ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
12 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
thủy canh
2.
khu vực
3.
khoèo chân
4.
giải phóng
5.
ông nội
6.
vô trùng
7.
chuyển đổi
8.
oi bức
9.
lừa đảo
10.
tài xế
11.
hạ thấp
12.
màn hình
13.
người syria
14.
phấn khởi
15.
dọn bãi
16.
mũ cắm
17.
hình pallet
18.
người columbia
19.
một phần
20.
tức giận
21.
tiểu vùng
22.
dáng đi
23.
dây leo
24.
tước đoạt
25.
thích nghi
26.
quần yếm
27.
công ty
28.
hai hướng
29.
đường sắt
30.
phô mai
31.
hình vòm
32.
nghệ tây
33.
thả neo
34.
tấm lót
35.
dầu xăng
36.
cái móc
37.
bài bác
38.
địa y
39.
điện thế
40.
vương quốc
41.
gia dụng
42.
tình dục
43.
khác thường
44.
nguyên chất
45.
lưu hóa
46.
phòng ở
47.
thẳng hàng
48.
thùng đựng
49.
tột bực
50.
nguồn gốc
51.
nhân ngư
52.
nhón chân
53.
giáo khu
54.
hai trục
55.
xuất hiện
56.
trọng đại
57.
háo hức
58.
lầm bầm
59.
phèn chua
60.
chị dâu
61.
dòng sông
62.
chém đầu
63.
bắt chước
64.
vui thích
65.
nguyên đơn
66.
đầu óc
67.
kháng axit
68.
đỏ bừng
69.
y dược
70.
hạch to
71.
kiểu sức
72.
lâu năm
73.
tuổi thọ
74.
buồn mữa
75.
mơ hồ
76.
tiếng Lusatian
77.
thủ tướng
78.
lên tới
79.
diễn đàn
80.
điên cuồng
81.
phi ngựa
82.
u ám
83.
lăn lộn
84.
độ bền
85.
tương quan
86.
bãi triều
87.
ông bầu
88.
Nhà lều
89.
công suất
90.
tấm thảm
91.
Quý Dương
92.
báo cáo
93.
bữa tối
94.
tai cụp
95.
từng bit
96.
nội thất
97.
từ thiện
98.
phúc lành
99.
Con đập
100.
kiểu tệp
101.
hầu như
102.
Cú bắn
103.
liên gen
104.
phần kết
105.
mờ đục
106.
nâu vàng
107.
không mùi
108.
độc đoán
109.
ăn xin
110.
tập thể
111.
chọn lại
112.
thương nhân
113.
dấu tròn
114.
bến đỗ
115.
ca cao
116.
con non
117.
cột sống
118.
rối tung
119.
tia lửa
120.
sữa khuấy
121.
thôn dã
122.
riêng biệt
123.
chất chặn
124.
cây cóc
125.
ngồi sau
126.
Mảnh vụn
127.
lồng ấp
128.
đồng hoang
129.
người đến
130.
chia thùy
131.
tẩy khô
132.
cắt sẵn
133.
nặng chân
134.
lá đài
135.
thuần túy
136.
dâm đãng
137.
não tủy
138.
sự quay
139.
bẻ hàm
140.
sùng bái
141.
tứ cực
142.
nói ra
143.
yến tiệc
144.
cổ họng
145.
mạc treo
146.
có rêu
147.
mệnh giá
148.
Giác mạc
149.
diệt vong
150.
tái thiết
151.
phần bảy
152.
yên tĩnh
153.
đá thạch
154.
phối tử
155.
Không nắp
156.
khắc điện
157.
dưa vàng
158.
mái vòm
159.
thua lỗ
160.
loại vải
161.
robot hóa
162.
dị thể
163.
nước ngược
164.
người Paraguay
165.
Xinh đẹp!
166.
Người Galicia
167.
người philipp
168.
tay trái
169.
vọng lâu
170.
gốc rạ
171.
nước Ý
172.
tự khắc
173.
xen canh
174.
hộp thoại
175.
bán buôn
176.
xiên nướng
177.
