ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
36 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
khác thời
2.
gợi lên
3.
tự thần
4.
trục xuất
5.
mở nút
6.
biệt ngữ
7.
nhà nghỉ
8.
đốt sống
9.
lãng phí
10.
nhúc nhích
11.
bướm đêm
12.
cá chẽm
13.
nhỏ bé
14.
gửi thư
15.
sáu thẳng
16.
đô thị
17.
tục tĩu
18.
không hiểu
19.
có rãnh
20.
do dự
21.
đồng bộ
22.
dao động
23.
số không
24.
diểm lệ
25.
Chị gái
26.
vi lỏng
27.
trung bình
28.
di trú
29.
vui mừng
30.
băng con
31.
bế tắc
32.
chứng cớ
33.
tụng kinh
34.
lông trừu
35.
tín ngưởng
36.
báo chí
37.
Bãi cỏ
38.
bút bi
39.
tư vấn
40.
sơ sài
41.
lõi cứng
42.
lãi suất
43.
anh trai
44.
giao dịch
45.
vĩ đại
46.
tiếng còi
47.
giấy nhám
48.
tranh giành
49.
trò hề
50.
thích nghi
51.
gây mê
52.
huy hoàng
53.
thận trọng
54.
cót két
55.
chống lại
56.
mê đắm
57.
ý chí
58.
hiệp ước
59.
không kiện
60.
đường dốc
61.
ngăn lại
62.
pháo kích
63.
sạch sẽ
64.
đồng tiền
65.
dạo quanh
66.
hoàn lại
67.
trật khớp
68.
mưu mẹo
69.
cờ đam
70.
sơ tuyển
71.
nữ tu
72.
rít lên
73.
đề mục
74.
hoàn cảnh
75.
nhà hát
76.
phép màu
77.
tóc vàng
78.
thuê lại
79.
tiếp nhận
80.
lóa mắt
81.
giải thoát
82.
vân vân
83.
bò tót
84.
khăn xếp
85.
làm cháy
86.
được thưởng
87.
xối xả
88.
sửng sốt
89.
lông dày
90.
khủng bố
91.
cường điệu
92.
xanh hơn
93.
đặc thù
94.
triều đại
95.
từng khoản
96.
độ xuyên
97.
rung chuyển
98.
xà lan
99.
bụi bặm
100.
xuyên biển
101.
chu đáo
102.
gắn thẻ
103.
trả thiếu
104.
khí thũng
105.
đếm ngược
106.
bán lại
107.
đầu cầu
108.
nhanh chóng!
109.
nhiều đường
110.
đấu đá
111.
thiệt hại
112.
ưng thuận
113.
hết hàng
114.
đãi tiệc
115.
tiếp mực
116.
nửa kỳ
117.
gãi lưng
118.
loang lổ
119.
đa miền
120.
đề cương
121.
nước mưa
122.
thu hoạch
123.
thuốc đạn
124.
thời kỳ
125.
thủy hóa
126.
quy tắc
127.
tuôn ra
128.
người dựng
129.
làm kèo
130.
khí cười
131.
polyhydroxyl hóa
132.
đồng cấu
133.
vài hóa
134.
doi đất
135.
cổ vũ
136.
hai lít
137.
phơi nắng
138.
có nhân
139.
Mát hơn
140.
nửa sau
141.
người ký
142.
tốt lành
143.
ưa đá
144.
có vòng
145.
vi điểm
146.
Lạc Dương
147.
chắn sáng
148.
màu da
149.
phái viên
150.
tiền nói
151.
đường đơn
152.
tiến động
153.
độ mịn
154.
người ibero-mỹ
155.
hai tuổi
156.
khàn giọng
157.
Ngũ cung
158.
chữ hoa
159.
dạng mụn
160.
chốt chân
161.
Trụ sở
162.
chơi trước
163.
siêu sản
164.
chiếu tatami
165.
thỏa đáng
166.
xì dách
167.
đơn biến
168.
khoa phòng
169.
