ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
01 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
trần trụi
2.
trực tiếp
3.
toát ra
4.
nhà trẻ
5.
một năm
6.
bổ nhiệm
7.
đạo yoga
8.
nói thẳng
9.
phẫu thuật
10.
tàu mẹ
11.
Thư pháp
12.
độc quyền
13.
chỉ ra
14.
gà tây
15.
ánh sáng
16.
ở giữa
17.
tiêu hao
18.
chất nền
19.
máy ép
20.
thập kỷ
21.
đồi bại
22.
rối loạn
23.
tiếng rít
24.
buồn rầu
25.
đè ép
26.
lớn nhất
27.
sữa trứng
28.
làm bẩn
29.
độc hại
30.
khối u
31.
bám sát
32.
ghi nhận
33.
đào tạo
34.
kéo sâu
35.
trải rộng
36.
bột nặn
37.
giờ chơi
38.
bảo mẫu
39.
túi thảm
40.
khẩn thiết
41.
thánh hóa
42.
cận kề
43.
chán ghét
44.
trố mắt
45.
Dáng đi
46.
cực khoái
47.
lén lút
48.
Đạo Sikh
49.
bỏ đạo
50.
đi chuyển
51.
em yêu
52.
y viện
53.
có độc
54.
thiên nga
55.
ngoằn ngoèo
56.
áo nịt
57.
phạm tội
58.
gián đoạn
59.
đánh cá
60.
bí mật
61.
khẩu kính
62.
nói to
63.
chiếm trước
64.
trống rổng
65.
có lông
66.
vây lưng
67.
bát diện
68.
cứng hơn
69.
kinh thánh
70.
bút chì
71.
bóng ra
72.
bó hoa
73.
bốn góc
74.
mủi lòng
75.
cải tổ
76.
ấu trùng
77.
xóa sổ
78.
mạn trên
79.
cùng lúc
80.
cho nổ
81.
làm khát
82.
hạn hán
83.
chim biển
84.
sũng nước
85.
lưỡng chức
86.
công tắc
87.
làm căng
88.
bọ hung
89.
tài nguyên
90.
bảng xanh
91.
rã rời
92.
cây sim
93.
thực thi
94.
đình chiến
95.
đánh đổ
96.
định nghĩa
97.
huyết động
98.
tích tắc
99.
nước ngoài
100.
từ bi
101.
mảnh gót
102.
siêu truyền
103.
trạm xăng
104.
u xơ
105.
từng byte
106.
thân cận
107.
bầu vú
108.
sông Nile
109.
giun sán
110.
giọng nói
111.
gian giữa
112.
tê liệt
113.
hôi nách
114.
túi khí
115.
điệp âm
116.
không ngon
117.
cừu cái
118.
biệt thự
119.
nguyên hàm
120.
máy xén
121.
tái chiếm
122.
công xôn
123.
chồn ermine
124.
rêu mương
125.
thợ cắt
126.
giấy thiếc
127.
máy thở
128.
xả đáy
129.
ngoài sóng
130.
chuẩn tướng
131.
máy múc
132.
đã ký
133.
thê lương
134.
dạng sừng
135.
chiếu lệ
136.
tiền đồn
137.
mụn nước-arbuscular
138.
thổ nhân
139.
tuần tự
140.
sỏi đá
141.
lễ cưới
142.
chạy bộ
143.
hộp khói
144.
thông dải
145.
giun máu
146.
cá hồng
147.
không viêm
148.
quân loy
149.
lây nhiễm
150.
có mây
151.
quan tài-đinh
152.
Người Montenegro
153.
chim sẻ
154.
Vòng cung
155.
chứa silic
156.
miêu nữ
157.
khóa vào
158.
nút bần
159.
ngô bt
160.
tảo bẹ
161.
Miền bắc
162.
gấm hoa
163.
Đậm đà
164.
hạt trần
165.
Tạm biệt!
166.
so với
167.
chống hà
168.
