ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
→
←
Nấu ăn → 烹饪: 词汇 - ArabicLib
Nấu ăn
Nướng bánh & Bánh ngọt
(烘焙和糕点)
Nấu ăn chay & thuần chay
(素食和纯素烹饪)
Nướng & BBQ
(烧烤)
Súp & món hầm
(汤和炖菜)
Salad & Nước sốt
(沙拉和调料)
Các món hải sản và cá
(海鲜和鱼类菜肴)
Mì ống và mì sợi
(意大利面和面条)
Món tráng miệng & Đồ ngọt
(甜点和糖果)
Bữa sáng & Bữa nửa buổi
(早餐和早午餐)
Ẩm thực quốc tế
(国际美食)