arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

Bữa sáng & Bữa nửa buổi / 早餐和早午餐 - 词汇

煎饼, 饼子
华夫饼, 胡扯
煎蛋卷
thịt xông khói
熏肉
鸡蛋
吐司, 烤过的
谷物, 格兰诺拉麦片
冰沙
咖啡
bánh nướng xốp
松饼, 司康饼
bánh mì tròn
百吉饼
香肠
khoai tây chiên
薯饼
酸奶
水果
xi-rô
糖浆
果酱
蜂蜜
黄油
bánh sừng bò
羊角面包
乳蛋饼
意式烘蛋
cà phê sữa
拿铁
bánh mì dài
法棍面包
cà phê espresso
浓缩咖啡
kem
奶油
牛油果
三明治
肉桂
稀饭
能多益
打乱
哈希
quả việt quất
蓝莓
椰子
焦糖
茄子
bánh mì brioche
鞋垫
bánh trái cây
水果蛋糕
bánh mì nướng kiểu Pháp
法式吐司