arabiclib.com logo ArabicLib cn 汉语

购票 → Mua vé: 短语手册

我们需要预订吗?
chúng ta có cần đặt trước không?
你有什么票?
bạn có vé nào
请给我两张票
Tôi muốn hai vé, làm ơn
我想要两张票……
Tôi muốn hai vé cho…
我要两张明晚的票
Tôi muốn hai vé cho tối mai
我要两张下周六的票
Tôi muốn hai vé cho thứ bảy tới
我想看四张票……
Tôi muốn có bốn vé để xem…
我要四张《悲惨世界》的门票
Tôi muốn có bốn vé để xem Les Misérables
对不起,已经订满了
Tôi xin lỗi, nó đã được đặt hết
抱歉,我们一无所有
xin lỗi, chúng tôi không còn gì cả
票要多少钱?
những tấm vé này giá bao nhiêu?
……有折扣吗?
có giảm giá cho…?
学生有折扣吗?
có giảm giá cho sinh viên không?
老年人有优惠吗?
có giảm giá cho người cao tuổi không?
失业者有折扣吗?
có giảm giá cho người thất nghiệp không?
儿童有折扣吗?
có giảm giá cho trẻ em không?
你想要坐哪?
bạn muốn ngồi ở đâu?
靠近前面
gần phía trước
靠近后面
gần phía sau
中间某处
nơi nào đó ở giữa
你想怎么支付?
bạn muốn thanh toán thế nào?
我可以用卡付款吗?
tôi trả bằng thẻ được không?
有效期是什么时候?
ngày hết hạn là bao nhiêu?
什么是开始日期?
ngày bắt đầu là gì?
背面的安全号码是多少?
số bảo mật ở mặt sau là gì?
请输入您的 PIN 码
Vui lòng nhập mã pin của bạn
我在哪里取票?
Tôi lấy vé ở đâu?
门票很便宜
vé rất rẻ
门票很贵
vé đắt
售票处
Nơi bán vé
票房
Phòng vé
Hàng ngang
座位
Ghế