ông hàng
170.
cấp hai
171.
cay nghiệt
172.
tiên nữ
173.
làm mòn
174.
hai tâm
175.
cải đắng
176.
tìm hướng
177.
được nhóm
178.
xạ khuẩn
179.
hớt tóc
180.
phân số-n
181.
Nhật học
182.
khách trọ
183.
hăng say
184.
đã được
185.
cửa gió
186.
đèn trước
187.
vận tiết
188.
bóc mẽ
189.
u em
190.
bịnh lao
191.
đầu búa
192.
con gà
193.
heo đẻ
194.
khung sắt
195.
có nghĩa
196.
sắp sanh
197.
sự mù
198.
loại nước
199.
nói tránh
200.
đức maria
201.
trái nghịch
202.
bìu dái
203.
tối hậu
204.
con vật
205.
cỏ mọc
206.
mòng két
207.
kiểu dáng
208.
Khí công
209.
trắng vàng
210.
Nâng mày
211.
Họ Ostreidae
212.
dạ cỏ
213.
vít hơn
214.
nhóm giả
215.
thuốc nano
216.
ba nhân
217.
vàng mã
218.
biếm họa
219.
to tiếng
220.
xanh niệu
221.
bít tết
222.
túi khô
223.
mè nheo
224.
canxi cacbonat
225.
góc xiên
226.
bọc da
227.
sừng alto
228.
chiền chiện
229.
nhị thức
230.
sừng bột
231.
răng chó
232.
mũi tiêm
233.
xoáy ngang
234.
nhạc đệm
235.
thông tầng
236.
rệp vừng
237.
người gypsy
238.
bó tay
239.
rầy lá
240.
giống gỗ
241.
roi da
242.
có tuyến
243.
bộ hộp
244.
Lan Châu
245.
đầy bát
246.
hộp chốt
247.
đậu mescal
248.
nước lợ
249.
cá bẹt
250.
song âm
251.
mùn hóa
252.
khu bom
253.
gấu nâu
254.
mài dũa
255.
lẻn đi
256.
Politico-kinh tế
257.
đứng tim
258.
dã chiến
259.
rùa cạn
260.
nam ninh
261.
xương cuốn
262.
thủy cung
263.
homocystin niệu
264.
nước xoáy
265.
hạ tầng
266.
rễ đắng
267.
xỏ mũi
268.
khâu qua
269.
cải bruxen
270.
kinh dị-show
271.
tặng cách
272.
đánh ngã
273.
ván dài
274.
hướng nhiệt
275.
dám hơn
276.
bệnh scurrilities
277.
độ tinniness
278.
bùn lên
279.
không xyanua
280.
bụi gai
281.
tròn hơn
282.
cởi đai
283.
nắp mang
284.
kì lạ
285.
theo đạo
286.
xuyên danubian
287.
Người Azorian
288.
lược gà
289.
Người Sassanians
290.
kim đâm
291.
dạng khí
292.
có caffein
293.
các chyron
294.
xô ra
295.
đạo phật
296.
thỉnh cầu
297.
giật ra
298.
chợ mới
299.
thánh lễ
300.
tại vì
301.
họ đã
302.
người flavian
303.
con kéo
304.
ác ôn
305.
viêm chi
306.
chí rho
307.
ít nhánh
308.
sóng gió
309.
ba tuần
310.
xe lai
311.
ôm nhau
312.
khác với
313.
dạng khum
314.
nội hóa
315.
của hotep
316.
đa thuyết
317.
nhóm fan
318.
nhảy breakdance
319.
heo nái
320.
ống giun
321.
tương bào
322.
sống lưng
323.
dây đen
324.
diễn văn
325.
nấm trứng
326.
vít chặt
327.
nhà boong
328.
biệt xứ
329.
thổi gà
330.
theo lô
331.
nitro hóa
332.
ai ngồi
333.
mạng cây
334.
roi của
335.
vài lớp
336.
triều an
337.
đang tìm
338.
người ukraina
339.
ham điên
340.
người ghazi
341.
báo in
342.
