arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Quán ăn → 餐厅: 词汇

hóa đơn
账单
bữa ăn sáng
早餐
kiểm tra
查看
tách
杯子
món tráng miệng
甜点
bữa tối
晚餐
Cách ăn mặc
敷料
uống
cái nĩa
叉子
bánh hamburger
汉堡包
dao
Bữa trưa
午餐
thực đơn
菜单
khăn ăn
餐巾
gọi món
命令
Muối
thìa
勺子
nước
cà phê
咖啡
trà