ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
25 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
mạ niken
2.
vỗ béo
3.
cao su
4.
bảo đảm
5.
đạt được
6.
đông lạnh
7.
tiếng vang
8.
Dừng lại!
9.
chuyển tiếp
10.
đá quý
11.
thay thế
12.
kỷ niệm
13.
đục lỗ
14.
thanh lý
15.
bạch kim
16.
do thám
17.
khàn khàn
18.
nhà cầu
19.
lên ngôi
20.
đuổi khỏi
21.
xét xử
22.
Địa cầu
23.
tuyển nổi
24.
tóm tắc
25.
tiên giới
26.
lục địa
27.
mái che
28.
tráng nhựa
29.
trừng phạt
30.
xào xạc
31.
quần áo
32.
phá vỡ
33.
trống rỗng
34.
xe lăn
35.
theo dõi
36.
bảo tàng
37.
tạo muối
38.
biện luận
39.
phủ lại
40.
thỉnh cầu
41.
thính học
42.
phá hoại
43.
bắt tay
44.
mưu mẹo
45.
sinh thực
46.
đồng ringgit
47.
tắm nắng
48.
Răng khểnh
49.
thác nước
50.
đáng ghét
51.
nhượng quyền
52.
không cứng
53.
cháu gái
54.
thịt viên
55.
khuyến khích
56.
đứng trước
57.
xông vào
58.
thiên thạch
59.
kết quả
60.
long lanh
61.
truyền bá
62.
mũi nhọn
63.
sáng tác
64.
nhà khách
65.
đạo tràng
66.
cá voi
67.
nổi giận
68.
bờ sông
69.
trừ độc
70.
lập pháp
71.
tùy chọn
72.
nhà bơm
73.
trải ra
74.
thể chất
75.
tật xấu
76.
ít đường
77.
biến mất
78.
truất ngôi
79.
ống xoắn
80.
sành sứ
81.
quán trà
82.
rút tiền
83.
roi đuôi
84.
dẻo dai
85.
tiếng nổ
86.
cắt phổi
87.
phát đạt
88.
cá chép
89.
cái nào
90.
nội loài
91.
thủy lợi
92.
làm rách
93.
quyết tâm
94.
biết chữ
95.
Cúi xuống
96.
giẫm đạp
97.
người lùn
98.
xơ xác
99.
nối gen
100.
Quyền lực
101.
len lỏi
102.
tinh gọn
103.
đồ mộc
104.
phi lê
105.
đỏ hồng
106.
thủy khí
107.
dịu dàng
108.
biện pháp
109.
Đấu vật
110.
rụng lông
111.
chắc hơn
112.
siêu trội
113.
cuộn lên
114.
rải rác
115.
tự ti
116.
trong bước
117.
mỗi năm
118.
tròn nhất
119.
xe golf
120.
không enzym
121.
phát thanh
122.
mặt bích
123.
Lò nướng
124.
loãng xương
125.
khóa xoay
126.
nứt môi
127.
hỗng tràng
128.
cha dượng
129.
quần knickerbocker
130.
tiếng lóng
131.
bông gạo
132.
mang bạc
133.
nước thịt
134.
cá bơ
135.
quả cầu
136.
nhận mực
137.
đánh roi
138.
chúa ơi
139.
viết vào
140.
nôn nao
141.
nghe lại
142.
thực tiễn
143.
Thợ vàng
144.
tiểu liên
145.
chym hóa
146.
dịch hại
147.
tháo ách
148.
ghế ăn
149.
trực hệ
150.
dòng suối
151.
Thân hình
152.
kinh tuyến
153.
công cộng
154.
làm bậy
155.
rau xanh
156.
bán cực
157.
hàng chục
158.
xây nhà
159.
nuôi con
160.
xương hàm
161.
xới đất
162.
lịch chiếu
163.
ném ra
164.
khát khao
165.
bốn bước
166.
hung hãn
167.
làm rõ
168.
tải ngược
169.
dạng rắn
170.
trầy xước
171.
sáu phẳng
172.
