ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
40 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
nghiêm khắc
2.
bán kính
3.
đặc quyền
4.
tự trị
5.
nuốt chửng
6.
lủng lẳng
7.
nửa cuộn
8.
huyên thuyên
9.
tổng cộng
10.
phân lớp
11.
phái sinh
12.
sửa đổi
13.
cử nhân
14.
vượt qua
15.
xâm phạm
16.
trích dẫn
17.
nhãn hiệu
18.
theo đuổi
19.
gấp bốn
20.
đường giữa
21.
bực tức
22.
tám lần
23.
la ó
24.
cằn nhằn
25.
làm thô
26.
đồng hành
27.
đã mua
28.
buồm chính
29.
trẻ trung
30.
có hại
31.
ngoại vi
32.
được bầu
33.
máy bay
34.
tiếp viên
35.
tham gia
36.
chứng kiến
37.
liên lạc
38.
hóa rắn
39.
biểu bì
40.
bằng nhau
41.
chặt chẽ
42.
Hội thảo
43.
hóa hơi
44.
đồ uống
45.
con đỉa
46.
nói dối
47.
tiền lời
48.
mông đít
49.
trưng bày
50.
điều khoản
51.
tên giả
52.
ở lại
53.
phát bóng
54.
ướt nhất
55.
lãnh thổ
56.
trung lập
57.
xám bạc
58.
trốn tránh
59.
nhiều thịt
60.
xa lộ
61.
đường nhỏ
62.
buồn ngủ
63.
dẩn chứng
64.
xấc xược
65.
thế quyền
66.
càn quét
67.
thẩm phán
68.
cá mập
69.
rượu nho
70.
tô điểm
71.
đánh giá
72.
ngón trỏ
73.
lúa mạch
74.
ruồi nhà
75.
chạy dài
76.
vỏ đậu
77.
mọi vật
78.
lữ quán
79.
truyền cho
80.
tích tụ
81.
tháo vít
82.
ba thế
83.
đồng sinh
84.
Cẩm Châu
85.
không mưa
86.
ác tâm
87.
gấp ba
88.
môi trường
89.
ông cố
90.
hóa dầu
91.
hàng rào
92.
làm quen
93.
đa liều
94.
vỉ đập
95.
đàn accordion
96.
thế kỷ
97.
nhức nhối
98.
sỏi thận
99.
bôi đen
100.
điều chế
101.
thuyền trưởng
102.
thập giác
103.
triệu tập
104.
mơn trớn
105.
người iordan
106.
vô hại
107.
cột trước
108.
tầng hầm
109.
vết sẹo
110.
máy đập
111.
giang hồ
112.
ủy viên
113.
su su
114.
đáng nhớ
115.
đan chéo
116.
hỗn láo
117.
bộ gen
118.
nước trồi
119.
cỏ lăn
120.
xương trần
121.
không đóng
122.
nhẹ nhõm
123.
cổ thuyền
124.
nghe lỏm
125.
bị cướp
126.
thuật sĩ
127.
giường tầng
128.
bảng tạm
129.
nội tại
130.
mộc lan
131.
bạn đời
132.
Thợ mỏ
133.
nửa học
134.
áo lót
135.
chiên lại
136.
đắc thắng
137.
khử rung
138.
chó lai
139.
chiều dài
140.
không sạch
141.
thiền sinh
142.
ngành nghề
143.
tương thích
144.
cát xanh
145.
siêu lớp
146.
ngũ diện
147.
ván chân
148.
trung hữu
149.
đèn cổng
150.
khắc phụ
151.
đường đi
152.
mang len
153.
sinh nhật
154.
táo ngựa
155.
đồng trinh
156.
cánh cắn
157.
phương Đông
158.
già cứng
159.
hôn phu
160.
hai kênh
161.
duyên hải
162.
ngốn xăng
163.
một hai
164.
nhanh tay
165.
cắm-xấu xí
166.
miếng lót
167.
đa trục
168.
gian khổ
169.
phân trâu
170.
đàn luýt
171.
Lá sách
172.
bánh tart
173.
Tiếng Hindi
174.
hói nhất
175.
