arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Các số 20-40 → 数字 20-40: 词汇

hai mươi mốt
二十一
hai mươi hai
二十二
hai mươi ba
23
hai mươi bốn
24
hai mươi lăm
二十五
hai mươi sáu
二十六
hai mươi bẩy
二十七
hai mươi tám
二十八
hai mươi chín
二十九
ba mươi
三十
ba mươi mốt
三十一
ba mươi hai
三十二
ba mươi ba
三十三
ba mươi tư
三十四
ba mươi lăm
三十五
ba mươi sáu
三十六
ba mươi bảy
三十七
ba mươi tám
三十八
ba mươi chín
三十九
bốn mươi
四十