ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
02 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
sân bay
2.
thật thà
3.
người máy
4.
bao bọc
5.
nếp gấp
6.
mây tích
7.
bàn đá
8.
máy vắt
9.
sinh mổ
10.
hợp âm
11.
xếp nếp
12.
vô song
13.
mây bão
14.
hợp tác
15.
thuyết phục
16.
hóa trị
17.
tưởng tượng
18.
không màu
19.
đảng whig
20.
dấu riêng
21.
đứng xiên
22.
dây cung
23.
lảo đảo
24.
nóng nảy
25.
tia laze
26.
thị dân
27.
thám tử
28.
thẩm vấn
29.
vô cùng
30.
tính ngang
31.
làm thinh
32.
dự đoán
33.
phần mềm
34.
quảng châu
35.
kiến trúc
36.
ca khúc
37.
ghi âm
38.
thủ công
39.
tay lái
40.
cực nhỏ
41.
nguyên do
42.
đi câu
43.
động đất
44.
khả thi
45.
thèm muốn
46.
hay gắt
47.
vui lên
48.
đa dải
49.
ngân sách
50.
post-hẹn hò
51.
kênh chạy
52.
cắt bỏ
53.
phải thu
54.
bạn trai
55.
nhớp nhúa
56.
tiệc sau
57.
âm điệu
58.
cắt bớt
59.
trung đội
60.
máy ép
61.
vượt quá
62.
nén lại
63.
xương chày
64.
phàn nàn
65.
tường lửa
66.
trực tuyến
67.
kiến tạo
68.
Đẻ đẻ
69.
kiện lại
70.
móc sắt
71.
sưu tập
72.
lột xác
73.
thịnh hành
74.
từ đây
75.
gian kế
76.
bình nhỏ
77.
quấn tã
78.
tuần hoàn
79.
độ nhờn
80.
sáng kiến
81.
thanh giáo
82.
nhân loại
83.
ban phước
84.
san bằng
85.
điền dã
86.
công việc-tháng
87.
kiếp sau
88.
tung lên
89.
địa phương
90.
không gắn
91.
siêu trăng
92.
ưu việt
93.
chiều cao
94.
trật tự
95.
ba dòng
96.
bút stylus
97.
bội thu
98.
in được
99.
thất thường
100.
mang màu
101.
ma sát
102.
bà cố
103.
mạo hiểm
104.
cắt lá
105.
hung hăng
106.
khách sạn
107.
người bay
108.
tự ghi
109.
đuôi mềm
110.
cột đèn
111.
tàu gió
112.
chưa thu
113.
tính thấm
114.
đồng rupiah
115.
phép tính
116.
thực đơn
117.
tu sĩ
118.
chán ngấy
119.
thứ 300
120.
câu giờ
121.
nhiễm toxoplasmosis
122.
bột cá
123.
tái hẹp
124.
nắn thẳng
125.
Người hút
126.
Gỗ nêm
127.
kênh sau
128.
trống snare
129.
cơ cắn
130.
có lỗ
131.
cánh đuôi
132.
thời tiết
133.
thằng hề
134.
răng hàm
135.
gia trưởng
136.
cản đường
137.
giỏ ra
138.
phối màu
139.
giàu hydrocacbon
140.
ngộ nghĩnh
141.
hàng trăm
142.
cắt đi
143.
Người Montréal
144.
Buồng lái
145.
ngâm thơ
146.
cam quýt
147.
coi trọng
148.
nhiều hàng
149.
trêu ghẹo
150.
xuất kích
151.
thời lượng
152.
duy ngã
153.
người bắt
154.
một lầu
155.
học vẹt
156.
hút lại
157.
thầm kín
158.
yên lặng
159.
sách nguồn
160.
quất roi
161.
tì vết
162.
hình rốn
163.
Rễ vàng
164.
di tản
165.
đối bên
166.
nhìn vào
167.
dơ bẩn
168.
cá nhám
169.
độ sữa
170.
nấc cục
171.
vết đốm
172.
Album ảnh
173.
chảo đầy
174.