ấm sữa
176.
triệt hạ
177.
chia được
178.
toàn quốc
179.
nói lắp
180.
hình dải
181.
đồ đá
182.
phần cuối
183.
người Sparta
184.
đang chạy
185.
gắn phẳng
186.
nơi khác
187.
nhiệt áp
188.
loại khác
189.
giống đực
190.
tấm đế
191.
gốc silicat
192.
tán thưởng
193.
kích cỡ
194.
tánh thường
195.
quý vị
196.
kêu nhỏ
197.
máy phóng
198.
xông tời
199.
disillusionment in
200.
nịt vớ
201.
đầu cuối
202.
nhà băng
203.
quân y
204.
người galilê
205.
các CEO
206.
vương vãi
207.
chân chính
208.
sáu chiều
209.
trang con
210.
vần đơn
211.
góc phải
212.
người Molossia
213.
Cyclotrime hóa
214.
đuôi chổi
215.
Hồng Kông
216.
thác niagara
217.
bóng tròn
218.
mũi dưới
219.
close by
220.
cơ địa
221.
đã đặt
222.
cương nghị
223.
trâu nước
224.
sa thạch
225.
choke up
226.
hydroxyalkyl hóa
227.
não hóa
228.
đàn sitar
229.
xuyên chiều
230.
sàn tàu
231.
tiếng Belarus
232.
đập thải
233.
làm kính
234.
ván cầu
235.
vây vây
236.
dong riềng
237.
đa tạp
238.
già rắm
239.
nội khớp
240.
bán mới
241.
bán não
242.
cây kế
243.
thông công
244.
đã nộp
245.
trả đất
246.
bảy biển
247.
quang khắc
248.
cầu nam
249.
thang gấp
250.
ghi sổ
251.
đa khoáng
252.
hộp thuốc
253.
quả giả
254.
gian phòng
255.
cây hạnh
256.
bệnh scopophilia
257.
thơ trống
258.
rượu sake
259.
trà xanh
260.
vật kính
261.
đàn lyra
262.
khối ô
263.
keo giống
264.
ngắt âm
265.
Tây An
266.
run nhất
267.
trung nhiệt
268.
chồng sách
269.
trúng thưởng
270.
huân chương
271.
Phù Nam
272.
đá statolith
273.
vết xước
274.
ngoại tại
275.
mang theo
276.
vùng quê
277.
người Bedouin
278.
màn đêm
279.
học giỏi
280.
xinh đẹp
281.
đồng lira
282.
chéo kép
283.
tiền nhiệt
284.
day old
285.
non tháng
286.
tháo khóa
287.
bi ca
288.
cát hay
289.
của schomberg
290.
chữ in
291.
hạt đơn
292.
cái gáy
293.
thủy tức
294.
tuần sau
295.
đá xuống
296.
đúc kết
297.
chất caffein
298.
đúc trước
299.
đồ múc
300.
nắp gel
301.
tiếng saxon
302.
cỏ trên
303.
logic học
304.
tiền quỷ
305.
làm rối
306.
thuế do
307.
sâu họng
308.
suối nóng
309.
của harford
310.
nó nhảy
311.
phí nổ
312.
cây ong
313.
đi hát
314.
đầu trứng
315.
hộ tịch
316.
gửi email
317.
mang về
318.
dị đoan
319.
gõ cho
320.
viết trên
321.
bóng ấm
322.
ngành điện
323.
đồ làm
324.
được thích
325.
tấm khóa
326.
của akiha
327.
đường thở
328.
thối của
329.
lớp bì
330.
tấm lòng
331.
cúp điện
332.
rau gai
333.
đoàn ngựa
334.
tần hải
335.
của apama
336.
nhạt nhòa
337.
gốc styren
338.
lò khắc
339.
của timberlake
340.
âm độ
341.
người tiên
342.
hậu liên
343.
bảy lít
344.
gỗ nhỏ
345.
album nhỏ
346.
vitamin một
347.
điên nhất
348.
ngựa đẹp
349.
người melton
350.
hai mô
351.
của chapman
352.
vượt tường
353.
