ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
→
←
Giao tiếp → 沟通: 词汇 - ArabicLib
Giao tiếp
Giao tiếp bằng lời nói
(口头交流)
Giao tiếp phi ngôn ngữ
(非语言交流)
Giao tiếp bằng văn bản
(书面沟通)
Truyền thông số
(数字通信)
Kỹ năng giao tiếp
(人际交往技巧)
Nói trước công chúng
(公开演讲)
Truyền thông & Phát thanh
(媒体与广播)
Công nghệ truyền thông
(通信技术)
Giao tiếp liên văn hóa
(跨文化交流)
Giao tiếp kinh doanh
(商务沟通)