đúc điện
343.
của gisborne
344.
anh long
345.
của heinecke
346.
của miura
347.
chụp cho
348.
in offset
349.
của kuk
350.
của killua
351.
thiên tượng
352.
xin phép
353.
siêu ngoài
354.
chạy nghiêng
355.
nửa trắng
356.
hướng phụ
357.
mang ống
358.
suk thắng
359.
chất ớt
360.
dương trạch
361.
của rosser
362.
an tuyền
363.
bốn ngón
364.
nhựa than
365.
của ibm
366.
của pashaluk
367.
người sudan
368.
đèn thổi
369.
của angerstein
370.
của wario
371.
bán elip
372.
thè lưỡi
373.
người quermians
374.
không cacbonat
375.
xe trà
376.
loại suy
377.
hình lê
378.
bằng mã
379.
cây dẻ
380.
của mernissi
381.
spartan hơn
382.
họ opostegidae
383.
được yêu
384.
của naram
385.
phim mạnh
386.
người semit
387.
dặm xuống
388.
của barty
389.
của farquaad
390.
hát blues
391.
được quý
392.
sông danube
393.
bỏ bụng
394.
trứng cút
395.
nhà làm
396.
tính nết
397.
quấn băng
398.
người oman
399.
đi thẻ
400.
nửa lượt
401.
lái ẩu
402.
thường tiêu
403.
bánh cuốc
404.
giảm phosphat
405.
đa nốt
406.
rễ ra
407.
hiển vi
408.
loài giả
409.
quảng lâm
410.
của nobelium
411.
núi của
412.
sắt vàng
413.
của norn
414.
nghĩa cương
415.
của kursi
416.
sự borua
417.
của mulsanne
418.
chống nhai
419.
người carpathian
420.
cúp vua
421.
bài niệu
422.
que kem
423.
thoát xác
424.
môi gà
425.
chưa làm
426.
lụp bụp
427.
nhóm cacboxyl
428.
kém nhất
429.
hội họa
430.
tiểu bão
431.
tôi viết
432.
ngón vuông
433.
đã chốt
434.
từng người
435.
gãy đổ
436.
nhọc nhằn
437.
của mozambique
438.
hở ngón
439.
tạo ngà
440.
chết trong
441.
băng cellulose
442.
không thổi
443.
b trai
444.
chảy tràn
445.
bện thừng
446.
âm bật
447.
khay ra
448.
sang chấn
449.
chống phun
450.
vòng xuyến
451.
bụng trắng
452.
khom vai
453.
khiêng vác
454.
lên giường
455.
siêu ngắn
456.
bạn tránh
457.
tôi xem
458.
sẽ giảm
459.
da bỏng
460.
vây sóng
461.
lui tới
462.
chiếc áo
463.
entry permit
464.
pháp nhi
465.
đơn dễ
466.
hậu vật
467.
guten tag
468.
khắc nổi
469.
nảy mọc
470.
tin Sikh
471.
ngày đó
472.
kem đá
473.
đề tài
474.
mèo đốm
475.
con gậy
476.
sừng sắc
477.
gừng cay
478.
mili gram
479.
vitamin B
480.
chất logarit
481.
bọt xỉa
482.
không ngang
483.
lipid linoleic
484.
deep water
485.
professional baseball
486.
thuyền đơn
487.
good girl
488.
rêu phổ
489.
tối kabbalistic
490.
kazakh language
491.
mảng gene
492.
remote sensing
493.
hồng phai
494.
Methylene group
495.
loài manta
496.
thuyền không
497.
rượu trắng
498.
church vestibule
499.
bức thành
500.
cysteine complex
501.
trazodone medicine
502.
natural product
503.
tuyến cạnh
504.
armored car
505.
người Igbo
506.
white wine
507.
chất đặc
508.
đồng złoty
509.
bướm vào
510.
polyme acrylamide
511.
chất tetrachloroethylene
512.
animal noise
513.
southern Sotho
514.
organic synthesis
515.
idyllic spot
516.
spy device
517.
váy suông
518.
apple campus
519.
mexico people
520.
nhíp cày
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99