ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
44 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
thiên hà
2.
nhớ nhầm
3.
thảm hại
4.
cổ hủ
5.
nguyên tố
6.
cãi nhau
7.
khốn khổ
8.
tải trước
9.
chi phí
10.
phòng ngừa
11.
bóng nước
12.
xao xuyến
13.
thiếu nước
14.
mang chì
15.
xuề xòa
16.
vô cảm
17.
tiền lệ
18.
kích thước
19.
không chuyên
20.
luyện tập
21.
halogen hóa
22.
cấp dưới
23.
đứng dậy
24.
Trùm đầu
25.
xum xuê
26.
sân trước
27.
vướng víu
28.
dệt kim
29.
đỉnh điểm
30.
rên rỉ
31.
kem chua
32.
kết tội
33.
chiếu sáng
34.
bánh mỳ
35.
tìm kiếm
36.
băng video
37.
tổ tiên
38.
sung công
39.
bôi bẩn
40.
găng tay
41.
quá tay
42.
chín điểm
43.
tập sách
44.
sống chung
45.
Bắt buộc
46.
hoa cà
47.
chổ núp
48.
đặc quyền
49.
bọc đồng
50.
nôn ra
51.
ngoại tháp
52.
xe điện
53.
biểu lộ
54.
thô sơ
55.
tống tiền
56.
hạ lịnh
57.
thu hồi
58.
màu tro
59.
khả biến
60.
cao cấp
61.
con rối
62.
bàn thờ
63.
nước dãi
64.
cách âm
65.
thưa thớt
66.
giai đoạn
67.
nửa xu
68.
thời cơ
69.
khêu gợi
70.
lắp mộng
71.
đề phòng
72.
rượu mạnh
73.
phán quyết
74.
đất nung
75.
xóm nhỏ
76.
ngoại mạch
77.
đi lên
78.
băng đầu
79.
tự cao
80.
nhiễm aluminium
81.
trụ cột
82.
hơi đen
83.
điều áp
84.
cướp giật
85.
sơ sinh
86.
lòng đỏ
87.
then cửa
88.
sốt cao
89.
người Tiệp
90.
cá kèo
91.
ba nhánh
92.
đường trên
93.
đánh bạc
94.
Nhạc trưởng
95.
múa cột
96.
trận chiến
97.
đa ngăn
98.
ba đường
99.
mũi khâu
100.
bản năng
101.
mất ngủ
102.
tấm chính
103.
dân biểu
104.
thấm nitơ
105.
người nhai
106.
thuyền hẹp
107.
rút ngắn
108.
rậm rạp
109.
chỗ đứng
110.
chống khóa
111.
miền nam
112.
mục đích
113.
gần gũi
114.
đốt điện
115.
con ngoan
116.
dây kim
117.
đầu gấu
118.
kháng cholinergic
119.
buông bỏ
120.
thuốc lắc
121.
ở giữa
122.
canh giờ
123.
chậu rửa
124.
biểu tình
125.
kỵ nước
126.
thiêng liêng
127.
miệt thị
128.
đuôi gai
129.
tuyển sinh
130.
lâm sàng
131.
nhiều năm
132.
mới sinh
133.
sóng ngắn
134.
đông-đông bắc
135.
cổng nhà
136.
đường nước
137.
chải răng
138.
cây si
139.
thuốc thoa
140.
chống nạng
141.
anh nuôi
142.
thốt nốt
143.
trợ lực
144.
độ dầu
145.
liên thân
146.
đồ nhồi
147.
lần lại
148.
tổng quát
149.
bảng chéo
150.
ngăn ra
151.
sắc ký
152.
hôm nay
153.
cởi đồ
154.
chưa khô
155.
hồ bơi
156.
hưu bổng
157.
đế trong
158.
lỗ chạm
159.
khóa búa
160.
cá nhồng
161.
siết cổ
162.
ngừng bắn
163.
từng dòng
164.
