ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Hải cảng → 港口: 词汇
đê chắn sóng
防波堤
phao
浮标
máy trục
起重机
bến tàu
码头
ngọn hải đăng
灯塔
vận chuyển
船
xưởng đóng tàu
船厂
tàu kéo
拖船
cầu cảng
码头