èo uột
173.
cãi cọ
174.
quả lựu
175.
người biết
176.
vải liệm
177.
làm say
178.
nhiễm toan
179.
nghĩa bóng
180.
dòng tiền
181.
khỏi bệnh
182.
chổi sơn
183.
mắt nhắm
184.
ưa nhiệt
185.
điểm xấu
186.
dị dưỡng
187.
người abkhaz
188.
sổ từ
189.
trái phép
190.
tam quốc
191.
người ghi
192.
lợi tức
193.
thứ lỗi
194.
vô trong
195.
phản chứng
196.
công binh
197.
luận án
198.
đơn thể
199.
tuốt lúa
200.
trầm hương
201.
cơn lụt
202.
kỳ quái
203.
nhạc khúc
204.
xay tiêu
205.
golf thủ
206.
rao truyền
207.
đã gây
208.
nam giới
209.
trước kia
210.
rig veda
211.
chở khách
212.
quá dài
213.
tàu đôi
214.
nhiễm pcb
215.
ảnh macro
216.
đẫm nước
217.
Đầu hoa
218.
bấm chuông
219.
cánh xoay
220.
nghề cá
221.
thoát mạch
222.
bình tâm
223.
tuyên thệ
224.
safe-deposit box
225.
sóc sọc
226.
tro nhất
227.
đuôi dài
228.
màng bụng
229.
đẳng sắc
230.
cầm giữ
231.
sáo fipple
232.
đập xuống
233.
ngoại luân
234.
ảnh ghép
235.
dưới phổi
236.
cổng quang
237.
miền bromo
238.
phó đoàn
239.
tạo trước
240.
xẹp phổi
241.
lông lưng
242.
chạy với
243.
quần bơi
244.
phao sữa
245.
gập người
246.
tảo đỏ
247.
đẳng tích
248.
gel hóa
249.
trái luật
250.
trung mô
251.
virut cúm
252.
cá chó
253.
lòng rỗng
254.
mặt buồn
255.
gửi xuống
256.
tướng sọ
257.
giống tai
258.
thạch kính
259.
cá diếc
260.
cá rắn
261.
bảng nôi
262.
lá thông
263.
không sàn
264.
tua-bin gió
265.
thẻ id
266.
Thứ 30
267.
cốc mắt
268.
kẹo mắt
269.
song ánh
270.
trộm đồ
271.
cá mực
272.
đuôi vòng
273.
nhẫn nại
274.
uốn dẻo
275.
đĩa sâu
276.
đa chủng
277.
giống vẹt
278.
vi hình
279.
người Rajasthani
280.
rong nước
281.
tóc lanh
282.
xẹp xuống
283.
trực hướng
284.
ợ nóng
285.
Tương Đàm
286.
từng chặng
287.
lấy sân
288.
Gia Nghĩa
289.
ngỗng con
290.
rẽ sang
291.
mỗi cái
292.
lòng dạ
293.
khàn tiếng
294.
vào xem
295.
cùng tích
296.
xin ơn
297.
siêu trầm
298.
đoán đúng
299.
cá polly
300.
chọc vào
301.
hộp phụ
302.
theo sát
303.
chứng sẹo
304.
volf của
305.
hút gió
306.
giang sơn
307.
đá mù
308.
cho bởi
309.
nhiều liều
310.
tàu cao
311.
phật tánh
312.
cái bút
313.
kiểu in
314.
cư ngụ
315.
tay quất
316.
trang bao
317.
ba lai
318.
đất trũng
319.
gửi bên
320.
xóa chúng
321.
tứ phương
322.
kiều nhân
323.
rau thơm
324.
đứng trước
325.
thanh vẽ
326.
cái một
327.
vít đất
328.
của airy
329.
của giro
330.
người trước
331.
trận derbyshire
332.
cốc bia
333.
người hittites
334.
dầu argan
335.
bốn nhân
336.
đầy bụi
337.
cổng gọi
338.
hùng hoàng
339.
quang sinh
340.
họ carditidae
341.
hàng bàn
342.
sừng trắng
343.
của tg
344.
của libertad
345.
liên tai
346.
gấu lớn
347.
cấp gỗ
348.
của fallin
349.
cha vao
350.
của stickley
351.
nhiều điểm
352.
ly nắp
353.
của mattia
354.
