arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Đăng ký → 办理登机手续: 短语手册

Tôi đã đặt chỗ trước
我有预订
làm ơn cho xin tên?
请问你的名字是什么?
Tên tôi là …
我的名字是 …
tên tôi là Mark Smith
我叫马克史密斯
tôi có thể xem hộ chiếu của bạn không?
我可以看看你的护照吗?
bạn có thể vui lòng điền vào mẫu đăng ký này không?
你能填一下这个登记表吗?
đặt phòng của tôi là cho một phòng 2 giường đơn
我预订的是双床房
đặt phòng của tôi là cho một phòng đôi
我预订的是双人间
bạn có muốn một tờ báo không?
你想要一份报纸吗?
bạn có muốn một cuộc gọi đánh thức không?
你要叫醒电话吗?
mấy giờ ăn sáng?
几点吃早餐?
bữa sáng từ 7 giờ sáng đến 10 giờ sáng
早餐从早上 7 点到 10 点
Tôi có thể ăn sáng trong phòng của tôi được không?
请问我可以在房间里吃早餐吗?
nhà hàng mở cửa phục vụ bữa tối lúc mấy giờ?
餐厅的晚餐几点营业?
bữa tối được phục vụ từ 6 giờ chiều đến 9 giờ 30 tối
晚餐在下午 6 点到 9.30 点之间供应
mấy giờ thanh đóng cửa?
酒吧几点关门?
bạn có muốn bất kỳ sự giúp đỡ nào với hành lý của bạn?
你的行李需要帮忙吗?
đây là chìa khóa phòng của bạn
这是你的房间钥匙
số phòng của bạn là…
你的房间号…
số phòng của bạn là 326
你的房间号是 326
phòng của bạn ở… tầng
你的房间在…楼层
phòng của bạn ở tầng một
你的房间在一楼
phòng của bạn ở tầng hai
你的房间在二楼
phòng của bạn ở tầng ba
你的房间在三楼
thang máy ở đâu?
电梯在哪里?
tận hưởng kì nghỉ của bạn!
入住愉快!
Thu nhận
接待
Nhân viên trợ giúp đặc biệt
门房
Thang máy
升降机
Quán ba
酒吧
Quán ăn
餐厅