ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Thể thao Olympic → 奥林匹克运动: 词汇
thủy sinh
水上运动
bắn cung
射箭
Thế vận hội
竞技
cầu lông
羽毛球
bóng chày
棒球
bóng rổ
篮球
quyền anh
拳击
chèo thuyền
划独木舟
Đi xe đạp
骑自行车
người cưỡi ngựa
马术
đấu kiếm
击剑
bóng đá
足球
thể dục
体操
bóng ném
手球
khúc côn cầu
曲棍球
judo
柔道
năm môn phối hợp hiện đại
现代五项
chèo thuyền
划船
đi thuyền
航行
chụp
射击
bóng mềm
垒球
bóng bàn
乒乓球
taekwondo
跆拳道
quần vợt
网球
ba môn phối hợp
铁人三项
bóng chuyền
排球
Cử tạ
举重