ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
04 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
có bọt
2.
nhảy dù
3.
bệnh viện
4.
gợn sóng
5.
mắt đen
6.
cạch cạch
7.
độ chua
8.
khuỷu tay
9.
đấu giá
10.
cái cưa
11.
giật mình
12.
thì thầm
13.
trốn học
14.
chất đầy
15.
đại dương
16.
bất ổn
17.
lo lắng
18.
phụ phí
19.
thạch hóa
20.
gặp gỡ
21.
lổ nhỏ
22.
bất hủ
23.
giá sách
24.
thánh vịnh
25.
biến hóa
26.
chen vào
27.
bẩn thỉu
28.
thái độ
29.
mạ vàng
30.
đùn ra
31.
do thái
32.
bưu điện
33.
hiện hành
34.
ranh giới
35.
đối với
36.
ảm đạm
37.
tiếng chào
38.
ngọn gió
39.
giao ước
40.
chuyển khung
41.
kích nổ
42.
nói xấu
43.
Máy hát
44.
giải trí
45.
chuẩn bị
46.
Người chạy
47.
hương vị
48.
cầu lông
49.
sốt ruột
50.
sức đẩy
51.
phong tục
52.
toán học
53.
đẳng cấp
54.
đồ đạc
55.
thư rác
56.
ép lấy
57.
bom bumble
58.
vô hạn
59.
mệt mỏi
60.
cú đấm
61.
đúng đắn
62.
giống mẹ
63.
trong suốt
64.
lạc đường
65.
số phận
66.
đa luồng
67.
giấy quăn
68.
bão bụi
69.
sầu thãm
70.
làm chìm
71.
lâng lâng
72.
trong bụng
73.
đèn chùm
74.
nở hoa
75.
hình côn
76.
đèn lồng
77.
đào ngũ
78.
thủy phân
79.
đa hình
80.
thân yếu
81.
ăn tối
82.
một khối
83.
mù màu
84.
bom lửa
85.
xốp nano
86.
ester hóa
87.
Có lá
88.
sóc chuột
89.
thực dụng
90.
vón cục
91.
kỳ lân
92.
nhà nguyện
93.
cây chè
94.
không phai
95.
mỏ hàn
96.
ưa axit
97.
gõ mô
98.
chưa nổ
99.
con lăn
100.
cụm con
101.
xương nhỏ
102.
chôn sâu
103.
nhụy hoa
104.
khơi dậy
105.
dạng hạt
106.
xúc tác
107.
sẽ là
108.
chơi thử
109.
tiểu ban
110.
tháp pháo
111.
mở thùng
112.
sánh ngang
113.
quấn quanh
114.
sắt tay
115.
dễ nướng
116.
trả tiền
117.
xe nôi
118.
bảng nháp
119.
tán lá
120.
to hơn
121.
cắt gỗ
122.
hai inch
123.
hôn vào
124.
siêu thấm
125.
dối trá
126.
thụt rửa
127.
Nhà sophist
128.
phía ngoài
129.
đùi cao
130.
ống lót
131.
chết trước
132.
trong tim
133.
thanh tra
134.
tắc mạch
135.
thuyết kabbal
136.
simon-tinh khiết
137.
chưa say
138.
trang phụ
139.
tẩm lại
140.
phòng sách
141.
chép lại
142.
khử caffein
143.
mô tô
144.
trùng lỗ
145.
thối nhất
146.
không sơn
147.
máy chiếu
148.
đạo Hinđu
149.
thang dây
150.
sao nhái
151.
thợ nước
152.
giống vượn
153.
đi ra
154.
bọc thư
155.
chó xù
156.
người inger
157.
sáu nhân
158.
thú cưỡi
159.
cực hay
160.
mài lại
161.
ủ rượu
162.
trường mini
163.
đồng chơi
164.
luyện cốc
165.
độ phấn
166.
viết sai
167.
