ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
10 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
chỉn chu
2.
vạn hoa
3.
há hốc
4.
thực chất
5.
đào sâu
6.
Đồng bằng
7.
phù du
8.
bôi dầu
9.
tính cú
10.
thừa nhận
11.
xả rác
12.
mưa phùn
13.
nhẹ chân
14.
người dơi
15.
vuốt ve
16.
một lát
17.
nước láng
18.
thô ráp
19.
ngồi xổm
20.
lời thề
21.
thịnh vượng
22.
thầy bói
23.
đốt mỡ
24.
khấu hao
25.
bị đập
26.
cục chì
27.
yêu quái
28.
cà rem
29.
ứng tuyển
30.
lĩnh vực
31.
hạ viện
32.
thiên nhiên
33.
dấu trượt
34.
lớp con
35.
nói quá
36.
phản xạ
37.
thăng trầm
38.
trồng củ
39.
nhảy qua
40.
phủ phục
41.
lỗ khí
42.
ba trục
43.
bệnh blasto
44.
tắc xi
45.
tự sinh
46.
hậu phẫu
47.
dể thương
48.
choáng váng
49.
trí tuệ
50.
giải đấu
51.
nhảy qua
52.
núi lửa
53.
chơi ngựa
54.
lãnh đạm
55.
con nhái
56.
chính tả
57.
cùng thời
58.
đường tròn
59.
lảnh địa
60.
cà ri
61.
cái kềm
62.
từ khước
63.
vô tâm
64.
dao cạo
65.
nhiệm vụ
66.
da trừu
67.
Thứ năm
68.
không chắc
69.
nhỏ mọn
70.
mau lẹ
71.
đường vào
72.
ống tiêm
73.
cởi trần
74.
xua tan
75.
ôm hôn
76.
mỏ đất
77.
mét vuông
78.
buồn vui
79.
giống đuôi
80.
khệnh khạng
81.
hiện thân
82.
gầy guộc
83.
người cần
84.
ràng buộc
85.
ngang tầm
86.
gồ ghề
87.
ăn thịt
88.
nhỏ nhất
89.
làm trống
90.
ngoại mô
91.
quá mệt
92.
vôn kế
93.
ngoảnh mặt
94.
bộ binh
95.
doanh thu
96.
tạo mầm
97.
thị tộc
98.
tấm bia
99.
yếu nhất
100.
cắt thẳng
101.
đỏ ruby
102.
tản nhiệt
103.
công kích
104.
âm u
105.
thiền giả
106.
kiên quyết
107.
thô hơn
108.
ngựa đua
109.
điếc hơn
110.
hình tonneau
111.
vải lanh
112.
tiết chế
113.
hương vani
114.
hào hiệp
115.
mồ hôi
116.
một chút
117.
tơ cơ
118.
hai bit
119.
bình ngạt
120.
cái gối
121.
tiền xu
122.
vô hồn
123.
úng nước
124.
truyền thuyết
125.
bộ cắm
126.
tiếng kannada
127.
vươn tới
128.
cò quay
129.
chứa tenside
130.
tây-tây bắc
131.
phát thải
132.
bắp bê
133.
chỉ dẫn
134.
trùn quế
135.
đứng yên
136.
thực thể
137.
phẩm giá
138.
thương số
139.
hiếm hoi
140.
đèn pha
141.
vỏ hạt
142.
sum họp
143.
câu nệ
144.
Hàng ghế
145.
pha lại
146.
thắng lợi
147.
kị khí
148.
giống vây
149.
bóng bàn
150.
dễ uốn
151.
tính xốp
152.
ngây ngất
153.
nửa mở
154.
Ngành phaeophyta
155.
đế giữa
156.
phong bì
157.
sét nhiệt
158.
tỉa tót
159.
búa chiến
160.
chúa rồng
161.
chưa mở
162.
chảo chiên
163.
xả nước
164.
dây treo
165.
tầng lửng
166.
da rắn
167.
chơi gôn
168.
Bắc Âu
169.
xử tử
170.
unced-liên quan
171.
tĩnh nhiệt
172.
