arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Nướng bánh & Bánh ngọt / 烘焙和糕点 - 词汇

面粉
men
酵母, 釉
黄油
发酵粉
鸡蛋
香草
面团
糖霜
kem
奶油
巧克力
糕点, 蛋糕
bánh nướng xốp
松饼, 司康饼
曲奇饼
面包
vụn bánh mì
连击
校对
揉捏
擀面杖
搅拌碗
lò vi sóng
烤箱
烤盘
cọ phết bánh ngọt
糕点刷
lớp phủ vụn bánh mì
面包屑涂层
折叠式的
地壳
填充
润滑脂
giá làm mát
冷却架
甘纳许
泡芙
苹果卷
bánh sừng bò
羊角面包
酥皮糕点
nước sốt cà ri
面糊
蛋奶冻
bánh trứng đường
蛋白酥皮
túi đựng bánh ngọt
糕点袋
喷雾
疏通
bánh mì brioche
鞋垫
phủ bên trên thức ăn
浇头