Cô ấy muốn gặp lại anh ta. | 她想再次见到他。 |
Tôi không thấy cô ấy ở đâu cả. | 我在任何地方都没有看到她。 |
Đó là một tác dụng phụ. | 这是一个副作用。 |
Cô đã chọc giận anh ta. | 她惹他生气了。 |
Đứa trẻ nhận được câu hỏi của cô. | 孩子回答了她的问题。 |
Cô ấy liên tục khóc. | 她不断地哭泣。 |
Anh ấy giỏi tranh luận nhất. | 他最擅长辩论。 |
Sao Kim là một hành tinh nóng. | 金星是一颗炽热的行星。 |
Dịch điều này sang tiếng Anh. | 把这个翻译成英文。 |
Tôi thích cà phê hơn. | 我更喜欢咖啡。 |
Xin chào bạn cũ! | 老朋友你好! |
Cô ta dùng dao đâm anh ta. | 她用刀刺伤了他。 |
Mẹ tôi là người đi sau thời đại. | 我妈跟不上时代了。 |
Đến nhanh, có việc gấp. | 快来,很紧急。 |
Bạn nhìn buồn. | 你看起来有点难过。 |
Quá lạnh để bơi. | 太冷了不能游泳。 |
Xe đạp chỉ dành cho mùa hè. | 自行车只适合夏天。 |
Anh ấy không ngại nói dối. | 他并不羞于撒谎。 |
Chúng ta đừng nói về điều này. | 我们先不谈这个。 |
Anh rơi vào tình trạng nguy kịch. | 他陷入了危急状态。 |
Làm ơn cho bảy đô la. | 请七块钱。 |
Tôi muốn gặp lại họ. | 我想再次见到他们。 |
Vui lòng mua một ít kem đánh răng. | 请买一些牙膏。 |
Chúng tôi được mời ăn tối tối nay. | 我们被邀请今晚共进晚餐。 |
Vệ tinh hiện đã ở trên quỹ đạo. | 卫星现在在轨道上。 |
Michael Jackson nổi tiếng ở Mỹ. | 迈克尔杰克逊在美国很受欢迎。 |
Bạn sẽ giúp tôi, Taro? | 你能帮帮我吗,太郎? |
Hạt gì, bánh mì như vậy. | 什么谷物,这样的面包。 |
Đừng chạm vào nút này! | 请勿触摸此按钮! |
Tôi thích chơi đàn piano. | 我喜欢弹钢琴。 |
Làm ơn cho đường đi. | 请把糖递给我。 |
Làm ơn giúp tôi với. | 请帮帮我。 |
Tôi nghi ngờ cô ấy yêu anh. | 我怀疑她爱你。 |
10% cư dân đến từ Nhật Bản. | 10%的居民来自日本。 |
Anh ấy rất căng thẳng. | 他非常紧张。 |
Cam rất giàu vitamin C. | 橙子富含维生素C。 |
Roger rất thích đi chơi. | 罗杰喜欢闲逛。 |
Rõ ràng là anh ta đã nói dối. | 显然他撒了谎。 |
Jane trông hạnh phúc. | 简看起来很开心。 |
Làm cách nào để đến cổng A-1? | 如何前往 A-1 登机口? |
Cuộc sống là không thể thiếu nước. | 没有水,生命是不可能的。 |
Bao nhiêu cho cả gói? | 整个包裹多少钱? |
Hãy nhìn ngọn núi này. | 看看这座山。 |
Bạn quen anh ấy lâu chưa? | 你认识他很久了吗? |
Chỉ cần bước ngay đến đó. | 直接走到那里。 |
Hôm nay cô mang bữa trưa cho anh. | 今天她给他带来了午餐。 |
Jim đi câu cá trên cầu cảng. | 吉姆去码头钓鱼。 |
Khoa Điện - Điện tử. | 电气与电子工程系。 |
Năm 2005, đài được Newcap mua lại. | 2005年,该站被Newcap收购。 |
Thời tiết tốt mặc dù có gió mùa. | 尽管是季风季节,但天气很好。 |
Vùng Zuvand nằm gần quận Lerik. | Zuvand 地区位于 Lerik 区附近。 |
Có một số cách để nấu gyeran-jjim. | 有几种烹饪gyeran-jjim的方法。 |
Nguồn nước chính là nước mặt. | 主要水源是地表水 |
Điều gì có thể phù hợp hơn? | 还有什么更合适? |
Sử dụng đặc điểm độc đáo đó ... | 利用这个独特的特征... |
Đau khổ kinh khủng khiếp. | 如此可怕的痛苦 |
Đó là giấy tốt! | 那是好纸 |
Shakespeare, câu lạc bộ súng. | 莎士比亚,枪支俱乐部 |
Riton, lấy xe của họ, nhanh lên. | 里顿,快点开车 |
Không, bạn đã nói thành thật. | 不,你说的很诚实 |
Milady đã lừa bạn. | 太太骗了你 |
Mẹ, hãy cố gắng tích cực. | 妈妈,让我们保持乐观 |
Chương trình thú vị. | 愉快的表演 |
THEO LỆNH CỦA BỘ MAGIC | 根据魔法部的命令 |
Nhưng lời đã lan rộng. | 但是,消息传开了 |
Được rồi. được rồi. được rồi. | 好吧。好吧。好吧 |
Đây là chìa khóa của căn hộ. | 这些是公寓的钥匙 |
Đừng lo lắng! | 别担心 |
Bỗng một ngọn lửa bùng lên. | 突然大火了 |
Tôi không thể đưa bạn đi với tôi. | 我不能陪你 |