arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Mysql - 中文 翻译, 定义, 发音, 同义词, 转录

vi 越南语
    cn 中文
      数据库
      Translate
      aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxy

      Mysql 在中文中表示 数据库
      例句: Với điều đó, bạn có thể chạy lệnh docker khi d run, mysql dưới dạng m -v <dump. (这样你就可以运行 docker 命令作为 d run , mysql 作为 m -v < dump.)。
      同义词变体: server (服务器.服务器), oracle (甲骨文), database (数据库), postgresql。

      翻译用于: mysql 中文

      mysql , 数据库,

      听发音: mysql Add

      mysql

      听发音: 数据库 Add

      数据库

      同义词用于: mysql Add

      ... server, oracle, database, postgresql, sql,

      同义词用于: 数据库 Add

      ... 一个数据库,

      定义用于: mysql Add

      MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Management System - RDBMS) mã nguồn mở phổ biến. Được phát triển bởi Oracle Corporation, MySQL được sử dụng rộng rãi để lưu trữ và ... 阅读更多关于 mysql 的内容

      定义用于: 数据库 Add

      数据库是有组织的数据集合,通常以电子方式存储和访问,以便于有效地检索、管理和处理信息。它们在商业、教育、医疗保健和科学研究等各个领域发挥着不同的作用。数据库可分为关系数据库(其中数据以表和关系的形式结构化)和非关系数据库(可以存储非结构化或半结构化数据)。数 ... 阅读更多关于 数据库 的内容

      发音标注用于: mysql Add

      发音标注用于: 数据库 Add

      使用示例: mysql Add

      Với điều đó, bạn có thể chạy lệnh docker khi d run, mysql dưới dạng m -v <dump.

      这样你就可以运行 docker 命令作为 d run , mysql 作为 m -v < dump.

      Năm 2004, Müller nhận được sự hỗ trợ của các nhà tài trợ doanh nghiệp 1 & 1, Red Hat và MySQL để tung ra NoSoftwarePatents.

      2004 年,Müller 获得了企业赞助商 1&1、Red Hat 和 MySQL 的支持,以启动 NoSoftwarePatents。

      Tôi sẽ sử dụng mysql cho dự án này.

      我将在这个项目中使用 mysql。

      Thay thế tương thích nhị phân cho MySQL với các cải tiến hiệu suất và các tính năng quản lý và chẩn đoán mở rộng dựa trên các công cụ lưu trữ XtraDB hoặc TokuDB.

      二进制兼容的 MySQL 替代品,具有基于 XtraDB 或 TokuDB 存储引擎的性能改进和扩展诊断和管理功能。

      Service Center for MySQL là một tiện ích sao lưu và sao lưu máy chủ MySQL đa chức năng, dựa trên đồ họa.

      MySQL 服务中心是一个多功能的、基于图形的 MySQL 服务器备份和备份实用程序。

      Bạn không thể kết nối với máy chủ mysql này từ bên ngoài.

      您无法从外部连接到此 MySQL 服务器。

      Phần này mô tả một số kỹ thuật có thể giúp bạn sử dụng mysql hiệu quả hơn.

      本节介绍一些可以帮助您更有效地使用 mysql 的技术。

      反义词用于: mysql Add

      反义词用于: 数据库 Add

      语言版本用于: mysql

      图片: mysql Add

      查看更多单词: mysql

      知识训练