đụng dập
169.
bị nổ
170.
bước nhanh
171.
tối hơn
172.
mô đệm
173.
xám chì
174.
ram bông
175.
dải thắt
176.
thu mình
177.
số bốn
178.
đệm đàn
179.
gọi điện
180.
nguyện cầu
181.
hoa văn
182.
chỗ thổi
183.
ăn mồi
184.
tài giỏi
185.
đèn neon
186.
nốt trắng
187.
dâm dật
188.
chủng đậu
189.
rồ dại
190.
dự thẫm
191.
vật nổi
192.
còng xích
193.
trái me
194.
năm mươi
195.
cây trăn
196.
đó đi
197.
thông thái
198.
hạ sĩ
199.
kì cục
200.
nhiệt tâm
201.
can phạm
202.
cây rìu
203.
viêm xương
204.
sương hơn
205.
hình khiên
206.
chín giờ
207.
nhà buôn
208.
thử ra
209.
điểm ngắt
210.
mang xanh
211.
không eo
212.
phút nhất
213.
phòng bi-a
214.
vô tích
215.
không tan
216.
bão-thú cưng
217.
nhện con
218.
Người Peru
219.
bộ cộng
220.
đất rừng
221.
khí cầu
222.
lời khen
223.
Kênh nano
224.
con giữa
225.
mua hàng
226.
túi quần
227.
nồi nấu
228.
ngừng tim
229.
ra giường
230.
kilo giây
231.
chính sách
232.
ọc ọc
233.
kênh đơn
234.
tất yếu
235.
nước giếng
236.
ghim cài
237.
nhảy bóng
238.
chỉnh chu
239.
lượt đến
240.
sân cứng
241.
lò cao
242.
chăn ướt
243.
bệnh synuclein
244.
ngược gió
245.
sao la
246.
tính đến
247.
sò lông
248.
túi ối
249.
vịt chết
250.
thông bụng
251.
mỡ thừa
252.
làm giỏ
253.
miệng bào
254.
gian màng
255.
thi ca
256.
kêu cầu
257.
giao bào
258.
dựa dẫm
259.
tuyên xưng
260.
liếm liếm
261.
ốp tường
262.
đỡ lưng
263.
nhuộm nâu
264.
bệnh nhện
265.
ánh đất
266.
chưa khâu
267.
giấy tay
268.
bụng bầu
269.
cắt amidan
270.
của isha
271.
guitar acoustic
272.
cánh cổng
273.
nhét lên
274.
người dardan
275.
khoái khẩu
276.
phác đồ
277.
trả công
278.
slocum của
279.
mạch phụ
280.
phủ bụi
281.
không nở
282.
xuất chúng
283.
thuốc bắc
284.
chứa cysteine
285.
người dính
286.
sẽ ram
287.
trong gan
288.
của brock
289.
phun nước
290.
hợp vốn
291.
tweet của
292.
con nhum
293.
của gowen
294.
nhai qua
295.
bảo kê
296.
tiếng len
297.
của kimi
298.
hố khói
299.
vạch áo
300.
chứa mica
301.
kiêng dè
302.
rửa ảnh
303.
bệnh pycnodysostosis
304.
chợ lớn
305.
nồi buồng
306.
nitrate hóa
307.
bệnh carotenoderma
308.
của andropov
309.
thuyền bass
310.
linh cữu
311.
chất sáp
312.
nước sạch
313.
hiểu bằng
314.
mì soba
315.
bể lọc
316.
ngày sabát
317.
khoa mũi
318.
người pahari
319.
cây sai
320.
chân cứng
321.
để tôi
322.
bộ kệ
323.
bờ vịnh
324.