Trên cạn
168.
mũ rơm
169.
hệ viền
170.
đường nứt
171.
xà ngắn
172.
ngọn cỏ
173.
rượu Scotch
174.
khung chánh
175.
tâm giao
176.
lạ lẫm
177.
làm tịch
178.
với đây
179.
phí hoài
180.
giày xéo
181.
hình parabol
182.
hoa nở
183.
không ngờ
184.
giữ vững
185.
dừng chân
186.
quái đản
187.
một bộ
188.
Vạn Sơn
189.
che chở
190.
đúng hơn
191.
hạt xoăn
192.
biếu tặng
193.
nửa môđun
194.
nhường nhịn
195.
trắc ẩn
196.
mega giây
197.
hạt mỡ
198.
đêm muộn
199.
mềm lòng
200.
loạn nhịp
201.
quang khử
202.
bội âm
203.
tự ký
204.
ngoáy mũi
205.
lính tăng
206.
từ tốt
207.
thỏi mực
208.
chống thối
209.
cục gạch
210.
tri cấp
211.
đuôi thùy
212.
vựa thóc
213.
đã root
214.
hướng xuống
215.
miền phụ
216.
nửa mặt
217.
không phanh
218.
ở tù
219.
lông mặt
220.
máy nối
221.
về điểm
222.
hoa lệ
223.
bị xơ
224.
Trường An
225.
Người Fiji
226.
giấy dệt
227.
ngày chó
228.
toàn trang
229.
đàn piano
230.
thuốc nước
231.
trễ hạn
232.
không muối
233.
trán trước
234.
chuộc được
235.
ký hậu
236.
khó cháy
237.
kẹp mũ
238.
cưa kiếm
239.
lông lông
240.
gỗ thông
241.
nói trên
242.
gậy selfie
243.
bê con
244.
đậu hũ
245.
bạch gai
246.
bố chồng
247.
miễn tội
248.
lượng định
249.
chạy chậm
250.
dễ xem
251.
cắt tụy
252.
cá chuồn
253.
sụn chêm
254.
cằm đôi
255.
thu thuế
256.
sữa bơ
257.
kính xanh
258.
xe ôm
259.
điểm sáng
260.
người goth
261.
mạng internet
262.
gai điện
263.
lắp vào
264.
ham ăn
265.
thanh sắt
266.
rap rap
267.
chân lửng
268.
trống cơm
269.
miếng nóng
270.
của chú
271.
vĩnh sơn
272.
sắt đỏ
273.
phô tô
274.
bẫy hạt
275.
khá thấp
276.
đệm yên
277.
của bushnell
278.
người rửa
279.
tái vinyl
280.
con goi
281.
họ ornithocheiridae
282.
nghiêng xuống
283.
tự thực
284.
tiền thừa
285.
hẹp não
286.
của vôi
287.
đồ hộp
288.
khoan khoái
289.
bỏ xác
290.
cái ghim
291.
cột ghế
292.
nhà tốt
293.
không dán
294.
bến rộng
295.
đường mộ
296.
mỏng nhẹ
297.
mèo túi
298.
áo bào
299.
lốp radial
300.
liên an
301.
đàn bầu
302.
trang fanpage
303.
thực ra
304.
chứa diazo
305.
mao sơn
306.
xoay bụng
307.
lao vú
308.
viêm thận
309.
của segu
310.
nghệ dài
311.
của gerwig
312.
của kaskar
313.
của gisler
314.
ba vòm
315.
của fayed
316.
muốn viết
317.
đuôi bông
318.
trung tín
319.
lông vàng
320.
dê già
321.
bóp nhẹ
322.
bệnh yersiniosis
323.
bốn hàng
324.
của perceval
325.
sáu dòng
326.
gia tinh
327.
của kusumi
328.
sếp riêng
329.
của seppuku
330.
của gordimer
331.
bến cá
332.
của flore
333.
bánh pita
334.
chất khí
335.
dị chuẩn
336.
trên cơ
337.
rối với
338.
tháp nước
339.
mắt gimlet
340.
của baidu
341.
nhiều tôm
342.
giấy màu
343.
tân phú
344.
