ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Bữa sáng & Bữa nửa buổi / 早餐和早午餐 - 词汇
bánh kếp
煎饼, 饼子
bánh quế
华夫饼, 胡扯
trứng tráng
煎蛋卷
thịt xông khói
熏肉
trứng
鸡蛋
nướng
吐司, 烤过的
ngũ cốc
谷物, 格兰诺拉麦片
sinh tố
冰沙
cà phê
咖啡
trà
茶
bánh nướng xốp
松饼, 司康饼
bánh mì tròn
百吉饼
xúc xích
香肠
khoai tây chiên
薯饼
da ua
酸奶
hoa quả
水果
xi-rô
糖浆
mứt
果酱
Mật ong
蜂蜜
bơ
黄油
bánh sừng bò
羊角面包
bánh quiche
乳蛋饼
frittata
意式烘蛋
nước ép
汁
cà phê sữa
拿铁
bánh mì dài
法棍面包
cà phê espresso
浓缩咖啡
kem
奶油
quả bơ
牛油果
sandwich
三明治
quế
肉桂
cháo
稀饭
nutella
能多益
xáo trộn
打乱
băm
哈希
quả việt quất
蓝莓
dừa
椰子
caramel
焦糖
cà tím
茄子
bánh mì brioche
鞋垫
bánh trái cây
水果蛋糕
bánh mì nướng kiểu Pháp
法式吐司