ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Phụ tùng xe hơi → 汽车零件: 词汇
máy gia tốc
加速器
người chớp mắt
信号灯
khởi động
开机
phanh
制动
bội thu
保险杠
ly hợp
离合器
bảng điều khiển
仪表板
Hộp số
齿轮
đèn pha
大灯
sừng
喇叭
kiếng chiếu hậu
后视镜
ghế
座位
bánh xe
车轮
bánh xe
轮子
kính ô tô
挡风玻璃