ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Mỹ phẩm → 化妆品: 词汇
hậu quả
须后水
kem dưỡng da
身体乳液
kem
奶油
chất khử mùi
除臭剂
kẻ mắt
眼线笔
nền tảng
基础
mùi thơm
香味
son môi
口红
trang điểm
化妆品
mặt nạ
面具
nước hoa
香水
dầu gội đầu
洗发水
xà bông
肥皂