ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
19 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
liếm mông
2.
tốc độ
3.
xà phòng
4.
cát sắt
5.
Máy ảnh
6.
phần đầu
7.
nho đỏ
8.
đe dọa
9.
kế thừa
10.
đi trước
11.
song trục
12.
bốc hỏa
13.
học sinh
14.
dũng cảm
15.
tình nhân
16.
đồn trú
17.
lính gác
18.
trong nhà
19.
điều động
20.
kẻ điên
21.
nền tảng
22.
đối kháng
23.
cầu hồn
24.
phỏng chừng
25.
máu lạnh
26.
ác tính
27.
nhà phố
28.
nạo vét
29.
Vũ phu
30.
ngữ đoạn
31.
chuyển động
32.
cấm kỵ
33.
phỏng đoán
34.
đỏ lửa
35.
nhiều tỷ
36.
tên lửa
37.
đại tá
38.
khoảng trống
39.
quá khứ
40.
căn cước
41.
làm cha
42.
độ tanh
43.
bóng né
44.
bà điên
45.
vỡ nợ
46.
trục x
47.
đặc tính
48.
phân tầng
49.
cháu gái
50.
dược sĩ
51.
thủ dâm
52.
quán rượu
53.
dở ra
54.
hạt điều
55.
Sinh quyển
56.
ký tên
57.
mơ màng
58.
nghịch ngợm
59.
tá dược
60.
lang thang
61.
dựng kịch
62.
thùng chứa
63.
bịp bợm
64.
hình elip
65.
thứ n
66.
sáp ong
67.
trận đòn
68.
nhà phụ
69.
chỉ mục
70.
điện thoại
71.
xấp ba
72.
mở mang
73.
phản quang
74.
độ sáng
75.
quằn quại
76.
thung lũng
77.
trứng tráng
78.
ngày 22
79.
gắt gỏng
80.
cùng trứng
81.
không kính
82.
tâm nhĩ
83.
nhiều phần
84.
đóng kịch
85.
tiểu ngành
86.
thiên hướng
87.
rung cảm
88.
hồi tràng
89.
trên giường
90.
dạng chùm
91.
khung gầm
92.
mắt cá
93.
ăn hạt
94.
bầu cử
95.
phê duyệt
96.
cứng tay
97.
nhất thời
98.
sát thủ
99.
đá dăm
100.
dựa trên
101.
số không
102.
lệnh cấm
103.
thế tục
104.
Phúc Kiến
105.
tầm với
106.
niềm tin
107.
hồng tước
108.
than phiền
109.
liên khu
110.
nam hóa
111.
Súng lục
112.
gan góc
113.
ống hít
114.
đẻ khó
115.
ngày nay
116.
đã nghe
117.
lớp súng
118.
khối núi
119.
giả dược
120.
cây sả
121.
ống quần
122.
chiếm hữu
123.
Cu cu
124.
dệt thoi
125.
êm tai
126.
cấp tính
127.
giáo quyền
128.
ngoài ra
129.
trần truồng
130.
dạy nghề
131.
ống bếp
132.
ngô nghê
133.
khóa ngoài
134.
pháp luân
135.
lưng gù
136.
tăng axit
137.
oh-dark-ba mươi
138.
các bạn
139.
nuốt củi
140.
thân ngắn
141.
đốt rầy
142.
không nhiệt
143.
kháng androgen
144.
ngổn ngang
145.
biển ngắn
146.
phút cuối
147.
hoạn nạn
148.
giun móc
149.
từng nhà
150.
bản mềm
151.
chỉ tay
152.
không rắn
153.
bú mẹ
154.
vở opera
155.
người-máy tính
156.
nhiều hơn
157.
ẩm mốc
158.
hướng y
159.
từng giờ
160.
đất đá
161.
ái lực
162.
bảo dưỡng
163.
nâu ra
164.
hắc lào
165.
chịu được
166.
chân thực
167.
tranzito hóa
168.
trăn anacondas
169.
tiếng sấm
170.
chưa cắt
171.
liên doanh
172.
đĩa cứng
173.
thân quặng
174.
vươn lên
175.
quanh mũi
176.
làm thần
177.
quần chẽn
178.
thược dược
179.
người thấm
180.
thẻ giá
181.
phủ xanh
182.
