ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
84 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
lô hàng
2.
dạng sợi
3.
khử màu
4.
máy lọc
5.
cải tiến
6.
chỉ huy
7.
bị xóa
8.
cận huyết
9.
tiếp thu
10.
bất lợi
11.
thuyên tắc
12.
đánh bóng
13.
vội vã
14.
nhiều tầng
15.
ngẫu hứng
16.
lề đường
17.
hướng tâm
18.
bậc thầy
19.
phật đản
20.
sai lầm
21.
kính râm
22.
công việc
23.
máy rung
24.
thác băng
25.
siêu nhỏ
26.
cái cuốc
27.
bịt miệng
28.
tối hậu
29.
hố sụt
30.
in nghiêng
31.
cây cối
32.
khó tánh
33.
câu đố
34.
hối phiếu
35.
nhột nhột
36.
đường hầm
37.
thời kỳ
38.
Quấy rối
39.
biểu trưng
40.
lộn ngược
41.
cắt giảm
42.
sụp đổ
43.
vẻ ngoài
44.
ra mắt
45.
đi kèm
46.
về hướng
47.
trù liệu
48.
đất tốt
49.
tín điều
50.
cởi áo
51.
tóm được
52.
đơn thuốc
53.
vô tư
54.
tầm vóc
55.
lật đổ
56.
giao cấu
57.
hòa giải
58.
tàn nhẩn
59.
vải nỉ
60.
sinh tinh
61.
người lai
62.
thủ kho
63.
bất mản
64.
lò rèn
65.
cải bướng
66.
ngăn lửa
67.
vết chai
68.
một chút
69.
cằm chẻ
70.
ghẻ lở
71.
sào huyệt
72.
khuynh hướng
73.
kiểm soát
74.
dòng dõi
75.
vứt được
76.
lan tỏa
77.
tốt bụng
78.
bạc đi
79.
không hạt
80.
dính nhất
81.
lữ đoàn
82.
buồn nhất
83.
dạng vây
84.
đi lạc
85.
tự cuốn
86.
thối nát
87.
thả ra
88.
ba lô
89.
người nuôi
90.
dây chằng
91.
kháng thể
92.
hạt giống
93.
la bàn
94.
truyền nhiệt
95.
quỳ gối
96.
lương thực
97.
cẩn thận
98.
râu bạc
99.
Bãi biển
100.
quá căng
101.
bán rắn
102.
nửa lưng
103.
luận tội
104.
trỗi dậy
105.
gia phả
106.
Ngựa trắng
107.
người lính
108.
con dơi
109.
đồ ngốc
110.
khoét hang
111.
giá thấp
112.
cảm xạ
113.
khách hàng
114.
mục vụ
115.
nuôi nấng
116.
toàn bang
117.
tiên nghiệm
118.
đa số
119.
nửa mê
120.
cái xẻng
121.
tinh mắt
122.
không giống
123.
mật khẩu
124.
chữ nhỏ
125.
trắng bệch
126.
Đa Minh
127.
hằng số
128.
oán giận
129.
bệnh phong
130.
nàng tiên
131.
sắt tấm
132.
leo đồi
133.
cày cuốc
134.
quá khổ
135.
bộ chèn
136.
tiêu hết
137.
tính elip
138.
săn đuổi
139.
học phí
140.
quả mọng
141.
rống lên
142.
biển báo
143.
xương con
144.
bồi hoàn
145.
ích lợi
146.
ngừa thai
147.
bưu thiếp
148.
thợ đúc
149.
lò vôi
150.
lụp xụp
151.
đuôi trắng
152.
độ mờ
153.
phi pháp
154.
rượu rum
155.
cốt lõi
156.
đã xóa
157.
tính đây
158.
nịnh hót
159.
cổ tức
160.
ngọ nguậy
161.
hồ đào
162.
nước cấp
163.
lõi ngô
164.
bản quyền
165.
đức hạnh
166.
um tùm
167.
người colombia
168.
múi giờ
169.
mượt mà
170.
người đan
171.
đã vẽ
172.
vòng đời
173.
người buồn
174.