điệu ví
178.
rừng rậm
179.
dạng hộp
180.
vỏ cây
181.
giữ dáng
182.
gây gổ
183.
dẫn trước
184.
người hôn
185.
lưỡi vàng
186.
hồng hoàng
187.
đồng bằng-Jane
188.
gió xoáy
189.
lời kinh
190.
kho lúa
191.
Sức cản
192.
đáy vực
193.
thẹn thuồng
194.
lăng xăng
195.
giàn nhạc
196.
súc chai
197.
ngọc xanh
198.
sân vườn
199.
kiếm hiệp
200.
người trồng
201.
giữ chặt
202.
lở đất
203.
thanh sắc
204.
nội quan
205.
hiện vật
206.
trong sáng
207.
cởi truồng
208.
con cua
209.
điều phối
210.
run hơn
211.
gõ đè
212.
trong trường
213.
quy hoạch
214.
rượu mạnh
215.
không kín
216.
quý ác
217.
sóc bay
218.
đất mẹ
219.
reng reng
220.
đầu ngắn
221.
chảy xệ
222.
từ mượn
223.
đậu ngọt
224.
cửa chớp
225.
ăn nhập
226.
động lòng
227.
cổ chai
228.
vỡ nước
229.
tường cao
230.
nửa đảo
231.
đã bật
232.
acetyl hóa
233.
săn hươu
234.
tiền truyện
235.
quai sau
236.
gò đồi
237.
hạng hàn
238.
Ấn-Hy Lạp
239.
tiền vitamin
240.
ghi video
241.
tiếng uzbek
242.
hydro cacbonat
243.
người pakistan
244.
thị sai
245.
lệch nhịp
246.
hộp xích
247.
bị trừ
248.
dạ xoa
249.
nhiều chương
250.
thua cuộc
251.
Nuốt phải
252.
tự thuật
253.
gà xuân
254.
mảnh đuôi
255.
đen tuyền
256.
thụt lề
257.
tạo xương
258.
nhạt hơn
259.
cành giâm
260.
cửa hậu
261.
điểm sôi
262.
ớt cayenne
263.
thích hơn
264.
cầu treo
265.
người mù
266.
cưa xích
267.
ghế kiệu
268.
gọi lạnh
269.
ghép ảnh
270.
dấu móng
271.
hạng bantamweight
272.
bền màu
273.
gậy chống
274.
cái đẹp
275.
quanh thùy
276.
xuất thần
277.
axit pyrosulfuric
278.
thử vai
279.
rêu sồi
280.
người vượt
281.
tiểu rosa
282.
kiện tướng
283.
micron hóa
284.
sự vào
285.
cùm chân
286.
giản lược
287.
giống cừu
288.
khử parafin
289.
sốt worcestershire
290.
sức ngựa
291.
áo leotard
292.
nghiện thuốc
293.
khói bụi
294.
triều đình
295.
không học
296.
nhiều chặng
297.
bị bỏng
298.
dàn lạnh
299.
trốn bò
300.
soi họng
301.
ăn nhạt
302.
thẻ ảnh
303.
cây boswellia
304.
nhiều tường
305.
lao tố
306.
trứng non
307.
tôi yêu
308.
đền chùa
309.
polo cổ
310.
bệnh toxoplasma
311.
thần baal
312.
như sáo
313.
ki nghỉ
314.
tsk tsk
315.
ngâm muối
316.
chuyển tàu
317.
cây cưa
318.
ép uốn
319.
người nhật
320.
ấn ấn
321.
đập vào
322.
nấu rượu
323.
của lippa
324.
chống rơi
325.
của contrabass
326.
bệnh chytridiomycosis
327.
xoay chiều
328.
dấu shilling
329.
creep của
330.
mã khung
331.
của haritha
332.
cắt lạnh
333.
kèn trumpet
334.
chỉ quá
335.
ruộng đất
336.
mở lối
337.
dầu tràn
338.
của wahlberg
339.
của wan
340.
thăm thẳm
341.
của salo
342.
tân kinh
343.
hộp nối
344.