đảng viên
173.
cây ớt
174.
bệnh cơ
175.
áo cánh
176.
mơ tưởng
177.
sao chép-dán
178.
bản fax
179.
thợ đan
180.
siêu động
181.
nhúng nóng
182.
lớp dưới
183.
ai oán
184.
luân trùng
185.
ngăn kéo
186.
ý thức
187.
kiên định
188.
hòa nhạc
189.
cứng hàm
190.
người nổi
191.
giàu metan
192.
đêm tối
193.
đút thìa
194.
thừa hành
195.
xây đá
196.
thấm dầu
197.
mệt lả
198.
cây lúa
199.
tân lang
200.
hố thẳm
201.
quả thận
202.
nhan đề
203.
mùa lạnh
204.
lúc nào
205.
yếu đi
206.
tù túng
207.
ca tụng
208.
nhà xí
209.
cây mía
210.
người vắt
211.
gọt vỏ
212.
sử học
213.
chà chà
214.
bia đen
215.
phảng phất
216.
cào bằng
217.
mười bốn
218.
thuốc benzodiazepin
219.
họ Cephalotaxaceae
220.
việt vị
221.
khoai môn
222.
nội sườn
223.
nút ấn
224.
tháo khớp
225.
tiếng hàn
226.
độ xoáy
227.
hôn nắng
228.
cột con
229.
tân dược
230.
chờ bàn
231.
trái nhất
232.
ông bà
233.
chỉnh màu
234.
sói con
235.
cột chống
236.
nướu răng
237.
hình bóng
238.
mặt cừu
239.
mù mặt
240.
thợ cối
241.
đèn vàng
242.
sa tế
243.
lá dài
244.
đa lớp
245.
diệt mối
246.
thu giữ
247.
khóc xuống
248.
thanh trượt
249.
người asgard
250.
thánh Allah
251.
ra tay
252.
đậu que
253.
quả mơ
254.
giấy vụn
255.
cơ khép
256.
Gỗ ướt
257.
nhựa epoxy
258.
xe jeepney
259.
vô cấp
260.
open hand
261.
đa dục
262.
vải đũi
263.
hold up
264.
than nâu
265.
tiếng thét
266.
mã băm
267.
hầm thùng
268.
đồ thật
269.
chạy chung
270.
vô chơi
271.
ném chậm
272.
đền shirley
273.
bóng bowling
274.
Triều Châu
275.
tiền điên
276.
tham khảo
277.
người Moravian
278.
cái hố
279.
tiền vui
280.
rìu tay
281.
cá chiên
282.
cá sống
283.
well-thành lập
284.
món nướng
285.
Hoa Liên
286.
tuần hành
287.
mụn dừa
288.
cưa tròn
289.
giun lugworm
290.
người bừa
291.
cây già
292.
nằm trong
293.
tiểu cảnh
294.
khóa chốt
295.
kích ứng
296.
ống can
297.
đồ chinoiserie
298.
rèn súng
299.
chưa biết
300.
tua bin
301.
trại hè
302.
bếp primus
303.
dãy sau
304.
cây podophyllum
305.
họ herpesviridae
306.
ống mềm
307.
bơi lặn
308.
ăn ngô
309.
khí heli
310.
vải đen
311.
đế đèn
312.
của purdue
313.
mái thái
314.
phá cát
315.
bom cháy
316.
dây gai
317.
tổng tấn
318.
dòng gen
319.
đầy bàn
320.
họ cau
321.
dưới vỏ
322.
âu mỹ
323.
ra vào
324.
giấy nhựa
325.
vé nhanh
326.
xe phụ
327.
của badami
328.
khá tốt
329.
tiếng maori
330.
vùng baltic
331.
của hans
332.
sếp lớn
333.
vào tuần
334.
lưng phồng
335.
nắp khóa
336.
khối của
337.
chan chát
338.
của khyal
339.
tươi vui
340.
hội huy
341.
thượng quyên
342.
hai van
343.
