ArabicLib
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
短语手册
词汇
测试
汉语
▼
短语手册: 中文 → 越南语
基本短语
Cụm từ cơ bản
常用表达
Những cách diễn đạt thông thường
紧急情况
Các trường hợp khẩn cấp
一般对话
Cuộc trò chuyện chung
交朋友
Kết bạn
语言和交流
Ngôn ngữ và giao tiếp
家庭和关系
Gia đình và các mối quan hệ
兴趣
Sở thích
工作
Việc làm
教育
Giáo dục
宗教
Tôn giáo
约会和浪漫
Hẹn hò và lãng mạn
安排见面
Sắp xếp để gặp
时间表达式
Biểu thức thời gian
告诉时间
Noi giơ
日期
ngày
天气
Thời tiết
在家
Ở nhà
招待客人
Khách giải trí
旅行
Đi du lịch
询问和指示
Hỏi và chỉ đường
驾驶
Motoring
汽车租赁
Cho thuê xe
乘出租车旅行
Di chuyển bằng taxi
乘公共汽车和火车旅行
Di chuyển bằng xe buýt và xe lửa
乘飞机旅行
Di chuyển bằng đường hàng không
乘船旅行
Đi du lịch bằng thuyền
护照检查和海关
Kiểm soát hộ chiếu và hải quan
预订
Đặt chỗ trước
办理登机手续
Đăng ký
在您逗留期间
Trong thời gian bạn ở
退房
Kiểm tra
吃喝
Ăn uống
在酒馆、酒吧或咖啡馆
Tại quán rượu, quán bar hoặc quán cà phê
在一家餐馆
Ở một nhà hàng
购物
Mua sắm
在超级市场
Ở siêu thị
逛街买衣服
Mua quần áo
服务和维修
Dịch vụ và sửa chữa
城镇周围
Xung quanh thị trấn
在旅游问讯处
Tại văn phòng thông tin du lịch
在邮局
Ở bưu điện
在银行
Tại Ngân hàng
在理发店
Tại tiệm làm tóc
在地产代理处
Tại các đại lý bất động sản
休闲娱乐
Giải trí và vui chơi giải trí
购票
Mua vé
在电影院
Tại rạp chiếu phim
在剧院
Ở rạp chiếu phim
在夜总会
Tại hộp đêm
博物馆和画廊
Bảo tàng và phòng trưng bày
健康
Sức khỏe
在化学家
Tại các nhà hóa học
在医院
Ở nơi của bác sĩ
在牙医
Tại các nha khoa
在配镜师
Tại các bác sĩ nhãn khoa
在工作
Tại nơi làm việc
申请工作
Nộp đơn xin việc
使用电话
Sử dụng điện thoại
写信和电子邮件
Viết thư và email