ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
→
←
Công cụ → 工具: 词汇 - ArabicLib
Công cụ
Dụng cụ cầm tay
(手动工具)
Dụng cụ điện
(电动工具)
Dụng cụ làm vườn
(园艺工具)
Công cụ đo lường và chính xác
(测量和精密工具)
Thiết bị xưởng
(车间设备)
Dụng cụ sửa ống nước
(管道工具)
Dụng cụ điện
(电动工具)
Dụng cụ ô tô
(汽车工具)
Dụng cụ cắt và tạo hình
(切割和成型工具)
Thiết bị an toàn và bảo vệ
(安全与防护设备)