ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Khoa học & Công nghệ / 科学技术 - 词汇
sự đổi mới
创新
công nghệ
技术
thuật toán
算法
tự động hóa
自动化
công nghệ sinh học
生物技术
an ninh mạng
网络安全
dữ liệu
数据
mã hóa
加密
phần cứng
硬件
internet
互联网
công nghệ nano
纳米技术
mạng
网络
phần mềm
软件
lượng tử
量子
người máy
机器人技术
mô phỏng
模拟
tổng hợp
合成的
ảo
虚拟的
không dây
无线的
đám mây
云
cơ sở dữ liệu
数据库
điện tử
数字的
máy bay không người lái
无人机
kỹ sư
工程师
chất xơ
纤维
GPS
全球定位系统
tia laser
激光
máy móc
机器
vi mạch
微芯片
mạng lưới
联网
quang học
光学
hiệu suất
表现
xử lý
加工
nguyên mẫu
原型
chất bán dẫn
半导体
cảm biến
传感器
tín hiệu
信号
hệ thống
系统
viễn thông
电信
bóng bán dẫn
晶体管
tải lên
上传
ảo hóa
虚拟化
chuỗi khối
区块链
tiền điện tử
加密货币
bộ vi xử lý
微处理器