ArabicLib
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
文章
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
翻译器
测试
短语手册
词汇
汉语
▼
Kỹ thuật phòng thí nghiệm / 实验室技术 - 词汇
Kính hiển vi
显微镜
Máy ly tâm
离心机
Ống nhỏ giọt
移液器
Máy quang phổ
分光光度计, 光谱仪
Máy ấp trứng
孵化器
Nồi hấp tiệt trùng
高压灭菌器
Chuẩn độ
滴定
Sắc ký
色谱法
Điện di
电泳
Lọc
过滤
Pha loãng
稀释
Nhuộm màu
染色
Sự định cỡ
校准
Phần trích dẫn
等分试样
Đồng nhất hóa
均质化
Cuvette
库维特
Bảo quản đông lạnh
冷冻保存
Máy ly tâm vi mô
微型离心机
Cốc thủy tinh
烧杯
Buret
比雷特
Quang phổ học
光谱学
Chất pha loãng
冲淡
Thuốc thử
试剂
Siêu dịch
上清液
Kết tủa
沉淀
Dung môi
溶剂
Bộ đệm
缓冲
Micropipette
微量移液器
Máy hút ẩm
干燥器
Xoáy nước
涡流
Ủ bệnh
孵化
Quang phổ
分光光度法
Hấp tiệt trùng
高压灭菌
Nuôi cấy tế bào
细胞培养
Chuỗi pha loãng
稀释系列
Xét nghiệm enzyme
酶活性测定
Máy đo pH
pH计
Khử trùng
消毒
Trích dẫn
分装
Chất chuẩn độ
滴定剂
Chiết xuất axit nucleic
核酸提取
Điện di gel
凝胶电泳
Xét nghiệm miễn dịch
免疫测定
Vi phẫu
切片机
Bình đông lạnh
低温恒温器
tiêm vi mô
微注射
Đo lưu lượng tế bào
流式细胞术
Phân loại tế bào
细胞分选