Tiếng Albania
175.
yết hầu
176.
người trượt
177.
đậm hơn
178.
người Dominica
179.
dạng nano
180.
linh cẩu
181.
soạn sẵn
182.
tập phim
183.
tủ đá
184.
thuốc súng
185.
khách quen
186.
rời khỏi
187.
vì sao
188.
rượu chè
189.
gói hàng
190.
thuê bao
191.
hột xoàn
192.
bá xàm
193.
đổ rác
194.
thứ cấp
195.
pít tông
196.
đáng thích
197.
cấp thang
198.
chuyển vùng
199.
vòi sen
200.
cú chọc
201.
mười lăm
202.
màn tơ
203.
hiện hửu
204.
từng trốn
205.
vỏ của
206.
thương cho
207.
chệnh choạng
208.
cởi giày
209.
chổ yếu
210.
bác sỹ
211.
lấy trộm
212.
Yên Ba
213.
người lạ
214.
alkyl hóa
215.
có chì
216.
nhiều pha
217.
militương đương
218.
chú lớn
219.
rụng hoa
220.
cú cười
221.
quận columbia
222.
mỏng ra
223.
lịch đại
224.
khu nấm
225.
cực đắt
226.
trưởng tàu
227.
hút vào
228.
bỏ dấu
229.
co dimensions
230.
nhiễm chéo
231.
xe lu
232.
hiện thực
233.
tầm rộng
234.
quần đảo
235.
nhiều khuôn
236.
người alabama
237.
cạo bỏ
238.
nửa boong
239.
bang buckeye
240.
kéo xuống
241.
lớn tay
242.
vô vùng
243.
Người Paris
244.
cọc nhiệt
245.
đầu đuôi
246.
thợ tháo
247.
nhảy cóc
248.
hóa ra
249.
rượu mới
250.
prime danseur
251.
ngoài cùng
252.
bậc cửa
253.
khối vốn
254.
hộp cứng
255.
lợn ra
256.
chú ruột
257.
Gia Rết
258.
tung ra
259.
tệp đi
260.
sóng hertzian
261.
sóc đỏ
262.
mòn tốt
263.
cuộc vui
264.
giáp với
265.
bíp ra
266.
dao khắc
267.
thải độc
268.
buck trẻ
269.
cơn mưa
270.
khùng điên
271.
kênh nhạt
272.
phi tuyến
273.
chân vàng
274.
mọi đen
275.
trạm xá
276.
nửa bước
277.
siêu gương
278.
ý thích-wham
279.
kêu rít
280.
xô xát
281.
đèn nắng
282.
quy chuẩn
283.
đồ sống
284.
đồng điệu
285.
sơ thẩm
286.
điền đầy
287.
tôi có
288.
thẻ quẹt
289.
kem bơ
290.
làm hơn
291.
chó chết
292.
nơ bướm
293.
tới hạn
294.
ống tuỷ
295.
mỏ lết
296.
gà mờ
297.
của goreme
298.
giỏ nhỏ
299.
quản thúc
300.
tóc tai
301.
thiếc ác
302.
hộp đạn
303.
bạn tốt
304.
gad về
305.
thái sư
306.
rất lâu
307.
tôi ướt
308.
lông nách
309.
kéo dây
310.
đúc nén
311.
gỗ hickory
312.
của laudanum
313.
bánh nóng
314.
pin trên
315.
tường mắt
316.
nửa vé
317.
cần nhất
318.
mặt cứng
319.
dặm luật
320.
chèo ván
321.
màng tim
322.
kiểu gothic
323.
sinh mệnh
324.
hydroformyl hóa
325.
siêu dơi
326.
khạc lửa
327.
phi tiền
328.
đánh phá
329.
bằng thuyền
330.
chân sinh
331.
một quý
332.
hoa huckleberries
333.
vấu lớn
334.
cây sếu
335.
biển bạc
336.
lính chiến
337.
tuabin điện
338.
của messi
339.
giường ván
340.
bột chiên
341.