đuôi xanh
355.
của kazan
356.
cầu xanh
357.
của tillman
358.
hương hương
359.
của amritsar
360.
nơi đá
361.
cá giếng
362.
của colbert
363.
của mohr
364.
mỏm băng
365.
tiêm botox
366.
vảy đen
367.
phụ tử
368.
tân vũ
369.
vượn lớn
370.
chả giò
371.
phố cổ
372.
trên thẻ
373.
giả satan
374.
tự trói
375.
gỗ xám
376.
thanh đinh
377.
khí hăng
378.
bọc trong
379.
nóng quá
380.
lạnh buốt
381.
muối khô
382.
đa giáo
383.
chdc đức
384.
của mandu
385.
được nhấn
386.
khối cầu
387.
làm phụ
388.
kéo ngựa
389.
cái hàm
390.
của linton
391.
uống sừng
392.
chó nghèo
393.
nội halogen
394.
răng má
395.
rầm rộ
396.
chất humic
397.
của ksar
398.
xạ phẫu
399.
hẹp miệng
400.
sóng tóc
401.
đồ mài
402.
phúng điếu
403.
bệnh histolytica
404.
cabin của
405.
đè lưỡi
406.
máy kế
407.
bệnh piroplasmosis
408.
siêu vết
409.
bể phụ
410.
của kuwano
411.
bộ của
412.
hai nồi
413.
gói web
414.
da mềm
415.
của mauer
416.
tân ảo
417.
giảng giải
418.
tiếng copt
419.
ngực hơn
420.
cúp vàng
421.
tạo kiểu
422.
lực quay
423.
thịt tươi
424.
cắt rời
425.
butylat hóa
426.
quặng bạc
427.
đội phòng
428.
cào xé
429.
viêm ngứa
430.
đá chạm
431.
các burbs
432.
điểm đắp
433.
nửa dặm
434.
bệnh Graves
435.
giống thẻ
436.
xử sai
437.
khó tìm
438.
đường gom
439.
độ mạnh
440.
nỉ như
441.
màu phẳng
442.
bị treo
443.
chịu axit
444.
da màu
445.
cái thuổng
446.
ửng hồng
447.
tiếng roeg
448.
thợ dựng
449.
áo cao
450.
cao sang
451.
muỗng trà
452.
lát nội
453.
tiếng canare
454.
mắt hí
455.
đồ delftware
456.
chưa tỉa
457.
tri biên
458.
thượng tá
459.
sức nước
460.
người franconia
461.
xem tivi
462.
thực vậy
463.
người kashubians
464.
tôi chỉ
465.
giản thể
466.
giúp họ
467.
của hagerty
468.
cây lạc
469.
gọi chào
470.
tiền Pháp
471.
đẹp gọn
472.
bạch hạc
473.
thuốc tetracycline
474.
video chat
475.
xưa kia
476.
sự chuyện
477.
gọng kính
478.
giới trình
479.
chấn du
480.
giục ép
481.
chuột gai
482.
đần đần
483.
quẹo lưỡi
484.
giardia lamblia
485.
echo sounder
486.
pita sandwich
487.
tước đế
488.
nitrous oxide
489.
quận Mandapa
490.
cây cacao
491.
arborescent cactus
492.
đồ áo
493.
chiral property
494.
iridi property
495.
casual wear
496.
chất hormone
497.
kiệm phần
498.
axit acyl
499.
loại da
500.
ca bítôpa
501.
cây mandal
502.
extinct animal
503.
ancient Japan
504.
thuyền bè
505.
sốt bò
506.
desna river
507.
medical condition
508.
move across
509.
cowboy hat
510.
estrogen suppression
511.
tướng Mafalda
512.
nữ tướng
513.
botrytis cinerea
514.
Archimedean spiral
515.
người tên
516.
ly bia
517.
hoa jasmine
518.
Istana Negara
519.
wild cat
520.
ông Tomasz
521.
Brescia Calcio
522.
multiple effects
523.
reception area
524.
Lý cian
525.
đồng reichsmark
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99