ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Các món hải sản và cá / 海鲜和鱼类菜肴 - 词汇
cá hồi
三文鱼, 鳟鱼
con tôm
虾
tôm
龙虾, 虾
cua
螃蟹
cá ngừ
金枪鱼
cá tuyết
鳕鱼
hàu
牡蛎
trai
蛤蜊, 贻贝
sò điệp
扇贝
mực ống
乌贼
bạch tuộc
章鱼
cá cơm
凤尾鱼
cá tuyết chấm đen
黑线鳕
rong biển
海藻
trứng cá muối
鱼子酱
cá da trơn
鲶鱼
cá vược
低音
cá trích
鲱鱼
cá mòi
沙丁鱼
tôm càng xanh
小龙虾
lươn
鳗鱼
chả cá
鱼饼
ceviche
酸橘汁腌鱼
đồ sứ nung
浓汤
trang trí
装饰
phi lê
鱼片
đã nấu chín
煮熟
nướng
烤
hấp
蒸的
chiên
油煎
hun khói
熏制
sashimi
生鱼片
sushi
寿司
nước muối
盐水
ướp
腌制
động vật có vỏ
贝类
dukkah
杜卡
món bouillabaisse
马赛鱼汤
cơm thập cẩm paella
西班牙海鲜饭
rouille
蒜泥蛋黄酱
miso
味噌
dashi
达希
rong biển nori
海苔
vị umami
鲜味
tempura
天妇罗
teriyaki
照烧