đỉnh vòm
354.
của rasbora
355.
văn quy
356.
bệnh trichosis
357.
bán thuốc
358.
của salomé
359.
theo cách
360.
tế châu
361.
siêu tâm
362.
người ural
363.
của goyder
364.
chị vợ
365.
của chơn
366.
nhịp nhanh
367.
axit peraxit
368.
tạ bay
369.
khá dễ
370.
toàn thị
371.
hứa xương
372.
bụi cát
373.
của temnik
374.
chọn từ
375.
đơn số
376.
tay bass
377.
quặng mỏ
378.
hố nổ
379.
kèn bassoon
380.
giống sừng
381.
rất nhanh
382.
đọc nó
383.
cổng mộ
384.
đón gốm
385.
ăn xu
386.
kém miệng
387.
chai rượu
388.
của mittal
389.
lop tắt
390.
tôi lấy
391.
như kiếm
392.
người kardashian
393.
ruồi bệnh
394.
cô mèo
395.
phim phụ
396.
lưỡng lai
397.
phủ rừng
398.
giữ sâu
399.
của nuadat
400.
siêu dưỡng
401.
ánh trà
402.
khó thế
403.
chất nâu
404.
của istomin
405.
của feynman
406.
bảy cung
407.
pháo nhỏ
408.
của falkenhayn
409.
phản lái
410.
dưới cát
411.
bệnh tauopathy
412.
đi vì
413.
glucosyl hóa
414.
của martina
415.
lót trước
416.
lụa chiếu
417.
của nin
418.
đĩa nhựa
419.
hắc mạc
420.
được coi
421.
cạn nước
422.
núi tuyết
423.
tự hiến
424.
dại gái
425.
ốm nhất
426.
phúc can
427.
đường rạch
428.
mỗi vùng
429.
lịch học
430.
là khách
431.
chưa lưu
432.
ong đốt
433.
le ra
434.
chất cắt
435.
vòng màu
436.
bị khoét
437.
gò cát
438.
giàn leo
439.
gọi gần
440.
chi cloroxylon
441.
polytetrafluoro etylen
442.
ghim gudgeon
443.
anh ruột
444.
dao búng
445.
xương đuôi
446.
cây sapodilla
447.
hai bazơ
448.
kiểu dynaset
449.
cách tên
450.
chống đúc
451.
khâu lưng
452.
hộp rattlebox
453.
bộ ranunculales
454.
thổi đuốc
455.
bỏ đứng
456.
người khướu
457.
cá lạnh
458.
nguy kịch
459.
điệu valhalla
460.
cắt được
461.
cũi địu
462.
não rattle
463.
tiếng brûlée
464.
vọc vạch
465.
giun biển
466.
móc tỉa
467.
mono cacboxylic
468.
dạng kiếm
469.
đun nóng
470.
ông ngã
471.
nghĩa khác
472.
khuyến công
473.
xử sự
474.
ném chúng
475.
quỷ dị
476.
muốn giết
477.
đầy hàng
478.
mũi thô
479.
loài chim
480.
đất Herzegovina
481.
mới đây
482.
nhói bụng
483.
nơi chứa
484.
lột sạch
485.
ngắm nhìn
486.
điển câu
487.
từng ít
488.
cảnh sắc
489.
cam sành
490.
hussar regiment
491.
cao ráo
492.
cò sú
493.
cột gỗ
494.
muối clo
495.
Homo sapiens
496.
chiếc vựa
497.
ribonucleic enzyme
498.
ellipsoid shape
499.
manta biển
500.
virtual manga
501.
tượng đồ
502.
hình hài
503.
polished stone
504.
lá đù
505.
muối iốt
506.
Risperdal M
507.
pinot meunier
508.
growth hormone
509.
bóng đâm
510.
norwegian city
511.
alternative therapy
512.
aerobic exercises
513.
một kỳ
514.
lính cướp
515.
hoa tươi
516.
online platform
517.
titan dioxide
518.
hếch mẹo
519.
Kathmandu College
520.
người khuất
521.
vinh ngoán
522.
đúp lại
523.
Isla Vista
524.
wexford county
525.
ớt chipotle
526.
chita region
527.
tên Tymoshenko
528.
Big Mac
529.
ancient architecture
530.
ảo mạo
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99