ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Trái cây có múi → 柑橘类水果: 词汇
bưởi
西柚
cây quất
金橘
Chanh
柠檬
Vôi
酸橙
Cam quýt
橘子
cam rốn
脐橙
trái cam
橙
bưởi hồng
粉红葡萄柚
quýt
柑橘
bưởi trắng
白葡萄柚