đánh ngực
175.
dây nguồn
176.
sạc lại
177.
săn cáo
178.
tiểu học
179.
tăng nhanh
180.
đàn măng-đô-lin
181.
nhân công
182.
sự thô
183.
dỗ nịnh
184.
em gái
185.
khăn quàng
186.
bì mạc
187.
cuồng phong
188.
đi tu
189.
dự thi
190.
tranh ảnh
191.
quán cafe
192.
tranh tụng
193.
tiền công
194.
văn tế
195.
trồng trái
196.
lân tinh
197.
cổ vật
198.
ứng tấu
199.
khăn thánh
200.
dị hợm
201.
bàn cãi
202.
dự can
203.
hàng loạt
204.
một loạt
205.
mờ mịt
206.
trợ tử
207.
hạt chéo
208.
được thuê
209.
cây đôi
210.
đầu rắn
211.
chéo hóa
212.
món nợ
213.
hai khớp
214.
kiếm đạo
215.
tháng 11
216.
chơi xấu
217.
sóng đất
218.
dưa mật
219.
ghi giảm
220.
nhà khói
221.
đá búa
222.
khăn xuống
223.
Người Novgorod
224.
chỗ dựa
225.
cay hơn
226.
mạn tàu
227.
hộp băng
228.
metylen xanh
229.
màu gan
230.
lồi cầu
231.
tháng 6
232.
bia gốc
233.
ngồi đẹp
234.
tứ thùy
235.
chu phẫu
236.
Thuyết Tôma
237.
khử purin
238.
tẩy nhờn
239.
gấu koala
240.
bụng bên
241.
vòi con
242.
va li
243.
Da cá
244.
kem trứng
245.
nhảy giường
246.
tấm bay
247.
thổi miệng
248.
mốc lá
249.
bình đầy
250.
Ý hóa
251.
bệnh khảm
252.
bệ đất
253.
ngủ chung
254.
lâm vào
255.
tháp nhỏ
256.
vòng benzen
257.
sồi sống
258.
dầu than
259.
ngày banyan
260.
nhai hơn
261.
Cổ Paleosiberian
262.
boong trước
263.
mặt poker
264.
sợi acrylic
265.
chuyện vặt
266.
ngày carbon
267.
điếc câm
268.
Tiếng Finnic
269.
nội vùng
270.
máy nano
271.
công dụng
272.
toàn sao
273.
phun vào
274.
ví gấp
275.
cổng mới
276.
chất nôn
277.
hố én
278.
ký sách
279.
gian manh
280.
đinh móc
281.
Thứ 2
282.
độ keo
283.
phút trước
284.
của jankovic
285.
rắn chuông
286.
trai bao
287.
thành lời
288.
hoa vải
289.
biến đi
290.
giao ngay
291.
cháy sao
292.
người croatia
293.
cây sumatra
294.
cao lòng
295.
loạt sút
296.
sổ hẹn
297.
chúa tôi
298.
vụ mùa
299.
sai thành
300.
của nho
301.
nấc lên
302.
đào ra
303.
vẽ ra
304.
dưới nó
305.
khóc cho
306.
ba ngạnh
307.
thổi qua
308.
sợ gelotophobia
309.
nhiều rãnh
310.
trả chậm
311.
vòng ngoài
312.
của mcbrayer
313.
gấu ngắn
314.
cái giẻ
315.
kẹp kẹp
316.
của szlachta
317.
chống roma
318.
cao lạ
319.
hạch xơ
320.
của nam
321.
đi xem
322.
bánh johnnycake
323.
tiệc của
324.
đất gley
325.
họ helicidae
326.
của anfal
327.
nút đúng
328.
desideratum của
329.
bột trước
330.
gửi ra
331.
của hornor
332.
món ruốc
333.
quá lố
334.
của linnaeus
335.
trượt keo
336.
của deanna
337.
một lỗi
338.
dương sinh
339.
của goggins
340.
của frollo
341.
chiếu xuống
342.
của caffrey
343.
mỗi bit
344.
của isaac
345.
của denard
346.
năm thẻ
347.
chứa disulfua
348.
cổng carroll
349.
của hakaru
350.
thiết quyền
351.
