ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Các loại mái nhà → 屋顶类型: 词汇
mái vòm
穹顶
mái bằng
屋顶平台
nói bá láp
山墙屋顶
mái hông
臀部屋顶
mái nhà hông và thung lũng
坡谷屋顶
dựa vào mái nhà
斜屋顶
giám sát mái nhà
监控屋顶
mái nhà gian hàng
亭顶
mái dốc
斜屋顶
mái nhà rotunda
圆形屋顶