đạp nhẹ
344.
ba đội
345.
bệnh mucolipidosis
346.
chứng câm
347.
chất polyphenolic
348.
sức người
349.
rút máu
350.
tầng tầng
351.
cân lên
352.
chuyển số
353.
của killa
354.
của campillo
355.
họ petroicidae
356.
cấm lửa
357.
người balkan
358.
gánh nước
359.
bệnh leon
360.
của domingue
361.
quạt tĩnh
362.
đầu giờ
363.
gần đến
364.
hình điểm
365.
của lange
366.
của kkr
367.
hai thuyền
368.
của arin
369.
đồng escudo
370.
chân sữa
371.
của meyerhold
372.
đo lực
373.
sinh tồn
374.
lông tro
375.
của gru
376.
của diệp
377.
giả da
378.
của gulen
379.
nhóm hydroxyl
380.
giấy nướng
381.
dưới tầm
382.
chất linoleic
383.
dây khói
384.
của neuman
385.
giọng khàn
386.
ván phẳng
387.
bơm dầu
388.
vector đỏ
389.
mặc mình
390.
lỗ ai
391.
bến phà
392.
đá rìu
393.
giọt rêu
394.
thượng hoàn
395.
của kircher
396.
áo váy
397.
thấm thía
398.
cứu viện
399.
giữ chúng
400.
giống lịch
401.
quán sách
402.
của arlberg
403.
palmitoyl hóa
404.
chất khô
405.
trà argentina
406.
cuộn mồi
407.
môi bìu
408.
mặn ngọt
409.
nước hôn
410.
chất acetogen
411.
của yong
412.
của zandi
413.
cây rơm
414.
của yoshitsune
415.
cá biển
416.
của sabara
417.
tiền liti
418.
trên tuổi
419.
vé thẳng
420.
nón lá
421.
của bego
422.
chữ đậm
423.
jong il
424.
vấy máu
425.
mặt lõm
426.
ít khi
427.
sulfon hóa
428.
lỗ dupey
429.
cống gạch
430.
được cấp
431.
cần kéo
432.
đất phụ
433.
giảm lipid
434.
phủ giấy
435.
chấy rận
436.
đốt sạch
437.
chốt bobby
438.
sung sức
439.
tiền op
440.
chuyển gói
441.
tìm trước
442.
khoảng hở
443.
đệm hơi
444.
khớp dạng
445.
gỡ nhóm
446.
cạnh bên
447.
cây baptisia
448.
dầu ớt
449.
tính thiện
450.
đáy loe
451.
gìn giữ
452.
chưa tải
453.
khá dẻo
454.
điện gió
455.
xám đá
456.
chất tải
457.
không lát
458.
cây lim
459.
bỏ nó
460.
dao khoan
461.
chia đầu
462.
gửi cho
463.
sát tai
464.
bệnh lớn
465.
bán bột
466.
trường hương
467.
thân hữu
468.
vùng sống
469.
nghĩ đến
470.
rãnh rỗi
471.
bí tên
472.
xoài xanh
473.
quyển sổ
474.
niên kỳ
475.
nhan sắc
476.
quốc đảo
477.
trên đùi
478.
một ngụm
479.
sốt kem
480.
kali clorua
481.
hồ đồ
482.
mì Quảng
483.
acetic aldehyde
484.
thy dojo
485.
đặc loại
486.
taco restaurant
487.
đàn clavichord
488.
dopamine agonist
489.
Ethiopian origin
490.
trống tròn
491.
khổ trái
492.
sunfua sulfuret
493.
trai đẹp
494.
prehistoric arthropod
495.
cá ngạnh
496.
xanh lúa
497.
kim ghi
498.
lục xanh
499.
chinese currency
500.
cottage cheese
501.
rắn lớn
502.
xì phê
503.
chất formalin
504.
science fiction
505.
blockchain app
506.
chòi hoa
507.
điều lớn
508.
thúc nồng
509.
acidum sulfuricum
510.
loài bướm
511.
Italian dumpling
512.
đoàn đoạt
513.
người Frigia
514.
kịch hài
515.
vị tước
516.
siêcôn cacbua
517.
vùng Berber
518.
yuki kajiura
519.
economic treaty
520.
chief geronimo
521.
computer software
522.
đầu mút
523.
silicat nhôm
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99