ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Nướng bánh & Bánh ngọt / 烘焙和糕点 - 词汇
bột mì
面粉
men
酵母, 釉
đường
糖
bơ
黄油
bột nở
发酵粉
trứng
鸡蛋
vanilla
香草
bột
面团
kem phủ
糖霜
kem
奶油
sôcôla
巧克力
bánh ngọt
糕点, 蛋糕
bánh nướng xốp
松饼, 司康饼
bánh quy
曲奇饼
bánh mỳ
面包
vụn bánh mì
屑
bột nhão
连击
đánh trứng
拂
kiểm tra
校对
nhào
揉捏
cán bột
擀面杖
bát trộn
搅拌碗
lò vi sóng
烤箱
khay nướng
烤盘
cọ phết bánh ngọt
糕点刷
lớp phủ vụn bánh mì
面包屑涂层
gấp
折叠式的
vỏ bánh
地壳
làm đầy
填充
sàng lọc
筛
mỡ
润滑脂
giá làm mát
冷却架
rắc
撒
ganache
甘纳许
chua cay
酸
bánh éclair
泡芙
bánh strudel
苹果卷
bánh sừng bò
羊角面包
bánh phồng
酥皮糕点
nước sốt cà ri
面糊
sữa trứng
蛋奶冻
bánh trứng đường
蛋白酥皮
túi đựng bánh ngọt
糕点袋
phun
喷雾
nạo vét
疏通
bánh mì brioche
鞋垫
phủ bên trên thức ăn
浇头