ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Thời gian đo → 测量时间: 词汇
báo thức
警报
nguyên tử
原子
điện thoại di động
手机
thế kỷ
世纪
chuông
编钟
máy đo thời gian
计时器
máy tính
计算机
đi xe đạp
循环
ngày
日期
ngày
天
thập kỷ
十年
kỹ thuật số
数字的
kỷ nguyên
时代
phân
春分
kỷ nguyên
时代
hai tuần
两星期
giờ
小时
đồng hồ cát
滴漏
thiên niên kỷ
千年
mili giây
毫秒
phút
分钟
tháng
月
mặt trăng
月亮
con lắc
摆
thạch anh
石英
xoay quanh
围绕
quay
旋转
Mùa
季节
thứ hai
第二
đồng hồ bấm giờ
跑表
đồng hồ mặt trời
晷
hẹn giờ
计时器
đồng hồ
手表
tuần
星期
năm
年
vùng
区