arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Hải cảng → 港口: 词汇

đê chắn sóng
防波堤
phao
浮标
máy trục
起重机
bến tàu
码头
ngọn hải đăng
灯塔
vận chuyển
xưởng đóng tàu
船厂
tàu kéo
拖船
cầu cảng
码头