ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Toán Angles → 数学角度: 词汇
góc nhọn
锐角
góc bổ sung
互补角
góc tương ứng
对应角度
đường cong
曲线
các mặt đều
等边
góc tù
钝角
góc đối diện
对角
những đường thẳng song song
平行线
điểm
观点
góc phải
直角
xoắn ốc
螺旋
góc bẹt
直角
đường thẳng
直线
đường ngoằn ngoèo
曲折线