ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Máy móc nông nghiệp / 农业机械 - 词汇
Máy kéo
拖拉机
Cái cày
犁
Máy gặt
收割机
Người gieo hạt
播种机
Người trồng trọt
耕耘机
Kết hợp
结合
Máy đóng kiện
打包机, 打包机/缠绕机
Máy phun
喷雾器
Máy quay
旋耕机
Bừa đĩa
圆盘耙
Máy cắt cỏ
割草机
Cào
耙
Người cày ruộng
耕耘机
Xe chở ngũ cốc
运粮车
Máy giặt cửa trước
前装式装载机
Cái cày đục
凿式犁
Máy gieo hạt
播种机
Máy thu hoạch thức ăn gia súc
青贮收割机
Máy rải phân
粪肥撒布机
Chất cải tạo đất
土壤改良剂
Người làm đất dưới đất
深松机
Đoạn phim giới thiệu
拖车
Máy gieo hạt đĩa
圆盘播种机
Máy nghiền
碎枝机
Máy bơm tưới tiêu
灌溉泵
Máy xới đất
条耕机
Người làm ruộng
田间耕耘机
Máy đóng kiện cỏ khô
干草打包机
Máy cày
哈罗
Máy sấy ngũ cốc
谷物烘干机
Người trồng cây
播种机
Máy phun nước
洒水器
Máy cày điện
动力耙
Người phân loại
评分员
Máy khoan
螺旋钻
Máy xúc lật
装载机挖掘机, 轮式装载机
Trực thăng
直升机
Máy cày đĩa
圆盘犁
Máy gặt đập liên hợp
联合收割机
Cào cỏ khô
干草耙
Trục PTO
动力输出轴
Máy thổi rơm
稻草吹送器
Xe chở thức ăn ủ chua
青贮饲料车
Máy xới đất quay
旋耕机
Máy rải phân bón
肥料撒布器
Dầu xả cỏ khô
干草调理机