ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Quán ăn → 餐厅: 词汇
hóa đơn
账单
bữa ăn sáng
早餐
kiểm tra
查看
tách
杯子
món tráng miệng
甜点
bữa tối
晚餐
Cách ăn mặc
敷料
uống
喝
cái nĩa
叉子
bánh hamburger
汉堡包
dao
刀
Bữa trưa
午餐
thực đơn
菜单
khăn ăn
餐巾
gọi món
命令
Muối
盐
thìa
勺子
nước
水
cà phê
咖啡
trà
茶