ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Kim loại → 金属: 词汇
vàng
金子
màu bạc
银
sắt
铁
nhôm
铝
đồng
铜
Thép
钢
thau
黄铜
thiếc
锡
kẽm
锌
chỉ huy
带领
niken
镍
bạch kim
铂
titan
钛
thủy ngân
汞
đồng
青铜