ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
32 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
trí khôn
2.
tập hợp
3.
đối thoại
4.
tệ nạn
5.
ván buồm
6.
miễn phí
7.
sắc phong
8.
quy định
9.
ngủ gật
10.
thôi thúc
11.
hòa tan
12.
tàu chiến
13.
sửa chữa
14.
hàn quốc
15.
mang nón
16.
hai pha
17.
cố thủ
18.
mô hình
19.
thấu chi
20.
điều chỉnh
21.
yêu thuật
22.
thỏi vàng
23.
thống trị
24.
dụng cụ
25.
lỗ khoan
26.
đầu môi
27.
ngộ đạo
28.
May mắn
29.
chủng viện
30.
dịch thuật
31.
giải tán
32.
Phòng khám
33.
chia đôi
34.
tiến độ
35.
khắc phục
36.
như vậy
37.
thay đổi
38.
bắt cóc
39.
trường học
40.
điềm lành
41.
diêm mạch
42.
Yên xe
43.
nhanh nhẹn
44.
che chắn
45.
đại bàng
46.
nước bóng
47.
nói sai
48.
lạ lùng
49.
tập hợp
50.
của Nabokov
51.
thuốc súng
52.
Tham dự
53.
gắng sức
54.
điên hơn
55.
thán từ
56.
hồi tưởng
57.
lông chim
58.
khế ước
59.
phụ tá
60.
sự run
61.
biện minh
62.
pháp sư
63.
chứng thực
64.
bản thảo
65.
sở hữu
66.
khác giới
67.
Kỷ Jura
68.
họa đồ
69.
hơi nước
70.
phá hỏng
71.
khó chịu
72.
tuần trăng
73.
nghị viện
74.
ngoại nhiệt
75.
chất thơm
76.
hung bạo
77.
tai nạn
78.
Động vật
79.
không ga
80.
giẻ rách
81.
kênh hóa
82.
hay nói
83.
Đá hoarstone
84.
Tham nhũng
85.
ba người
86.
xóa bỏ
87.
bốn bit
88.
vua chúa
89.
gấu người
90.
đau răng
91.
dưa chua
92.
lợn đất
93.
tiền dược
94.
công cụ
95.
chưa chiên
96.
thu hẹp
97.
nói nhanh
98.
vốn có
99.
dạ dày
100.
thuyết darwin
101.
tùy tùng
102.
Xác tàu
103.
hình que
104.
có tuyết
105.
dứt khoát
106.
đa điểm
107.
kho chứa
108.
toàn thân
109.
định cỡ
110.
vinh quang
111.
tân cương
112.
người mozambique
113.
giới tính
114.
sáu cạnh
115.
chân đỡ
116.
đa bảng
117.
bệnh dịch
118.
nhạc jazz
119.
đường cắt
120.
niệu quản
121.
đóng cặn
122.
amiăng trắng
123.
chữ t
124.
cắt khối
125.
súng hơi
126.
xã luận
127.
túi nhựa
128.
trực giao
129.
hướng sai
130.
kẹp giấy
131.
lá phiếu
132.
nằm xuống
133.
dày đặc
134.
thu phí
135.
Vẽ thiếu
136.
đồ dùng
137.
trèo ra
138.
răn đe
139.
lương thấp
140.
đánh trứng
141.
đầu gỗ
142.
kỳ dị
143.
vi kênh
144.
bẫy lửa
145.
tiếng cười
146.
bước phụ
147.
cây mai
148.
sáu trang
149.
dài nhất
150.
chức sắc
151.
khoét lỗ
152.
người đẩy
153.
opal ngược
154.
rảnh tay
155.
máy lệch
156.
lắp sẵn
157.
đa ô
158.
cận chiến
159.
một byte
160.
siêu rộng
161.
người gipsey
162.
mờ ảo
163.
ván sợi
164.
axit clohydric
165.
cắt tỉa
166.
nhồi bông
167.
một tám
168.
đang đến
169.
