ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Nhạc cụ gõ → 打击乐器: 词汇
chuông agogo
钟声
trống bass
低音鼓
đàn lia chuông
钟琴
bongos
小鼓
castanets
响板
celeste
蔚
chuông
编钟
vỗ tay
克拉夫斯
conga
康加
quả tạ bò
牛铃
sụp đổ chũm chọe
铙钹
chũm chọe
钹
chũm chọe
钹
cái trống
鼓
bộ trống
鼓组
glo Chickenpiel
钟琴
cồng
锣
kettledrum
水壶鼓
maracas
马拉卡斯
marimba
马林巴
chuông dàn nhạc
管弦乐队的钟声
cưỡi chũm chọe
骑钹
cái cạp
刮刀
chũm chọe xèo xèo
咝咝作响的钹
trống bẫy
小鼓
giật gân chũm chọe
飞溅钹
trống thép
钢铁鼓
trống tenor
中音鼓
timbales
提琴
timpani
定音鼓
tom-tom
汤姆汤姆
Tam giác
三角形
máy rung
电颤琴
xylophone
木琴