ép lạnh
352.
của rimer
353.
chim rừng
354.
nhiều vòm
355.
mắt nghiêng
356.
phổi trắng
357.
của godzilla
358.
của falgun
359.
người scandinavi
360.
cửa cắt
361.
kéo màu
362.
của lambie
363.
miệng kém
364.
của durkheim
365.
trà paraguay
366.
tiếng abkhazia
367.
của lovato
368.
hạ canxi
369.
phi iraq
370.
của schnellenberger
371.
con chí
372.
viêm sụn
373.
vong linh
374.
cây boletus
375.
con ky
376.
bài nhỏ
377.
quá muộn
378.
gia hội
379.
người chile
380.
cá tươi
381.
mời qua
382.
ngựa đơn
383.
thác mật
384.
của malim
385.
siêu tan
386.
kỷ creta
387.
nạp khí
388.
vàng hóa
389.
của muldoon
390.
phù cương
391.
nu nhất
392.
của bryson
393.
lấn át
394.
mảnh khác
395.
thật tệ
396.
siêu đội
397.
treo vào
398.
làm thủng
399.
nhát búa
400.
cường aldosteron
401.
cách hai
402.
chất naphten
403.
cháy xém
404.
thác đổ
405.
của prabhakaran
406.
của dufan
407.
chèn của
408.
của ecosan
409.
bà cụ
410.
cắt may
411.
người turkmenistan
412.
nội dân
413.
đáy dài
414.
ăn xổi
415.
tiếng đàn
416.
ma viết
417.
thư thường
418.
tơ dệt
419.
cây cọp
420.
lắp kính
421.
bị xé
422.
ngả vàng
423.
gốc metyl
424.
được tải
425.
nhiều kênh
426.
làm đá
427.
mũ beret
428.
khơi mào
429.
dáng tàu
430.
trên khối
431.
sông Canada
432.
sơn latex
433.
đầm muối
434.
lái tàu
435.
làm đặc
436.
ngăn trở
437.
lông mu
438.
bánh gối
439.
hàm tạo
440.
Đài phun
441.
lô cuốn
442.
sáu viên
443.
người cởi
444.
diệt acaricicide
445.
chàng năm
446.
theo nó
447.
ngũ viên
448.
rắn cộng
449.
trước trưa
450.
quấn cáp
451.
lắp chặt
452.
khóa pha
453.
Lướt gió
454.
bậc iii
455.
phổ thông
456.
cử đi
457.
biết làm
458.
chuyển nó
459.
vòng gỗ
460.
hậu cực
461.
quả dâu
462.
viêm liếm
463.
cá tôm
464.
artificial intelligence
465.
bạch lục
466.
đạo Jain
467.
bỗng nhiên
468.
chữ r
469.
cửa sườn
470.
vector cột
471.
một xíu
472.
dép ủng
473.
rào ngăn
474.
cái mặt
475.
răng nọc
476.
fermented drink
477.
industrial chemical
478.
người vàng
479.
sọc carô
480.
siêu lắm
481.
sự tĩnh
482.
Judaic law
483.
đức giả
484.
dịa phận
485.
phyllode tumor
486.
fermion fields
487.
axit lỏng
488.
Indian lilac
489.
kẹo mochi
490.
fraternal organization
491.
nấc nớt
492.
cơm hành
493.
eyelid gland
494.
nấm ăn
495.
Jewish symbol
496.
màu merle
497.
southern region
498.
french pastry
499.
tropical plant
500.
waste material
501.
histone deacetylase
502.
silic cacbon
503.
tiếp đường
504.
meat tenderizer
505.
tem dán
506.
muối bitartrat
507.
hidroni oxonium
508.
cycling track
509.
người maltese
510.
Native American
511.
diehl product
512.
cây chuối
513.
brewing characteristic
514.
last name
515.
tông quyền
516.
dòng xe
517.
Blighia sapida
518.
top rating
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99