Hầm rượu
165.
phương sai
166.
vũng nước-phễu
167.
hôi lên
168.
Rút nước
169.
Táo sồi
170.
cuốn chiếu
171.
thâm hụt
172.
tin học
173.
đánh bật
174.
lưỡng phân
175.
chải chuốt
176.
song lập
177.
bệnh bitum
178.
chụp tai
179.
truy cứu
180.
đàn lia
181.
dân ngoại
182.
trái nghĩa
183.
mang nitơ
184.
Hoang tàn
185.
tiếp khách
186.
tài khoản
187.
nằm dài
188.
ngắt từ
189.
nhà tầng
190.
chịu lạnh
191.
chó dingo
192.
xe lôi
193.
hai thì
194.
sợi hóa
195.
dưa chuột
196.
cực lạnh
197.
iUng thư
198.
trìu mến
199.
trần thuật
200.
ông cater
201.
kiện cáo
202.
dẫn hướng
203.
lữ điếm
204.
tranh đua
205.
hậu đậu
206.
độ tối
207.
không tiêu
208.
cặp nạng
209.
tay máy
210.
rất nghiêm
211.
sám nắng
212.
hoạt tính
213.
ống vòi
214.
tiếp sức
215.
bí quyết
216.
gọi nhóm
217.
chặt cây
218.
chạm nổi
219.
kẻ địch
220.
quay tốt
221.
đồng cha
222.
hiểu được
223.
giữ xuống
224.
chưa xả
225.
phần vàng
226.
bể thận
227.
trong luật
228.
gỗ bụng
229.
âm môi
230.
tẩy trừ
231.
đồ cũ
232.
Người Macedonia
233.
cái chậu
234.
miếng nhỏ
235.
hoa bơ
236.
lưu lại
237.
vẹo lưng
238.
gió chết
239.
công xã
240.
lấy rễ
241.
cơn say
242.
siêu đầu
243.
theo kiểu
244.
giống luật
245.
thuyền ngoài
246.
lệch tầng
247.
cao lên
248.
quét ngược
249.
asen triôxít
250.
bán môn
251.
tautome hóa
252.
ứ nước
253.
bình chọn
254.
bụi đường
255.
đạt đỉnh
256.
dán nhãn
257.
thuốc ho
258.
đi chuối
259.
giáo triều
260.
kiểu giả
261.
chuỗi ngắn
262.
xuất quỹ
263.
có đế
264.
battle royal
265.
aqua hóa
266.
phi hạt
267.
rùa lưng
268.
kín dầu
269.
vào thư
270.
đài thận
271.
đậm nhất
272.
hộp nhổ
273.
đang đi
274.
phản đá
275.
tàu điện
276.
thậm chí-stevens
277.
chăn dắt
278.
máy đất
279.
tấm mỏng
280.
Nam Mỹ
281.
vàng trắng
282.
cháy rụi
283.
thiếu tiền
284.
nhão hơn
285.
á khoa
286.
đèn lề
287.
chuyển tuyến
288.
than cứng
289.
hôn hít
290.
bang illinois
291.
giắc cắm
292.
trên mặt
293.
cái gờ
294.
nhóm nhỏ
295.
phân phái
296.
trát lại
297.
lá phổi
298.
loạn hình
299.
rượu gạo
300.
của sanz
301.
mỏ nhỏ
302.
của kornhauser
303.
món tapasya
304.
ngực lép
305.
túi bụi
306.
của web
307.
bớt nghèo
308.
củ từ
309.
axit cacbon
310.
thợ phụ
311.
khăn phủ
312.
làm cay
313.
tam phân
314.
rất mỏng
315.
quý trước
316.
bắn tên
317.
phim cuộn
318.
kho của
319.
của platina
320.
cổng chéo
321.
của minar
322.
ngựa nhỏ
323.
