ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
Thương tích → 受伤: 词汇
mắt đen
黑色眼睛
mụn rộp
水疱
xương gãy
骨头断
vết bầm tím
挫伤
đốt cháy
烧伤
cắt
切
trật khớp
错位
gãy xương
断裂
cục bướu
块
cạo
刮
cào
刮
mảnh vụn
碎片
bong gân
扭伤
cháy nắng
晒伤
sưng tấy
肿胀