đã thoát
170.
sáng sớm
171.
cắt thùy
172.
siêu thế
173.
bộ bù
174.
ve áo
175.
phủ bóng
176.
ba giây
177.
băng cuộn
178.
tẩm trước
179.
gỗ tạp
180.
hỗn độn
181.
phóng điện
182.
vòi nước
183.
cái thìa
184.
sen trắng
185.
cây son
186.
con buôn
187.
mọc che
188.
giẵm lên
189.
lằn sọc
190.
xanh lợt
191.
đề ra
192.
mong mỏi
193.
nghĩ lầm
194.
bắp vế
195.
đã kéo
196.
hiền lành
197.
tránh xa
198.
chỉ một
199.
mark zuckerberg
200.
đồng gen
201.
chứa muối
202.
ghé thăm
203.
mưa xuống
204.
love song
205.
hiểu rõ
206.
chồi nước
207.
bim bim
208.
người Shiite
209.
mười sáu
210.
happy-go-may mắn
211.
chân thỏ
212.
phản nghĩa
213.
chim cút
214.
người Palestine
215.
sơn khô
216.
thơm ngọt
217.
Ghế nhảy
218.
độ nảy
219.
điện châm
220.
thấu cảm
221.
thanh mắt
222.
thiếu nhiệt
223.
màng nano
224.
nhiễm ô
225.
quả trám
226.
an dưỡng
227.
gạt nước
228.
đầu khối
229.
siêu biến
230.
dính lên
231.
ảnh nhiệt
232.
juke doanh
233.
virut mũi
234.
sẩn sần
235.
ném trứng
236.
cụm sao
237.
từ thông
238.
hươu xạ
239.
người say
240.
mũ ca-pô
241.
đẳng quyền
242.
Kim quyển
243.
đa canh
244.
cá bám
245.
chop up
246.
gáy vải
247.
mã quét
248.
tổ gà
249.
phiến sét
250.
non positive
251.
mở vỏ
252.
deep nhất
253.
sự rattiness
254.
đuôi kéo
255.
như bụi
256.
kháng từ
257.
ruy-băng đỏ
258.
sáp parafin
259.
nhằm vào
260.
đào vào
261.
khuấy được
262.
làm nước
263.
chống thang
264.
chưa lọc
265.
chải kỹ
266.
đập búa
267.
u bướu
268.
móc giấy
269.
điểm cắt
270.
tay to
271.
vòi vòi
272.
tóc chỏm
273.
Tiếng Marshall
274.
bên tới
275.
chạy giả
276.
băng ra
277.
đường thải
278.
tiểu hạt
279.
người sunni
280.
bàn giấy
281.
nội thành
282.
cư xá
283.
trù phú
284.
hoa lys
285.
năm trước
286.
kéo chuông
287.
của mizuno
288.
đĩa đá
289.
đúc màu
290.
bài chòi
291.
tên ngắn
292.
giếng nước
293.
ngoài vườn
294.
xương khớp
295.
xích thẳng
296.
người doa
297.
siêu rẻ
298.
việc nhà
299.
nhiều mục
300.
kênh kiệu
301.
món kabab
302.
sạch lưới
303.
quan to
304.
phím tab
305.
của tetra
306.
tắt số
307.
của hesselman
308.
bánh bèo
309.
người brasilian
310.
gác tay
311.
móc tai
312.
giàu dầu
313.
vẫn sống
314.
tăng của
315.
dám làm
316.
phim nano
317.
cặp đế
318.
đường của
319.
bột đậu
320.
chính của
321.
dùng bữa
322.
hạ độc
323.
sinh đường
324.
mẹ lại
325.
nghe rõ
326.
người chặt
327.
chợ phiên
328.
giấy bìa
329.
một mà
330.
của kaushik
331.
ăn xương
332.
muốn đến
333.
trên trời
334.
của neal
335.
đeo chéo
336.
sáu dải
337.
tắm đi
338.
nói với
339.
