ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
05 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
cứu trợ
2.
sỉ nhục
3.
nghệ thuật
4.
nữ quyền
5.
kết nghĩa
6.
cừu con
7.
tách biệt
8.
phương pháp
9.
sa thải
10.
an toàn
11.
không trăng
12.
cá mập
13.
ngay thẳng
14.
giáo phái
15.
sắp đặt
16.
lan can
17.
đơn tuyến
18.
dễ vỡ
19.
vạt áo
20.
dự liệu
21.
Tân thời
22.
mắc nợ
23.
từ tính
24.
khiêm tốn
25.
pháo hoa
26.
mẫu hệ
27.
hố nước
28.
phỉ báng
29.
báo hiệu
30.
leo lên
31.
trong bờ
32.
con bọ
33.
nộp đơn
34.
toàn cầu
35.
gia đình
36.
du lịch
37.
thành lập
38.
trực giác
39.
thập giá
40.
cắn xé
41.
bàn kẹp
42.
vết thương
43.
nhân hóa
44.
làm ướt
45.
thoái vốn
46.
hòa hợp
47.
chê bai
48.
hợp thức
49.
nửa giờ
50.
câu chào
51.
gạ gẫm
52.
tiêu khiển
53.
từ chối
54.
khái niệm
55.
sập cổng
56.
khung giường
57.
Long não
58.
nón sắt
59.
người mặc
60.
sụp xuống
61.
giáo hội
62.
khoai mỡ
63.
giai cấp
64.
Cháy rừng
65.
polyme hóa
66.
buồn bả
67.
bài giảng
68.
tưởng thưởng
69.
phim ảnh
70.
ôm vào
71.
chồng chất
72.
lưỡng cư
73.
trụ cầu
74.
hạt thô
75.
kẹp vào
76.
đúc lại
77.
ma kết
78.
cảnh ngộ
79.
chạm trán
80.
tính cộng
81.
đoạn trích
82.
bạch huyết
83.
vòng loại
84.
máy lạnh
85.
căng phồng
86.
trực sinh
87.
keo dính
88.
giảm tải
89.
mạng từ
90.
vụng về
91.
nối thêm
92.
buồn hơn
93.
hai phòng
94.
giun đũa
95.
ngon miệng
96.
lừ đừ
97.
ống thở
98.
xám nhất
99.
đá vôi
100.
cơ sở
101.
điểm hẹn
102.
dưới đây
103.
phủ tuyết
104.
phòng vé
105.
vỗ lưng
106.
đầu kéo
107.
liên nhóm
108.
khuấy động
109.
khử kiềm
110.
sổ nháp
111.
bếp dầu
112.
UBND tỉnh
113.
khâu lại
114.
tân sinh
115.
đoàn sủng
116.
hiểu lầm
117.
bị khóa
118.
bồn rửa
119.
cá ngựa
120.
phó tướng
121.
đàn anh
122.
bà già
123.
ren xương
124.
mũi đất
125.
tiền thắng
126.
tràn đầy
127.
cờ vàng
128.
thuật trăn
129.
khô héo
130.
tháng người
131.
ngu hơn
132.
kèn harmonica
133.
châm chọc
134.
con đực
135.
mảnh dẻ
136.
ăn uống
137.
giản đồ
138.
chạm vào
139.
màng cứng
140.
chiến công
141.
bút ký
142.
ăn bánh
143.
điểm-đa điểm
144.
thí điểm
145.
đêm xuống
146.
ôm gấu
147.
tình nguyện
148.
vết khâu
149.
đèn hiệu
150.
khô nhất
151.
chịu nước
152.
Của Veronica
153.
tiêu cự
154.
nửa điên
155.
brown bagger
156.
quần dài
157.
nửa đường
158.
làm mảnh
159.
cỏ lươn
160.
tường cứng
161.
khó xử
162.
chính nó
163.
hố phân
164.
chải tóc
165.
liếm giày
166.
thuyền thư
167.
