arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Hạt → 谷物: 词汇

lúa mạch
大麦
Ngô
玉米
cây kê
小米
Yến mạch
燕麦
cơm
白饭
lúa mạch đen
黑麦
gạo lức
糙米
gạo hạt ngắn
短粒米
gạo hạt dài
长粒米
lúa mạch đen
黑麦
đậu nành
黄豆
lúa mì
小麦