ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
17 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
nhật ký
2.
bắt nguồn
3.
tạm biệt
4.
tứ phần
5.
tháo khuôn
6.
chỗ trống
7.
giống rap
8.
nho khô
9.
mơ mộng
10.
ti vi
11.
đại số
12.
giảm bớt
13.
tập tin
14.
anh ta
15.
thao túng
16.
dản ra
17.
giải thưởng
18.
chia khu
19.
lành mạnh
20.
ngoài kia
21.
toàn bộ
22.
quay ngược
23.
kêu la
24.
khéo léo
25.
vui mừng
26.
đồng cỏ
27.
đại úy
28.
huỷ bỏ
29.
sân khấu
30.
ký tự
31.
vả chăng
32.
mối nối
33.
hậu môn
34.
định vị
35.
ý muốn
36.
chảy ra
37.
ảo tưởng
38.
chỏm đầu
39.
cướp lấy
40.
đồng nhiễm
41.
bất cẩn
42.
lốm đốm
43.
dài dòng
44.
mục ruỗng
45.
làm giả
46.
cuộn chỉ
47.
thông cảm
48.
theo logic
49.
bùng phát
50.
đòn bẩy
51.
giả đò
52.
hoại thư
53.
thợ cạo
54.
nước biển
55.
số dư
56.
Khuân vác
57.
đàn tranh
58.
Chân phước
59.
khinh bỉ
60.
vệ sĩ
61.
chuyển hóa
62.
ngoài trời
63.
nhà tranh
64.
Hô hô!
65.
phạm pháp
66.
thấp mày
67.
ông kẹ
68.
dẫn điện
69.
tự mở
70.
Chống vỡ
71.
cơ chất
72.
di chúc
73.
thiêu hủy
74.
liên cầu
75.
ghế bành
76.
học lại
77.
đóng sách
78.
chôn vùi
79.
dạy vào
80.
không cuộn
81.
người ôm
82.
tiếng balto-slavonic
83.
đàn hạc
84.
bốn bên
85.
vách dẻo
86.
sau ngày
87.
cẳng tay
88.
hỏa điện
89.
chứa sunfua
90.
năm nhất
91.
phần mười
92.
một chân
93.
ngư học
94.
gõ lại
95.
váy ngắn
96.
đám cướp
97.
chỉnh răng
98.
chơi khăm
99.
chiếu xạ
100.
nằm nghiêng
101.
người Iraq
102.
bọ xít
103.
tan chảy
104.
chiếm lại
105.
đậu phộng
106.
Mạc phủ
107.
đạn đạo
108.
rũ rượi
109.
dạy dỗ
110.
chống lỏng
111.
Ô long
112.
nịt tất
113.
lật kèo
114.
vọt lên
115.
người inca
116.
kín gió
117.
nhợt nhạt
118.
phải mua
119.
không tập
120.
bị rỗ
121.
tràn trề
122.
phân nhóm
123.
đổ vỡ
124.
sợi đơn
125.
ngưng tụ
126.
vết tích
127.
đẻ non
128.
xô viết
129.
cống hiến
130.
vũ hội
131.
theo từ
132.
giấc mơ
133.
cạo nhẵn
134.
vị giác
135.
mơ ước
136.
đèn dừng
137.
âm thầm
138.
bàn là
139.
làm thạch
140.
Bình hoa
141.
Ôm kế
142.
bán khô
143.
nhẹ tay
144.
áo tắm
145.
phần cứng
146.
siêu cao
147.
cây đơn
148.
tro soda
149.
Người Texas
150.
gân kheo
151.
vòng nhà
152.
nước ở
153.
trái bơ
154.
khúc gỗ
155.
nhiễm hiv
156.
Saavedra của
157.
bão gió
158.
khởi tố
159.
kéo sợi
160.
xương chéo
161.
dọn ra
162.
người rhodesian
163.
