ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Phó từ về số lượng → 数量副词: 词汇
tất cả các
全部
không tí nào
任何
cả hai
两个都
mỗi
每个
mọi
每一个
vài
很少
nhiều
很多
nhiều
许多
không ai
没有任何
nhiều
很多的
một số
一些
một số
一些