đường tiêm
342.
bệnh giả
343.
siêu lớn
344.
lầm lũi
345.
chịu phạt
346.
thuốc của
347.
khử nhựa
348.
ngạt mũi
349.
trường lạc
350.
thứ của
351.
treo cáp
352.
hai da
353.
phế vật
354.
hoa khô
355.
đã hẹn
356.
thư hấp
357.
lừa họ
358.
của mopar
359.
của madcon
360.
của sinuhe
361.
nhiều dịp
362.
họ dendrobatidae
363.
tân nữ
364.
tốc hành
365.
nhạc xanh
366.
của gerbert
367.
chín trang
368.
của denslow
369.
siêu ống
370.
dầm ngang
371.
trước ca
372.
mười chốt
373.
tôi như
374.
đống đá
375.
ngực nhọn
376.
lâm trường
377.
thiền phật
378.
bao bân
379.
của woolley
380.
của wyler
381.
đầu mèo
382.
người trinidadian
383.
thất giác
384.
làm lõm
385.
ba thứ
386.
của mervyn
387.
của lemkin
388.
góc nhúng
389.
nửa tóc
390.
giường bàn
391.
hình rìu
392.
ngày mới
393.
khung đơn
394.
của kumada
395.
của ndongo
396.
tổ quạ
397.
đá thiếc
398.
tay ơi
399.
lê la
400.
của holtzblatt
401.
tintin học
402.
lớp trên
403.
lòng mạch
404.
chống ngói
405.
của meyerbeer
406.
lông trắng
407.
nửa cáo
408.
hoạt huyết
409.
năm của
410.
tóc đơn
411.
đồng thơm
412.
yo de
413.
mất quyền
414.
sở đoản
415.
không lửa
416.
quanh trục
417.
tre trúc
418.
quanh mắt
419.
đồ bay
420.
túi nhớt
421.
giống truyện
422.
vi quản
423.
tiếng alsace
424.
chuông bấm
425.
tầng noãn
426.
đoạn rap
427.
ngậm ngùi
428.
khục khặc
429.
cát rắn
430.
cây phụ
431.
nâu nhạt
432.
ngó nghiêng
433.
miếng bông
434.
chống rỉ
435.
đeo mắt
436.
bút máy
437.
mở thông
438.
eu nam
439.
tính mốc
440.
cuộn khớp
441.
mướp tây
442.
miếng cốm
443.
chất chiết
444.
lao nhanh
445.
arsen oxit
446.
mẹ thưởng
447.
Vịt gooey
448.
mức sống
449.
xám sắt
450.
chân chốt
451.
tri hạt
452.
giá thuê
453.
sồi trắng
454.
quấn được
455.
dịch thể
456.
pha chì
457.
đủ ngày
458.
tôi khóc
459.
kim lô
460.
gọi dậy
461.
rèm lưới
462.
cường âm
463.
của shire
464.
y sĩ
465.
nhấc máy
466.
hoàn tất
467.
kể cả
468.
neon sign
469.
ổn hẹn
470.
kêu oa
471.
quán nhậu
472.
đu đuổi
473.
xin hãy
474.
hoàng kim
475.
thăn nướng
476.
rét lẽo
477.
rêu ròm
478.
loại mellifera
479.
máy piston
480.
yoga học
481.
cơm ngon
482.
finger food
483.
burlesque comedy
484.
brimless hat
485.
ô kê
486.
đội tuyển
487.
body armor
488.
xenon excimer
489.
cải Nhật
490.
đồng ten
491.
đất percoll
492.
retinyl ester
493.
rất cứng
494.
Oreo cookie
495.
nơi Kai
496.
loại catalase
497.
chim bờm
498.
estrogen blocker
499.
space debris
500.
lurasidone đihydroclorua
501.
band score
502.
kimura takuya
503.
gaming world
504.
hormone mỡ
505.
vẻ vụn
506.
di acetyl
507.
louis vuitton
508.
đau buốt
509.
anal specialist
510.
Apple phone
511.
khu lính
512.
abraham orteliuseq
513.
northern germany
514.
ở Goa
515.
chất isothiocyanate
516.
tiếng Pangasinan
517.
chi Caesalpinia
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99