đỏ hơn
164.
truyền tải
165.
ẩn số
166.
chồi mầm
167.
mặt cười
168.
song le
169.
nhục hóa
170.
thân tộc
171.
thành đạt
172.
sanh tiền
173.
tổ kiến
174.
trình tạo
175.
bao dù
176.
giữa khuya
177.
khái quan
178.
thiêu rụi
179.
Ding Dong
180.
thêm bớt
181.
sân trong
182.
sự hát
183.
được ghi
184.
lỉnh kỉnh
185.
các vấu
186.
hôi thúi
187.
quân huy
188.
khổ sở
189.
thổ ngữ
190.
hướng biển
191.
hình sóng
192.
thả rông
193.
cái gáo
194.
nhớt kế
195.
nếp xòe
196.
nhà in
197.
thủ phủ
198.
sô vanh
199.
power down
200.
làm nhà
201.
bệnh sữa
202.
theo bộ
203.
gương mẫu
204.
soi da
205.
xoăn cứng
206.
ruột trước
207.
ngượng ngùng
208.
nửa chừng
209.
ảnh tĩnh
210.
nhiệt động
211.
quang tử
212.
Quý 1
213.
dung sai
214.
thối đỏ
215.
nhân quang
216.
người latina
217.
khung bezel
218.
trong chiều
219.
máy tuốt
220.
tiền tiết
221.
chậu hoa
222.
thẻ tên
223.
giả trang
224.
người quebecer
225.
cuộn ngược
226.
giữa chiều
227.
sông connecticut
228.
bắc mỹ
229.
ngưỡng phụ
230.
tạo khối
231.
bộ tám
232.
vải chéo
233.
đệm kim
234.
xê xê
235.
nhóm máu
236.
màng hạt
237.
âm bổng
238.
hàng lậu
239.
lấy bánh
240.
bay ngang
241.
băng lạnh
242.
poose biển
243.
tránh được
244.
người Burgundy
245.
dấu plimsoll
246.
hãy lặn
247.
Người Novgorodian
248.
trung tiện
249.
tơ nhện
250.
đầy đậu
251.
dưới đồi
252.
phạch phạch
253.
chứng enosis
254.
trong ngoặc
255.
liếm mép
256.
nội hạt
257.
ép vào
258.
ozon phân
259.
bắn bẫy
260.
hàng trượt
261.
cổng khác
262.
dưới đòn
263.
nhà thờ-sân
264.
của ấp
265.
một đổ
266.
trộm cướp
267.
gỉ nâu
268.
bắt hết
269.
băng tang
270.
bột nhồi
271.
hung bạo
272.
của saigal
273.
bánh tét
274.
xuất ra
275.
chất màu
276.
máu tươi
277.
dạng mô
278.
notre dame
279.
người houston
280.
rờ le
281.
vành răng
282.
ngựa cổ
283.
cây gà
284.
sâu sương
285.
chòi nghỉ
286.
săn được
287.
lỗ ẩn
288.
do tuần
289.
bìa xanh
290.
thuế phẳng
291.
tiền insulin
292.
rút ram
293.
làm lụng
294.
kilô năm
295.
hậu năm
296.
chi raffia
297.
bơm lực
298.
xương mắt
299.
mắt gà
300.
bán trục
301.
kẹo ngậm
302.
tuyệt mật
303.
lót dài
304.
taxi bay
305.
đo iốt
306.
đến đích
307.
mảnh hình
308.
sạc trước
309.
chất vôi
310.
thắt bím
311.
hang chuột
312.
nhóm nữ
313.
kèm cặp
314.
theo nguồn
315.
tiền án
316.
ma hoàng
317.
giãn cơ
318.
ống nhọt
319.
khai lan
320.
gel máu
321.
