arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Thương tích → 受伤: 词汇

mắt đen
黑色眼睛
mụn rộp
水疱
xương gãy
骨头断
vết bầm tím
挫伤
đốt cháy
烧伤
cắt
trật khớp
错位
gãy xương
断裂
cục bướu
cạo
cào
mảnh vụn
碎片
bong gân
扭伤
cháy nắng
晒伤
sưng tấy
肿胀