đông trà
345.
chín cacbon
346.
hầm ngầm
347.
tước đi
348.
sợ mèo
349.
mã bit
350.
tai lợn
351.
chống syria
352.
menu con
353.
đầu ống
354.
khóa sim
355.
của serino
356.
giả sôi
357.
người macarthur
358.
của nucky
359.
huyết thư
360.
truyền thực
361.
bóng cờ
362.
bà ơi
363.
của razavi
364.
nguồn gen
365.
ngõ hai
366.
sắt ngủ
367.
ngoại cầu
368.
ngoáy tai
369.
siêu bóng
370.
của takeru
371.
của ilyich
372.
áo kimono
373.
của brannen
374.
không thuôn
375.
xe suv
376.
hạt boson
377.
bùn nhão
378.
vết loang
379.
sai trước
380.
nhóm hàng
381.
cảm tạ
382.
lưỡi mỏng
383.
xe bmw
384.
quán ba
385.
giống tấm
386.
quạt gió
387.
màng nictitating
388.
sốt mayone
389.
dỡ tải
390.
axit fomic
391.
dầu ga
392.
vấy bẩn
393.
nóng sáng
394.
cừ larsen
395.
đui mù
396.
quỷ bụng
397.
vòng ngược
398.
bánh churro
399.
êm hơn
400.
wc tắm
401.
Quế Dương
402.
miền chung
403.
cân dầm
404.
tây saxon
405.
phi mùa
406.
phòng rumpus
407.
dùng được
408.
thần luận
409.
thẻ mạch
410.
cấp cho
411.
rau xốp
412.
xuyên màu
413.
cỏ quack
414.
ghi ngày
415.
giống mạng
416.
cưa buzz
417.
hậu ip
418.
túi rennet
419.
chùm sáng
420.
thỏ bụi
421.
bệnh hydatidosis
422.
giàu khoáng
423.
tắt lưới
424.
nực cười
425.
dap xe
426.
đi thôi
427.
kỉ niệm
428.
khó với
429.
chưa cuộn
430.
kể nó
431.
trip hop
432.
giảm giọng
433.
khóa cứng
434.
túng bấn
435.
hàng r
436.
gái lỡ
437.
tóc tém
438.
vector điểm
439.
trò xiếc
440.
quyến luyến
441.
mông lung
442.
thắp hương
443.
giếng quảng
444.
ít lâu
445.
vòi nọc
446.
clay pot
447.
miệng sông
448.
mưa tuôn
449.
hybrid species
450.
Đơn tố
451.
pain reliever
452.
acid sữa
453.
bậc trụ
454.
trống xứng
455.
mắt há
456.
religious rules
457.
mục tử
458.
thiếu ông
459.
leafy structure
460.
gen học
461.
hạt positron
462.
dạy clorua
463.
họ Meng
464.
spiritual gate
465.
sênh béo
466.
cough suppressant
467.
platinum group
468.
dâu đỏ
469.
meibomian secretion
470.
oral stimulation
471.
bacterium botulinum
472.
chuột sống
473.
nucleophilic attack
474.
ốc chữ
475.
len dày
476.
dẻ sứ
477.
distillery waste
478.
female gamete
479.
iPhone software
480.
papain enzyme
481.
thảo saffron
482.
inet daemon
483.
cycling stadium
484.
maltese dog
485.
người Labrador
486.
tinh quỷ
487.
rồng komodo
488.
historical significance
489.
cos lettuce
490.
người mạnh
491.
ngài Ezra
492.
middle name
493.
Barbadian singer
494.
đảo Ellesmere
495.
người Quechua
496.
Hôm qua
497.
cân mắt
498.
scent tracker
499.
chi Vông
500.
best grade
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99