ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Loài vật → 动物: 词汇
cá sấu
鳄鱼
con kiến
蚂蚁
con gấu
熊
con ong
蜜蜂
chim
鸟
con lạc đà
骆驼
con mèo
猫
con báo
猎豹
Gà
鸡
tinh tinh
黑猩猩
con bò
奶牛
Cá sấu
鳄鱼
con nai
鹿
chú chó
狗
cá heo
海豚
Vịt
鸭
chim ưng
鹰
con voi
大象
cá
鱼
ruồi
飞
cáo
狐狸
con ếch
青蛙
hươu cao cổ
长颈鹿
con dê
山羊
cá vàng
金鱼
chuột đồng
仓鼠
Hà mã
河马
ngựa
马
con chuột túi
袋鼠
mèo con
小猫
báo
豹
sư tử
狮子
con thằn lằn
蜥蜴
tôm
龙虾
con khỉ
猴
bạch tuộc
章鱼
đà điểu
鸵鸟
con rái cá
獭
con cú
猫头鹰
con hàu
牡蛎
gấu trúc
熊猫
con vẹt
鹦鹉
Bồ nông
鹈
lợn
猪
chim bồ câu
鸽子
nhím
豪猪
cún yêu
小狗
Con thỏ
兔子
con chuột
鼠
tuần lộc
驯鹿
tê giác
犀牛
gà trống
公鸡
bọ cạp
蝎
niêm phong
海豹
cá mập
鲨鱼
con cừu
羊
con tôm
虾
ốc sên
蜗牛
con rắn
蛇
chim sẻ
麻雀
con nhện
蜘蛛
mực ống
乌贼
sóc
松鼠
nuốt
吞
Thiên nga
天鹅
con hổ
老虎
con cóc
蟾蜍
con rùa
乌龟
rùa
龟
con kền kền
秃鹫
hải mã
海象
chồn
黄鼠狼
cá voi
鲸
chó sói
狼
ngựa rằn
斑马