ống khí
340.
chỉ muốn
341.
nửa xương
342.
của judy
343.
giữ kính
344.
cầu nhiệt
345.
lỗ trong
346.
của diablo
347.
áo thiếc
348.
nano hình
349.
dễ cắt
350.
da gỗ
351.
của sisson
352.
giữ nano
353.
quét điện
354.
của eakins
355.
quang cảnh
356.
của haruhi
357.
đội tốt
358.
da nano
359.
chà của
360.
đồ thờ
361.
họ scolopacidae
362.
flo của
363.
chất silic
364.
fernand leger
365.
người guadeloupe
366.
của emel
367.
tiền dài
368.
siêu mỹ
369.
người phải
370.
trường sơn
371.
săn sóc
372.
gam màu
373.
của lamar
374.
chuột nâu
375.
sân dưới
376.
vi ngành
377.
hướng mạch
378.
trượt trên
379.
đèn sáp
380.
con trườn
381.
ống cuối
382.
hai thân
383.
để nghiền
384.
của pevsner
385.
dương dương
386.
hạc bay
387.
chó rottweiler
388.
chuyện cũ
389.
đám lớn
390.
phòng mềm
391.
của honderich
392.
cóc ăn
393.
kén dừa
394.
ngậm miệng
395.
gửi đường
396.
phản băng
397.
lệch phải
398.
của eckhart
399.
ăn no
400.
đủ loại
401.
quetzal của
402.
của amit
403.
người sahara
404.
bán giảm
405.
chứa fenspat
406.
mỡ hydro
407.
viêm hidraden
408.
thái hải
409.
đa chất
410.
vây thùy
411.
não mũi
412.
phân rã
413.
của datel
414.
mèo cưng
415.
góc của
416.
thẻ của
417.
axit muối
418.
giếng gai
419.
của sữa
420.
của brana
421.
bị cùm
422.
râu cúc
423.
phản trom
424.
cũ nhất
425.
lỗ lỗ
426.
voi mamut
427.
tiền phương
428.
chứa efavirenz
429.
bị rắc
430.
được bay
431.
nếp uốn
432.
kinh tối
433.
đặt mat
434.
sốt tù
435.
gọn nhẹ
436.
cuống séc
437.
để đặt
438.
đo dặm
439.
dòng đơn
440.
trán trắng
441.
ô danh
442.
tiếng trill
443.
xếp giấy
444.
bẻ tai
445.
siêu thanh
446.
tiếng ligure
447.
thay đồ
448.
mười t
449.
thìa nhỏ
450.
bách niên
451.
gôn peewee
452.
trên đầu
453.
tiếng ợ
454.
gốc silic
455.
mono và
456.
phần đuôi
457.
coenzym q
458.
cá ốc
459.
đi vay
460.
dòng cây
461.
nền thấp
462.
in xerographic
463.
từ syria
464.
tìm nó
465.
trộn đều
466.
trước mũi
467.
cuộc bão
468.
nhanh lẹ
469.
trẻ trai
470.
chì sáp
471.
loài thú
472.
kẹp giữ
473.
thương nhớ
474.
drop by
475.
không mất
476.
attractive woman
477.
đun nước
478.
bánh burger
479.
mirror image
480.
plasmodium ovale
481.
bọc sợi
482.
drug cheating
483.
sling đeo
484.
carbon oxychloride
485.
muối nitrit
486.
thuyết thiền
487.
đá núi
488.
quả etrog
489.
có hạn
490.
trazodone medication
491.
legion fever
492.
việc chạy
493.
giáo nhà
494.
triplet repeat
495.
nho chardonnay
496.
Paula Abdul
497.
bios rom
498.
hình nazar
499.
thickening agent
500.
folk dress
501.
Hebrew name
502.
châu Bruj
503.
Indian surname
504.
màn rèm
505.
south american
506.
kiểu Orwell
507.
botanical garden
508.
zuma beach
509.
OAS Summit
510.
Bronze Age
511.
trade liberalization
512.
tiếng Northumbrian
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99