đa tài
183.
gác chuông
184.
cắt cụt
185.
khó tin
186.
chất phát
187.
bướu xương
188.
yêu sách
189.
thụy ðiển
190.
thành lũn
191.
vỏ kiếm
192.
bung xung
193.
sự mửa
194.
nhọt độc
195.
nước bọt
196.
da gà
197.
rà soát
198.
chiếc đầm
199.
nhóm lantan
200.
đột nhiên
201.
chất fluoropolyme
202.
hộ vệ
203.
người toraja
204.
bức điện
205.
liên lụy
206.
cơ xiên
207.
quăng ra
208.
niên lịch
209.
dấu giày
210.
Khai Phong
211.
gram âm
212.
tiếng rousniak
213.
rèm mini
214.
chân nó
215.
lá van
216.
sea change
217.
co effect
218.
xác thối
219.
ổ trứng
220.
ống khói-vú
221.
bột sắn
222.
nguyệt san
223.
cá đao
224.
hòa tấu
225.
hoa violet
226.
bính âm
227.
kháng vi-rút
228.
que diêm
229.
bán nổi
230.
nuôi ong
231.
duy linh
232.
bao kiếm
233.
đa văn
234.
đất lên
235.
tiếng ngọng
236.
Hạt đá
237.
ca hát
238.
dòng con
239.
chuyện cười
240.
bán khống
241.
khắc mộ
242.
lưu diễn
243.
vi nấm
244.
đầu vuông
245.
chọc khớp
246.
đường sơn
247.
men ngọc
248.
nhức răng
249.
sợi rỗng
250.
giải mê
251.
dây cọc
252.
bánh tartine
253.
thoát đi
254.
gỗ sớm
255.
tân văn
256.
slimed down
257.
mối tình
258.
giống răng
259.
làm ít
260.
xanh thép
261.
táo caramen
262.
thể durophage
263.
metyl metacryit
264.
thuyền bay
265.
không ngầu
266.
điện kháng
267.
nước đường
268.
gánh chịu
269.
sớm hơn
270.
nhảy sào
271.
khử vi-rút
272.
quỷ quái
273.
hỗn sơn
274.
hạt sắt
275.
Người Phạn
276.
quý trưởng
277.
nguyên trưởng
278.
quét lên
279.
đu dây
280.
dám đôi
281.
cái nĩa
282.
đuôi lông
283.
vòng mũi
284.
đơn ổn
285.
Luận ngữ
286.
trời cao
287.
glucuronid hóa
288.
bằng chân
289.
lấn sân
290.
nhạc bolero
291.
chim công
292.
ooty của
293.
qua hai
294.
lỗ đào
295.
các chú
296.
lò sấy
297.
quây của
298.
dị bội
299.
quân vương
300.
lưỡng phương
301.
au pair
302.
số nhỏ
303.
antongilii của
304.
đai súng
305.
hàng tấn
306.
bán kỳ
307.
mười tuổi
308.
bưu gửi
309.
giống màu
310.
gói trước
311.
đụng chạm
312.
không lớn
313.
lỵ amip
314.
vô ngôn
315.
hai trường
316.
buồng trên
317.
chữ chéo
318.
của alere
319.
nấu cho
320.
đèn qua
321.
nho xanh
322.
tưới phân
323.
bánh macaron
324.
túi đấm
325.
của aurobindo
326.
rất người
327.
thánh giá
328.
mực mực
329.
màu dầu
330.
mắt lệch
331.
lao công
332.
giỏ chung
333.
người gien
334.
sắp có
335.
lồi lên
336.
gò mu
337.
từ rìa
338.
điểm gặp
339.
tảo đá
340.
gõ gõ
341.
của bragg
342.
của yaakov
343.
hình bạc
344.
của sulu
345.
lưới đen
346.
của hassan
347.
tiền sốc
348.
của nim
349.
chuỗi lên
350.
ngộ không
351.
không lâu
352.
của jacobsen
353.
quá đủ
354.
xe sang
355.
đế lăn
356.
thay mới
357.
giả quay
358.
vỏ dày
359.
xuống bờ
360.
kibbutz của
361.
của hunnam
362.
trên sóng
363.
của atlan
364.
của tyrer
365.
tiền tiêu
366.
phản muon
367.
