xa
(远程工作)
Làm việc nhóm và hợp tác
(团队合作与协作)
Giáo dục
Môn học ở trường
(学校科目)
Giáo dục đại học
(高等教育)
Học trực tuyến
(在线学习)
Học ngôn ngữ
(语言学习)
Phương pháp giảng dạy
(教学方法)
Kỳ thi & Đánh giá
(考试与评估)
Công nghệ giáo dục
(教育技术)
Tài nguyên học tập
(学习资源)
Phát triển kỹ năng
(技能发展)
Cuộc sống sinh viên
(学生生活)
Công nghệ
Máy tính & Phần cứng
(计算机和硬件)
Phần mềm & Ứng dụng
(软件和应用程序)
Internet & Mạng
(互联网和网络)
Thiết bị di động
(移动设备)
Trí tuệ nhân tạo
(人工智能)
Kỹ thuật robot
(机器人技术)
An ninh mạng
(网络安全)
Tiện ích & Thiết bị đeo
(小工具和可穿戴设备)
Thực tế ảo và thực tế tăng cường
(虚拟与增强现实)
Điện toán đám mây
(云计算)
Du lịch
Điểm đến
(目的地)
Chỗ ở
(住宿)
Vận tải
(运输)
Tài liệu du lịch
(旅行证件)
Tham quan & Điểm tham quan
(观光与景点)
Ẩm thực & Ăn uống
(餐饮)
Mẹo du lịch & An toàn
(旅行提示和安全)
Trải nghiệm văn hóa
(文化体验)
Hoạt động phiêu lưu và ngoài trời
(探险与户外活动)
Nhiếp ảnh du lịch
(旅行摄影)
Sức khỏe
Dinh dưỡng
(营养)
Tập thể dục & Thể hình
(运动与健身)
Sức khỏe tâm thần
(心理健康)
Bệnh tật và tình trạng
(疾病与病症)
Thuốc & Phương pháp điều trị
(药物和治疗)
Chuyên gia chăm sóc sức khỏe
(医疗保健专业人士)
Chăm sóc phòng ngừa
(预防保健)
Y học thay thế
(替代医学)
Sơ cứu & Cấp cứu
(急救与紧急情况)
Sức khỏe & Phong cách sống
(健康与生活方式)
Quần áo
Trang phục thường ngày
(休闲装)
Trang phục trang trọng
(正装)
Đồ thể thao
(运动服)
Áo khoác ngoài
(外套)
Giày dép
(鞋类)
Phụ kiện
(配件)
Đồ lót & Đồ lót
(内衣和女用贴身内衣裤)
Quần áo trẻ em
(儿童服装)
Quần áo bảo hộ lao động & Đồng phục
(工作服和制服)
Quần áo theo mùa
(季节性服装)
Đồ ăn
Trái cây
(水果)
Rau
(蔬菜)
Thịt & Gia cầm
(肉类和家禽)
Hải sản
(海鲜)
Sản phẩm từ sữa
(乳制品)
Ngũ cốc & Ngũ cốc
(谷物和谷类食品)
Đồ uống
(饮料)
Đồ ăn nhẹ & Kẹo
(零食和糖果)
Gia vị & Thảo mộc
(香料和草药)
Thức ăn nhanh
(快餐)
Màu sắc
Màu cơ bản
(原色)
Màu thứ cấp
(间色)
Màu ấm
(暖色)
Màu sắc mát mẻ
(冷色)
Màu pastel
(柔和的色彩)
Màu Neon
(霓虹色)
Màu kim loại
(金属色)
Tông màu đất
(大地色调)
Sắc thái & Sắc thái
(色调和色彩)
Đơn sắc
(单色)
Tiền bạc
Ngân hàng
(银行业)
Đầu tư
(投资)
Tiết kiệm
(保存)
Lập ngân sách
(预算)
Cho vay
(贷款)
Thẻ tín dụng
(信用卡)
Thuế
(税收)
Tiền điện tử
(加密货币)
Cổ phiếu & Cổ phần
(股票和股份)
Bảo hiểm
(保险)
Thể thao
Bóng đá
(足球)
Thể dục dụng cụ
(体操)
Đạp xe
(骑自行车)
Điền kinh
(竞技)
Bơi lội
(游泳)
Quần vợt
(网球)
Bóng rổ
(篮球)
Cricket
(蟋蟀)
Bóng bầu dục
(橄榄球)
Võ thuật
(武术)
Động vật
Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
(濒危物种)
Động vật hoang dã
(野生动物)
Động vật trang trại
(农场动物)
Thú cưng
(宠物)
Côn trùng
(昆虫)
Cá
(鱼)
Động vật có vú
(哺乳动物)
Chim
(鸟类)
Bò sát
(爬行动物)
Động vật lưỡng cư
(两栖动物)
翻译成其他语言
中文-加泰罗尼亚语
中文-马来人
中文-西班牙语
中文-弗里斯兰
中文-维吾尔语
中文-世界语
中文-僧伽罗
中文-葡萄牙语
中文-孟加拉语
中文-波斯尼亚语
英语-中文
保加利亚语-中文
僧伽罗-中文
弗里斯兰-中文
挪威人-中文
普什图语-中文
波兰语-中文
乌克兰语-中文
信德语-中文
芬兰语-中文