đầu nỉ
345.
bệnh sốt
346.
một đêm
347.
của gerard
348.
tự trách
349.
của noda
350.
của swain
351.
hoa trên
352.
van nạp
353.
của benjamin
354.
màu ombre
355.
tab video
356.
của kyler
357.
rừng già
358.
của kirshner
359.
của janice
360.
của ratnik
361.
mã tom
362.
sóng xuống
363.
trong container
364.
của crashaw
365.
của mutare
366.
của barbosa
367.
của molson
368.
bằng điện
369.
loạt lớn
370.
đầu phát
371.
tốt và
372.
của django
373.
vũ trung
374.
trường phái
375.
của gesler
376.
siêu cực
377.
khung sau
378.
của goldenberg
379.
sọc sao
380.
thu băng
381.
của federici
382.
củ lignotubes
383.
độ kelvin
384.
rượu bourdon
385.
lán trại
386.
xương sớm
387.
jack sớm
388.
nam nữ
389.
xay nước
390.
cần giết
391.
lỡ tàu
392.
khác âm
393.
búa đi
394.
thả lại
395.
cẩu lên
396.
quốc xã
397.
bút biển
398.
của hanim
399.
ma giáo
400.
nhảy pin
401.
của hildebrandt
402.
giám định
403.
được ngồi
404.
sóng lạnh
405.
não thỏ
406.
kháng kinh
407.
truyền ngôi
408.
bệnh mũi
409.
sô đa
410.
triều cống
411.
lửa đạn
412.
năm ngàn
413.
của buju
414.
của catalina
415.
mái cổng
416.
cung văn
417.
cây lan
418.
hương lão
419.
của zaslow
420.
của schneer
421.
buổi học
422.
tiếng bavaria
423.
của simek
424.
dưới gai
425.
tìm nhà
426.
trái ổi
427.
xuyên jordan
428.
nửa thô
429.
áo tang
430.
môi chẻ
431.
giun bao
432.
đính chính
433.
giấy garnet
434.
khấu đầu
435.
tích điện
436.
chín tuổi
437.
máy nhào
438.
con gấu
439.
gốc zeolit
440.
niêm yết
441.
bị chiên
442.
sự no
443.
tra dầu
444.
bảng cắm
445.
được nếm
446.
hở môi
447.
được tráng
448.
khóa dạng
449.
ván bước
450.
que bói
451.
xanh coban
452.
chi anhydra
453.
tính nữ
454.
sinh lửa
455.
khử xỉ
456.
cỡ nhẹ
457.
chứa pcb
458.
đang vội
459.
bắt chúng
460.
bếp cao
461.
điển trai
462.
bàn cắt
463.
neopentyl glycol
464.
ethylene chlorohydrin
465.
kem đặc
466.
chứa triazine
467.
xóc điện
468.
phải không
469.
băng magnet
470.
áo phủ
471.
hãng microsoft
472.
nghiện nghĩa
473.
mưa nhỏ
474.
hẳn sẽ
475.
tommy hilfiger
476.
vẹo méo
477.
khoe sắc
478.
place oneself
479.
mương treo
480.
bé xíu
481.
uống ngụm
482.
kem mayonnaise
483.
kali cacbonat
484.
tơ nhựa
485.
trâu tơ
486.
điên đảo
487.
virus picornavirut
488.
garlic mayonnaise
489.
living dead
490.
Jewish music
491.
mép lốp
492.
taco dish
493.
đàn clavichốt
494.
chủ trại
495.
ái đới
496.
nhảy break
497.
nhóm sulfhydryl
498.
cài tóc
499.
nhóm núi
500.
khí giáng
501.
bậc hiền
502.
liquid pred
503.
Streptococcus faecalis
504.
tỉ số
505.
literary enthusiast
506.
chinese money
507.
xúm xít
508.
opsonin là
509.
fluoride ion
510.
decentralized app
511.
gọi tới
512.
gạch lò
513.
lignocellulose degradation
514.
chúa trời
515.
sách kệ
516.
silicon cacbon
517.
lincoln center
518.
of tertullian
519.
nome yuki
520.
Jacques Offenbach
521.
êmme rdale
522.
geronimo apache
523.
tiền euro
524.
saskatchewan canada
525.
buffi gi
526.
giầy scholl
527.
bộr sbai
528.
cái nút
529.
romantic figure
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99