Tiếng Catalan
168.
đồng drachm
169.
nội ngôn
170.
bồn tiểu
171.
không trơ
172.
thỏ cái
173.
ngạch số
174.
cài sẵn
175.
một ngàn
176.
ghim giấy
177.
nấu nướng
178.
bưu chính
179.
vé số
180.
xem như
181.
bướu cổ
182.
răng sún
183.
con mang
184.
thẻ điểm
185.
tấm sóng
186.
người Estonia
187.
aldol hóa
188.
rực cháy
189.
vôi xanh
190.
gọi tắt
191.
nội nhũ
192.
tách đôi
193.
Tiếng Bêlarut
194.
Người Tahiti
195.
sâu bột
196.
lại câu
197.
chơi đôi
198.
Người Chicago
199.
đa nút
200.
đường trường
201.
transglycosyl hóa
202.
chim khâu
203.
chợ ngô
204.
tầm ngắn
205.
bèo tấm
206.
lon thiếc
207.
khung giằng
208.
neo được
209.
đỏ son
210.
chân giả
211.
đĩa xích
212.
nội phối
213.
sói biển
214.
giống chó
215.
thần kinh-nellie
216.
scoria hóa
217.
người vào
218.
cực từ
219.
Bộ đốt
220.
quận hạt
221.
an tâm
222.
đơn vòng
223.
đánh trượt
224.
trộn trước
225.
độ giòn
226.
phòng trắng
227.
hydrovinyl hóa
228.
cự tuyệt
229.
am hiểu
230.
close in
231.
trong lỗ
232.
thấy lý
233.
đuôi cộc
234.
lông bay
235.
un generalizable
236.
chim cắt
237.
làm da
238.
khốn kiếp
239.
đá nhạt
240.
nóng rát
241.
vỏ hành
242.
thất sủng
243.
gà nước
244.
rọ mõm
245.
máy khử
246.
thiếu cung
247.
con lửng
248.
pate lông
249.
trigger-hạnh phúc
250.
rửa lợn
251.
đá bước
252.
đuôi voan
253.
thêu ren
254.
trụ trụ
255.
tiền ngữ
256.
tiền Colombia
257.
lan tràn
258.
ngành phụ
259.
đại phong
260.
bao nhiêu
261.
cái nhíp
262.
cúc dại
263.
sâu mọt
264.
quân hàm
265.
điệu samba
266.
của montelupo
267.
bắn thẳng
268.
quý ngài
269.
thợ đổ
270.
puerto rico
271.
rap tệ
272.
viêm lách
273.
xử tội
274.
khối trượt
275.
chưa mọc
276.
được thôi
277.
katya không
278.
phanh tắt
279.
đồng trưởng
280.
lót phải
281.
nhà rượu
282.
buông ra
283.
có lịch
284.
tứ cánh
285.
ghế gập
286.
tuần qua
287.
vườn tược
288.
người béo
289.
linh lực
290.
của fuego
291.
họ rầy
292.
sốc nano
293.
ngày đêm
294.
hoa lupin
295.
của karl
296.
có nấm
297.
hải đảo
298.
trường montour
299.
đau họng
300.
rùa bò
301.
dây của
302.
bún cá
303.
gừng giã
304.
sách thô
305.
cây kích
306.
chặn nước
307.
xe kart
308.
súng ghim
309.
đỉnh đầu
310.
cơn đau
311.
răng rộng
312.
thuốc nhỏ
313.
kèn lửa
314.
dầu ngọt
315.
tự dệt
316.
của andrea
317.
tôi phải
318.
vào eu
319.
quay clip
320.
cậu nhỏ
321.
của zakayev
322.
của beza
323.
chất chelat
324.
tôn lan
325.
nam đảo
326.
