ArabicLib 是一款强大的在线翻译器,支持超过100种语言和数千种语言对之间的互译,尤其擅长越南语与中文之间的翻译。其简洁易用的双窗口设计,让您能轻松在两种语言之间切换和对比。此外,ArabicLib 能够翻译并保留 HTML 上下文,使您的网页内容便捷地实现多语切换。
越南语和中文在语法结构、语音系统及书写方式上有诸多不同。中文属于汉藏语系汉语分支,使用汉字书写,无音调标记。越南语则属于南亚语系孟高棉语支,并采用拉丁字母(国语字)书写,字母上包含声调符号。
本网站内置专属越南语-中文词典,收录了数十万条词条,涵盖词义、发音、例句、同义词等多种语言资源,适合深入理解和分析两国语言的使用方式。无论是学习还是工作,皆可快速查到所需内容。
ArabicLib 提供丰富的自测练习,包括多语言方向的互动卡片测试,帮助用户选择正确翻译,巩固语言知识。适用于所有能力层次,无论新手还是专业译员皆可练习。
网站还设有实用会话短语与基础词汇专栏,囊括生活常用语句及表达方式,支持用户快速提升实际交流能力。借助这些资源,即便初学者也能迅速上手交流与理解。
ArabicLib 不仅功能全面,数据丰富,还注重实用性和用户学习体验。无论您是日常交流还是专业翻译需求,均可轻松体验便捷、专业与智能的越南语-中文互译服务。
| Cô ấy muốn gặp lại anh ta. | 她想再次见到他。 |
| Tôi không thấy cô ấy ở đâu cả. | 我在任何地方都没有看到她。 |
| Đó là một tác dụng phụ. | 这是一个副作用。 |
| Cô đã chọc giận anh ta. | 她惹他生气了。 |
| Đứa trẻ nhận được câu hỏi của cô. | 孩子回答了她的问题。 |
| Cô ấy liên tục khóc. | 她不断地哭泣。 |
| Anh ấy giỏi tranh luận nhất. | 他最擅长辩论。 |
| Sao Kim là một hành tinh nóng. | 金星是一颗炽热的行星。 |
| Dịch điều này sang tiếng Anh. | 把这个翻译成英文。 |
| Tôi thích cà phê hơn. | 我更喜欢咖啡。 |
| Xin chào bạn cũ! | 老朋友你好! |
| Cô ta dùng dao đâm anh ta. | 她用刀刺伤了他。 |
| Mẹ tôi là người đi sau thời đại. | 我妈跟不上时代了。 |
| Đến nhanh, có việc gấp. | 快来,很紧急。 |
| Bạn nhìn buồn. | 你看起来有点难过。 |
| Quá lạnh để bơi. | 太冷了不能游泳。 |
| Xe đạp chỉ dành cho mùa hè. | 自行车只适合夏天。 |
| Anh ấy không ngại nói dối. | 他并不羞于撒谎。 |
| Chúng ta đừng nói về điều này. | 我们先不谈这个。 |
| Anh rơi vào tình trạng nguy kịch. | 他陷入了危急状态。 |
| Làm ơn cho bảy đô la. | 请七块钱。 |
| Tôi muốn gặp lại họ. | 我想再次见到他们。 |
| Vui lòng mua một ít kem đánh răng. | 请买一些牙膏。 |
| Chúng tôi được mời ăn tối tối nay. | 我们被邀请今晚共进晚餐。 |
| Vệ tinh hiện đã ở trên quỹ đạo. | 卫星现在在轨道上。 |
| Michael Jackson nổi tiếng ở Mỹ. | 迈克尔杰克逊在美国很受欢迎。 |
| Bạn sẽ giúp tôi, Taro? | 你能帮帮我吗,太郎? |
| Hạt gì, bánh mì như vậy. | 什么谷物,这样的面包。 |
| Đừng chạm vào nút này! | 请勿触摸此按钮! |
| Tôi thích chơi đàn piano. | 我喜欢弹钢琴。 |