ôi không
368.
của giroux
369.
mười phòng
370.
lao ma
371.
của gravina
372.
thử lửa
373.
khuôn đồng
374.
của iskandar
375.
mép miệng
376.
chủ lầu
377.
vây buồm
378.
nấu nhầm
379.
nấu cháo
380.
bản văn
381.
nhảy tàu
382.
bộ nhanh
383.
đến sau
384.
lọt tai
385.
chọn thêm
386.
cắn được
387.
tiền trước
388.
tấm nướng
389.
giấu giường
390.
chất mềm
391.
nhiều dây
392.
taco gà
393.
nước xả
394.
chân vuông
395.
tơ lụa
396.
lá bàng
397.
của vimal
398.
tăng kali
399.
logic hóa
400.
không ngâm
401.
của bandaranaike
402.
mắt nhỏ
403.
tất ngắn
404.
cuối dòng
405.
hướng nắng
406.
dưới vú
407.
nhiều khớp
408.
sỏi đậu
409.
bơi ít
410.
loài cynodont
411.
đa photon
412.
ngưu tất
413.
đầy rương
414.
cá trầm
415.
cá beluga
416.
của mutawakkil
417.
của danville
418.
nướng ngao
419.
gói xịt
420.
lũ trẻ
421.
cheat ra
422.
của ellis
423.
ướt lại
424.
phân kali
425.
siêu cổng
426.
phản mìn
427.
bắt cua
428.
giảm nhiễu
429.
đầm chặt
430.
dùng thuốc
431.
kẹo mía
432.
lá vả
433.
lạm quyền
434.
kính đen
435.
tha thướt
436.
loại trống
437.
liên thông
438.
phòng nam
439.
sao rơi
440.
bị ố
441.
cỏ penny
442.
định chuẩn
443.
phân chuồng
444.
ăn liền
445.
Sét hóa
446.
hình cây
447.
lỗ nạp
448.
thủy cầu
449.
cục cứt
450.
thuốc giả
451.
úp bát
452.
proterozoi eon
453.
hoa cau
454.
môicom jr
455.
chậm cháy
456.
cán sào
457.
lan xa
458.
phải oh
459.
lắc hơn
460.
người dám
461.
họ cười
462.
đánh nó
463.
tệp zip
464.
nâng cốc
465.
thăm phòng
466.
hát dạo
467.
thưc dậy
468.
xóa tôi
469.
để chìm
470.
thớ gỗ
471.
yêu tốt
472.
của feigen
473.
dermopanniculosis deformans
474.
xửa xưa
475.
dòng lớn
476.
căm phẫn
477.
đồng rand
478.
lề bên
479.
bản xóm
480.
các lần
481.
phát nôn
482.
thịt lòng
483.
dải lục
484.
loại tia
485.
electric train
486.
rocky shore
487.
tiền Mexican
488.
chữ z
489.
Belgian ale
490.
súng bắn
491.
lung infection
492.
loại chuối
493.
spiritual being
494.
thuốc quetiapine
495.
samba rhythm
496.
bàn gò
497.
korean director
498.
production company
499.
tiếng vựt
500.
cute animal
501.
như tiên
502.
herbal tea
503.
đường tối
504.
gene regulation
505.
cái sulfone
506.
hormone ngủ
507.
oral anticoagulant
508.
dimethyl fumarate
509.
thuộc rừng
510.
galli stefano
511.
venture capital
512.
người malay
513.
tóc lông
514.
lumbar splenosis
515.
loại ảnh
516.
sylvanus grove
517.
penguin bird
518.
emergency medicine
519.
sáu cái
520.
toilet paper
521.
patna capital
522.
vàng bạc
523.
chenodeoxycholic acid
524.
Norse god
525.
Baron Tennyson
526.
Saint Jerome
527.
bernie madoff
528.
tarragona local
529.
bách diệp
530.
người lorena
531.
kikuyu people
532.
xa nắng
533.
prehistoric animal
534.
tory party
535.
Elon một
536.
Đương danh
537.
Communist leader
538.
cập pha
539.
tỉnh alberta
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99