arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Trái cây có múi → 柑橘类水果: 词汇

bưởi
西柚
cây quất
金橘
Chanh
柠檬
Vôi
酸橙
Cam quýt
橘子
cam rốn
脐橙
trái cam
bưởi hồng
粉红葡萄柚
quýt
柑橘
bưởi trắng
白葡萄柚