đi vòng
327.
phóng vào
328.
hậu napoleon
329.
nửa trước
330.
cả hàng
331.
trứng xanh
332.
của giletta
333.
xẻ rãnh
334.
cây bơ
335.
tàu buồm
336.
sữa bột
337.
chổ trốn
338.
tấm giáp
339.
bọc ghế
340.
nó nó
341.
của sunan
342.
rãnh tốt
343.
tàu buôn
344.
béo quá
345.
đĩa đơn
346.
lỗi tắt
347.
ôm trộm
348.
roi lợn
349.
thùy chân
350.
xỉa tơ
351.
giả lông
352.
của lenore
353.
mèo ma
354.
họ crassulaceae
355.
của haldimand
356.
hai hạt
357.
cú húc
358.
dân đảo
359.
cổng cầu
360.
atisô jerusalem
361.
trưởng của
362.
con hề
363.
của ahr
364.
thể hang
365.
địa thực
366.
cây dền
367.
dấu xanh
368.
buồng của
369.
hướng sinh
370.
dòng hai
371.
cây balbisiana
372.
bộ giải
373.
biết nói
374.
nhạc rap
375.
của teng
376.
trầm hơn
377.
của papineau
378.
chất bẫy
379.
người minyan
380.
xoay bên
381.
biệt phủ
382.
cần phanh
383.
vải jacquard
384.
đẳng cao
385.
đĩa flash
386.
sách báo
387.
dầu paraffin
388.
loại tấm
389.
đen than
390.
tạo thành
391.
dẫn kênh
392.
quả đánh
393.
dịu hơn
394.
thượng bì
395.
mật thiết
396.
bịch bịch
397.
chất lọc
398.
thân quen
399.
phi vé
400.
không rõ
401.
bệnh acaridia
402.
tâm dễ
403.
đánh sàn
404.
ghi trên
405.
giống quạt
406.
chiến kê
407.
kiểu kim
408.
toàn phương
409.
Phù Dao
410.
tan sương
411.
hơi ngạt
412.
vào mông
413.
bệnh echinococcosis
414.
điểm thắt
415.
bệnh monilia
416.
phá cách
417.
da lông
418.
ngoại mạc
419.
dòng ampere
420.
tự chặn
421.
thở với
422.
khung thép
423.
bắt hắn
424.
cục thuê
425.
nhiều nắng
426.
truyền từ
427.
hướng giáp
428.
của takayoshi
429.
tập nhạc
430.
lá bài
431.
Costa Rica
432.
bè lăn
433.
thông dẫn
434.
nhạc điệu
435.
mì nhúng
436.
đói nghèo
437.
đĩa lát
438.
dòng chuỗi
439.
tóc bím
440.
giờ trưa
441.
dải sao
442.
lông nọc
443.
cooking pot
444.
kiêng ràng
445.
trút nước
446.
luồng chảy
447.
pulque wine
448.
kim bạc
449.
blood thinner
450.
building block
451.
protein nhỏ
452.
Hydrazine Hydrate
453.
nasi goreng
454.
lăn lăn
455.
hội nghề
456.
dạng chất
457.
mé tơ
458.
nhà nông
459.
linh mụ
460.
học gen
461.
gõ marimbas
462.
clorua dạy
463.
tên Meng
464.
shinto shrine
465.
kính sát
466.
jewish reading
467.
nhựa hương
468.
catalytic converter
469.
siêu gen
470.
eye care
471.
parasitic disease
472.
polyethylene glycol
473.
sexual act
474.
COPD treatment
475.
tiểu trạm
476.
este phthalic
477.
ito mori
478.
dạ len
479.
họ hành
480.
germ cell
481.
đạo giuđa
482.
iPad software
483.
etheric oil
484.
herbal remedy
485.
cycling arena
486.
maltese cross
487.
vùng Labrador
488.
varan komodo
489.
tên Tyrone
490.
thân phận
491.
Joseph Pulitzer
492.
michael phelps
493.
tỉnh Sabah
494.
người azeri
495.
pop icon
496.
bài tựa
497.
Spanish region
498.
đồi nhỏ
499.
loyal companion
500.
top level
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99