ít dầu
325.
dây chéo
326.
của orion
327.
hai cuộn
328.
của catalino
329.
tiếng vọng
330.
phật gautama
331.
siêu phí
332.
của klosterman
333.
jb có
334.
vi trang
335.
của rika
336.
của divo
337.
xeton niệu
338.
của patton
339.
của steger
340.
bông tắm
341.
tre gai
342.
của zorn
343.
sáu đốt
344.
nửa phần
345.
dừng đánh
346.
cạnh đầu
347.
dốc cao
348.
của morgana
349.
lời lẽ
350.
thành ngực
351.
chờ lệnh
352.
xin xỏ
353.
giấy xấu
354.
đau sụn
355.
trang tháng
356.
hàng nóng
357.
của pehlivan
358.
john làm
359.
hạt đất
360.
hạt noãn
361.
chất glycolic
362.
của strozzi
363.
chống cáo
364.
keo ong
365.
của bunder
366.
bit khác
367.
của topley
368.
xuyên gan
369.
đá hột
370.
rảnh rang
371.
bơ viên
372.
trước bên
373.
ghim doberman
374.
nâng van
375.
bệnh parahemophilia
376.
vượn học
377.
điểm mở
378.
làm được
379.
điểm trừ
380.
của kirchberg
381.
giống benzodiazepine
382.
đuôi mật
383.
chứa titan
384.
của yamauchi
385.
ấu tẩu
386.
globulin tiết
387.
truy lại
388.
người etruscan
389.
đĩa gốm
390.
nhét đầy
391.
người atlantis
392.
việt minh
393.
khum lên
394.
âm ly
395.
chứa caroten
396.
nano lỏng
397.
thịt gà
398.
làm trễ
399.
phàm nhân
400.
theo mạch
401.
bán triều
402.
dạng kênh
403.
đích đến
404.
xưởng lụa
405.
ghế chết
406.
vi sóng
407.
lớp angiospermae
408.
đập thịt
409.
có mầm
410.
vùi dập
411.
chỗ sụt
412.
chân bẹt
413.
tháo ngựa
414.
cụt lủn
415.
tiêu xài
416.
loại mô
417.
tiếng singalese
418.
trưa nay
419.
sét đánh
420.
cây chandra
421.
sinh lãi
422.
cát xét
423.
sợi vải
424.
tự định
425.
bơm nước
426.
không bám
427.
muỗi chết
428.
cung bò
429.
của mader
430.
giá mua
431.
ngày rưỡi
432.
hãy đẩy
433.
chó chó
434.
văn kiện
435.
hydrat cacbon
436.
lục bảo
437.
bằng ivy
438.
cuốn lịch
439.
tàu metro
440.
nghe nhạc
441.
thịt nạc
442.
người xiếc
443.
họa phẩm
444.
nhung nhẽo
445.
nghiêng chếch
446.
ma nữ
447.
hybrid car
448.
dáng vẻ
449.
suxamethonium chloride
450.
rocket fuel
451.
vật vàng
452.
vải Scotland
453.
electrical power
454.
tay chơi
455.
bản kantata
456.
đàn violin
457.
fermion charge
458.
axit aminocacbon
459.
thuốc mesalazine
460.
Holy tree
461.
secret society
462.
tàu lớn
463.
loài nấc
464.
hải dương
465.
cơm sushi
466.
mủ dịch
467.
sulfa drugs
468.
pyridoxal phospat
469.
Jewish candlestick
470.
snap off
471.
southern part
472.
nước hep
473.
loài biển
474.
temple tree
475.
soil amendment
476.
tình nghĩa
477.
rum production
478.
Rebaudioside A
479.
silic amon
480.
bowed instrument
481.
digestive enzyme
482.
chó lạnh
483.
chó maltese
484.
glaucus gull
485.
đảo Marstrand
486.
diehl device
487.
Eastern Mediterranean
488.
người almoravid
489.
giải Pulitzer
490.
nữ đế
491.
soap opera
492.
beer flavor
493.
lac léman
494.
le roy
495.
trang arlington
496.
Andrew Puzder
497.
cát xê
498.
loại xe
499.
nhân hạch
500.
triple A
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99