đang bắt
324.
phần chính
325.
hộ niệm
326.
vùng núi
327.
dấu thư
328.
vẽ graffiti
329.
giẻ biển
330.
của rosaline
331.
của nesbitt
332.
của johnny
333.
tách điện
334.
thổ tả
335.
tân dịch
336.
mức giữa
337.
một dặm
338.
xuyên hạt
339.
của lilo
340.
đạn cối
341.
phím nhanh
342.
của shih
343.
của salla
344.
trưởng thôn
345.
người croman
346.
của cristiano
347.
nhìn thẳng
348.
của insula
349.
truyền phát
350.
của mladic
351.
rơi ngắn
352.
của seok
353.
lũ xanh
354.
nước nhạt
355.
chông chênh
356.
con ma
357.
magie silic
358.
của compton
359.
của giordani
360.
đùa tôi
361.
của saxton
362.
cây đay
363.
của astor
364.
một hình
365.
ngủ với
366.
kuala lumpur
367.
điểu học
368.
cắt tối
369.
nghề luật
370.
diễu binh
371.
của heinold
372.
phủ thuận
373.
nghèo cho
374.
nghiêng đầu
375.
sông cúm
376.
của shkreli
377.
của gumi
378.
của baer
379.
fulmar của
380.
làm dốc
381.
đệm lót
382.
cuối video
383.
trung âm
384.
sân cay
385.
inch nhất
386.
alumin hóa
387.
của rhoda
388.
dạng chung
389.
của lindemann
390.
cọc đen
391.
đầu dầu
392.
đã tới
393.
thợ kéo
394.
bị chém
395.
gọi cướp
396.
tẩy sơn
397.
thổi kim
398.
bản kẽm
399.
dấu dâu
400.
hết pin
401.
xông lên
402.
người orc
403.
kẻ hại
404.
của vittoria
405.
kiểu trống
406.
sẽ chọn
407.
đang thua
408.
ảnh thẻ
409.
góc nghiêng
410.
bọ ve
411.
quá sáng
412.
giả đơn
413.
babette của
414.
van cổng
415.
nhà nẹp
416.
mỗi đêm
417.
đánh bọt
418.
cỏ bermuda
419.
đè nén
420.
piperocain hydroclorid
421.
tổng cục
422.
gặp nạn
423.
tinh luyện
424.
máy mạ
425.
đốt đèn
426.
sulfat hóa
427.
không lưỡi
428.
trên phố
429.
người pescetarian
430.
vắn tắt
431.
chân trái
432.
để nhầm
433.
vết đúc
434.
đuôi ôm
435.
mớn nước
436.
nguồn cấp
437.
đã tắt
438.
khuyến cáo
439.
rán táo
440.
giấy rap
441.
sự trượt
442.
cao tặc
443.
Nồi chè
444.
bịch hơi
445.
được quay
446.
kết lưới
447.
kitty dồn
448.
giữ chân
449.
che chúng
450.
vết rượu
451.
ném nó
452.
điểm đơn
453.
của dũng
454.
nửa ngăn
455.
áo sơmi
456.
chín phần
457.
beta-aminoethyl imidazole
458.
khen phê
459.
có thừa
460.
lụa sịp
461.
xem thấy
462.
phòng troy
463.
lương thiện
464.
tốt lợi
465.
Islamic clothing
466.
giao học
467.
loại axetic
468.
muối sunfat
469.
người Serrano
470.
Greek cheese
471.
turn around
472.
winged horse
473.
chất pyrrolizidine
474.
loại protein
475.
tên jon
476.
áo tất
477.
điếu cấp
478.
cây khác
479.
cây diếp
480.
west bengal
481.
đuôi nhân
482.
cắt mạch
483.
warm wind
484.
vung mạnh
485.
thỏ nhà
486.
chất titan
487.
smurf village
488.
sodium sorbat
489.
người xaz
490.
van Buren
491.
Mario Tennis
492.
cúc vòng
493.
Isla Verde
494.
coloring pen
495.
massive saurian
496.
sông khô
497.
Carbon nanotube
498.
chúa jêsu
499.
sarcoma botryoides
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99