ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Rửa xà lách → 沙拉酱: 词汇
phô mai xanh
蓝乳酪
thời trang Pháp
法式沙拉酱
thay đồ ở nhà
居家敷料
ngàn hòn đảo
千岛
Giấm
尖酸刻薄
trang trại chăn nuôi
牧场
dầu và giấm
油和醋