áy náy
322.
hết chỗ
323.
của azarenka
324.
giấy qua
325.
của grettir
326.
tạo hydrogel
327.
hải trùng
328.
họ boletaceae
329.
của noske
330.
chất opsin
331.
thiên thư
332.
khử khói
333.
bởi một
334.
của bosch
335.
của serov
336.
cùng chơi
337.
đặt trả
338.
đường chật
339.
chặt đi
340.
gaya của
341.
đơn dạng
342.
nhiều loạt
343.
ống bao
344.
lề muộn
345.
cắt chéo
346.
số vòng
347.
thường cao
348.
của kotoko
349.
đỏ venetian
350.
đồng chủ
351.
xẻ thịt
352.
cân mạc
353.
hồ học
354.
cục phân
355.
con sứa
356.
mót lúa
357.
chuỗi dừng
358.
gốc phenol
359.
khoảng chết
360.
biển tang
361.
dương trần
362.
của maldor
363.
lần tới
364.
lô trên
365.
lưng ngựa
366.
được giảm
367.
không điểm
368.
nhét mình
369.
hàng mộ
370.
hoa salvia
371.
của lundy
372.
không đá
373.
với tiền
374.
mũi xanh
375.
đuôi đẹp
376.
đầy nano
377.
liên hàm
378.
chết ép
379.
thạch sắc
380.
thần tài
381.
bài sonnet
382.
thuyền phà
383.
cung dẹt
384.
thuộc lại
385.
bari của
386.
chất khắc
387.
trải bạt
388.
của imoni
389.
của volodin
390.
ôm chặt
391.
máu tụ
392.
tử dân
393.
gai đen
394.
vượt cạn
395.
của ruppelt
396.
cái chày
397.
tam thông
398.
lưng rùa
399.
làm tan
400.
có cọc
401.
phenyl salicylat
402.
ghi tên
403.
hạng bantam
404.
clopyrifos methyl
405.
kiếm huệ
406.
Mỹ Nga
407.
cá monkfish
408.
meta người
409.
quang trắc
410.
bị hầm
411.
bắn lỗ
412.
năm ba
413.
vặn ra
414.
bánh crake
415.
be be
416.
dài mét
417.
chỉ nối
418.
đệm kép
419.
mã ID
420.
bộ nhiệt
421.
gian gai
422.
đường demerara
423.
nhỏ nhoi
424.
quán băm
425.
thể kép
426.
cầm quyền
427.
năm bước
428.
lại tắt
429.
người kosovan
430.
nhà xanh
431.
theo giới
432.
ngoài tàu
433.
thoái trào
434.
số lần
435.
mã nó
436.
đào trong
437.
nhiều nhớt
438.
tạ tay
439.
đức allah
440.
tuần dương
441.
orange-peel skin
442.
séc (tiền)
443.
lề phố
444.
thôn xóm
445.
cả đám
446.
gấp gọn
447.
lòng cá
448.
làm ủi
449.
elevated train
450.
ter rơ
451.
fungal infection
452.
loại axit
453.
loại trái
454.
samba music
455.
Shuara Priests
456.
trống conga
457.
yeon namgoong
458.
chén bia
459.
men mốc
460.
film studio
461.
tiếng mờ
462.
hậu quách
463.
cây manuka
464.
muay thai
465.
cellular function
466.
ông Goh
467.
kookaburra laughing
468.
dimethyl sulfoxide
469.
sơ opsonin
470.
startup funding
471.
tiếng malay
472.
loại carbamate
473.
ảnh polaroid
474.
ibotenic acid
475.
sylvanus tree
476.
biological agent
477.
bharat land
478.
cùng sự
479.
món nhẹ
480.
Takahama Kyoshi
481.
ngóng kiến
482.
patna city
483.
Vịnh Adriatic
484.
mô rel
485.
hân phươc
486.
tarragona town
487.
saskatchewan saskatoon
488.
Marian thistle
489.
vùng kikuyu
490.
kênh asianet
491.
điển lạ
492.
Soviet leader
493.
Australian island
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99